TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
83,970,794,774 |
77,560,363,685 |
77,312,142,392 |
81,216,101,167 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,462,281,451 |
2,799,275,038 |
2,943,534,971 |
979,429,505 |
|
1. Tiền |
1,032,497,500 |
738,210,809 |
882,470,742 |
979,429,505 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,429,783,951 |
2,061,064,229 |
2,061,064,229 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
51,695,315,064 |
47,934,004,570 |
49,615,202,849 |
52,035,748,352 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
61,924,740,623 |
58,333,133,762 |
59,028,656,963 |
61,773,742,537 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
134,210,435 |
482,232,435 |
929,463,572 |
117,210,435 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
7,034,044,240 |
7,034,044,240 |
7,034,044,240 |
7,034,044,240 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,416,154,108 |
6,831,718,014 |
7,329,743,955 |
7,629,536,038 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-24,813,834,342 |
-24,747,123,881 |
-24,706,705,881 |
-24,518,784,898 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
24,238,144,404 |
23,173,439,524 |
21,106,593,084 |
23,611,828,512 |
|
1. Hàng tồn kho |
24,238,144,404 |
23,173,439,524 |
21,106,593,084 |
23,611,828,512 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,575,053,855 |
653,644,553 |
646,811,488 |
589,094,798 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
188,388,346 |
231,544,495 |
230,142,401 |
172,267,446 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,386,665,509 |
422,100,058 |
416,669,087 |
416,827,352 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
27,185,324,490 |
27,758,783,524 |
27,362,260,267 |
21,154,884,304 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
16,904,754,401 |
17,268,591,272 |
17,216,821,224 |
12,159,922,137 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
16,904,754,401 |
17,268,591,272 |
17,216,821,224 |
12,159,922,137 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
6,459,657,943 |
6,387,189,308 |
6,098,925,231 |
5,826,146,039 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,459,657,943 |
6,387,189,308 |
6,098,925,231 |
5,826,146,039 |
|
- Nguyên giá |
23,892,041,876 |
24,142,041,876 |
24,142,041,876 |
22,990,276,565 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,432,383,933 |
-17,754,852,568 |
-18,043,116,645 |
-17,164,130,526 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
50,000,000 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-50,000,000 |
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
303,419,982 |
457,464,392 |
437,072,392 |
437,072,392 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
303,419,982 |
457,464,392 |
437,072,392 |
437,072,392 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,500,000,000 |
1,860,000,000 |
1,781,301,323 |
1,307,264,177 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,900,000,000 |
3,900,000,000 |
3,900,000,000 |
3,900,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,400,000,000 |
-2,400,000,000 |
-2,478,698,677 |
-2,952,735,823 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
360,000,000 |
360,000,000 |
360,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,017,492,164 |
1,785,538,552 |
1,828,140,097 |
1,424,479,559 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,017,492,164 |
1,785,538,552 |
1,828,140,097 |
1,424,479,559 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
111,156,119,264 |
105,319,147,209 |
104,674,402,659 |
102,370,985,471 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
58,198,334,237 |
51,784,246,954 |
50,757,206,200 |
50,554,083,866 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
51,501,731,088 |
46,160,643,545 |
45,133,602,791 |
45,070,480,457 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,848,398,609 |
3,008,231,239 |
2,917,165,886 |
2,789,346,443 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
14,684,120,922 |
9,864,860,170 |
11,202,725,106 |
10,507,564,944 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
336,559,016 |
529,328,091 |
435,055,026 |
344,611,151 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,318,715,954 |
8,701,080,974 |
4,543,501,410 |
5,190,051,255 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
434,690,506 |
190,800,000 |
100,800,000 |
452,631,310 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
14,315,889,038 |
9,681,571,955 |
13,995,237,658 |
14,085,352,226 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
10,318,220,932 |
13,048,135,005 |
10,932,481,594 |
10,036,758,861 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,245,136,111 |
1,136,636,111 |
1,006,636,111 |
1,664,164,267 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,696,603,149 |
5,623,603,409 |
5,623,603,409 |
5,483,603,409 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
4,286,496,986 |
4,286,496,986 |
4,286,496,986 |
4,286,496,986 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,226,999,740 |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
553,000,000 |
407,000,000 |
407,000,000 |
267,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
630,106,423 |
630,106,423 |
630,106,423 |
630,106,423 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
52,957,785,027 |
53,534,900,255 |
53,917,196,459 |
51,816,901,605 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
52,957,785,027 |
53,534,900,255 |
53,917,196,459 |
51,816,901,605 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
26,097,100,000 |
26,097,100,000 |
26,097,100,000 |
26,097,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
26,097,100,000 |
26,097,100,000 |
26,097,100,000 |
26,097,100,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
8,502,618,712 |
8,502,618,712 |
8,502,618,712 |
8,502,618,712 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-620,000 |
-620,000 |
-620,000 |
-620,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,487,458,313 |
13,487,458,313 |
13,487,458,313 |
13,487,458,313 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,636,417,767 |
5,209,973,943 |
5,592,102,529 |
3,491,432,431 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,197,938,650 |
1,971,494,826 |
391,271,256 |
252,953,314 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,438,479,117 |
3,238,479,117 |
5,200,831,273 |
3,238,479,117 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
234,810,235 |
238,369,287 |
238,536,905 |
238,912,149 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
111,156,119,264 |
105,319,147,209 |
104,674,402,659 |
102,370,985,471 |
|