MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 83,970,794,774 77,560,363,685 77,312,142,392 81,216,101,167
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,462,281,451 2,799,275,038 2,943,534,971 979,429,505
1. Tiền 1,032,497,500 738,210,809 882,470,742 979,429,505
2. Các khoản tương đương tiền 2,429,783,951 2,061,064,229 2,061,064,229
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 4,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 4,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 51,695,315,064 47,934,004,570 49,615,202,849 52,035,748,352
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 61,924,740,623 58,333,133,762 59,028,656,963 61,773,742,537
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 134,210,435 482,232,435 929,463,572 117,210,435
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 7,034,044,240 7,034,044,240 7,034,044,240 7,034,044,240
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,416,154,108 6,831,718,014 7,329,743,955 7,629,536,038
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -24,813,834,342 -24,747,123,881 -24,706,705,881 -24,518,784,898
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 24,238,144,404 23,173,439,524 21,106,593,084 23,611,828,512
1. Hàng tồn kho 24,238,144,404 23,173,439,524 21,106,593,084 23,611,828,512
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,575,053,855 653,644,553 646,811,488 589,094,798
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 188,388,346 231,544,495 230,142,401 172,267,446
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,386,665,509 422,100,058 416,669,087 416,827,352
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 27,185,324,490 27,758,783,524 27,362,260,267 21,154,884,304
I. Các khoản phải thu dài hạn 16,904,754,401 17,268,591,272 17,216,821,224 12,159,922,137
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 16,904,754,401 17,268,591,272 17,216,821,224 12,159,922,137
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 6,459,657,943 6,387,189,308 6,098,925,231 5,826,146,039
1. Tài sản cố định hữu hình 6,459,657,943 6,387,189,308 6,098,925,231 5,826,146,039
- Nguyên giá 23,892,041,876 24,142,041,876 24,142,041,876 22,990,276,565
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,432,383,933 -17,754,852,568 -18,043,116,645 -17,164,130,526
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 50,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -50,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 303,419,982 457,464,392 437,072,392 437,072,392
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 303,419,982 457,464,392 437,072,392 437,072,392
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,500,000,000 1,860,000,000 1,781,301,323 1,307,264,177
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,900,000,000 3,900,000,000 3,900,000,000 3,900,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,400,000,000 -2,400,000,000 -2,478,698,677 -2,952,735,823
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 360,000,000 360,000,000 360,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 2,017,492,164 1,785,538,552 1,828,140,097 1,424,479,559
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,017,492,164 1,785,538,552 1,828,140,097 1,424,479,559
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 111,156,119,264 105,319,147,209 104,674,402,659 102,370,985,471
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 58,198,334,237 51,784,246,954 50,757,206,200 50,554,083,866
I. Nợ ngắn hạn 51,501,731,088 46,160,643,545 45,133,602,791 45,070,480,457
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,848,398,609 3,008,231,239 2,917,165,886 2,789,346,443
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 14,684,120,922 9,864,860,170 11,202,725,106 10,507,564,944
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 336,559,016 529,328,091 435,055,026 344,611,151
4. Phải trả người lao động 5,318,715,954 8,701,080,974 4,543,501,410 5,190,051,255
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 434,690,506 190,800,000 100,800,000 452,631,310
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 14,315,889,038 9,681,571,955 13,995,237,658 14,085,352,226
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 10,318,220,932 13,048,135,005 10,932,481,594 10,036,758,861
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,245,136,111 1,136,636,111 1,006,636,111 1,664,164,267
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,696,603,149 5,623,603,409 5,623,603,409 5,483,603,409
1. Phải trả người bán dài hạn 4,286,496,986 4,286,496,986 4,286,496,986 4,286,496,986
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,226,999,740 300,000,000 300,000,000 300,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 553,000,000 407,000,000 407,000,000 267,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 630,106,423 630,106,423 630,106,423 630,106,423
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 52,957,785,027 53,534,900,255 53,917,196,459 51,816,901,605
I. Vốn chủ sở hữu 52,957,785,027 53,534,900,255 53,917,196,459 51,816,901,605
1. Vốn góp của chủ sở hữu 26,097,100,000 26,097,100,000 26,097,100,000 26,097,100,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 26,097,100,000 26,097,100,000 26,097,100,000 26,097,100,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 8,502,618,712 8,502,618,712 8,502,618,712 8,502,618,712
5. Cổ phiếu quỹ -620,000 -620,000 -620,000 -620,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 13,487,458,313 13,487,458,313 13,487,458,313 13,487,458,313
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,636,417,767 5,209,973,943 5,592,102,529 3,491,432,431
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,197,938,650 1,971,494,826 391,271,256 252,953,314
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,438,479,117 3,238,479,117 5,200,831,273 3,238,479,117
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 234,810,235 238,369,287 238,536,905 238,912,149
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 111,156,119,264 105,319,147,209 104,674,402,659 102,370,985,471
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.