TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
77,434,857,854 |
83,267,128,547 |
88,340,343,107 |
83,970,794,774 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,228,360,930 |
5,565,809,392 |
2,828,339,799 |
3,462,281,451 |
|
1. Tiền |
2,228,360,930 |
1,185,809,392 |
828,339,799 |
1,032,497,500 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,000,000,000 |
4,380,000,000 |
2,000,000,000 |
2,429,783,951 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
2,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
52,264,291,777 |
50,833,496,682 |
53,234,371,994 |
51,695,315,064 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
61,047,956,522 |
59,776,624,387 |
61,729,562,888 |
61,924,740,623 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
184,710,435 |
449,602,310 |
189,590,710 |
134,210,435 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
7,034,044,240 |
7,034,044,240 |
7,034,044,240 |
7,034,044,240 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,016,218,347 |
8,804,100,914 |
9,512,049,325 |
7,416,154,108 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-24,018,637,767 |
-25,230,875,169 |
-25,230,875,169 |
-24,813,834,342 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
18,019,753,570 |
25,314,265,626 |
28,460,667,038 |
24,238,144,404 |
|
1. Hàng tồn kho |
18,019,753,570 |
25,314,265,626 |
28,460,667,038 |
24,238,144,404 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
922,451,577 |
1,553,556,847 |
1,816,964,276 |
1,575,053,855 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
148,022,803 |
402,215,964 |
228,542,932 |
188,388,346 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
774,428,774 |
1,151,340,883 |
1,588,421,344 |
1,386,665,509 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
26,026,556,974 |
27,189,979,353 |
27,957,370,059 |
27,185,324,490 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
16,225,024,069 |
16,621,235,642 |
17,350,631,322 |
16,904,754,401 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
16,225,024,069 |
16,621,235,642 |
17,350,631,322 |
16,904,754,401 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
6,441,282,259 |
6,892,047,028 |
6,779,074,461 |
6,459,657,943 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,441,282,259 |
6,892,047,028 |
6,779,074,461 |
6,459,657,943 |
|
- Nguyên giá |
25,159,043,424 |
25,578,274,424 |
24,660,231,877 |
23,892,041,876 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,717,761,165 |
-18,686,227,396 |
-17,881,157,416 |
-17,432,383,933 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
753,697,963 |
44,179,000 |
257,167,892 |
303,419,982 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
753,697,963 |
44,179,000 |
257,167,892 |
303,419,982 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,900,000,000 |
3,900,000,000 |
3,900,000,000 |
3,900,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,400,000,000 |
-2,400,000,000 |
-2,400,000,000 |
-2,400,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,106,552,683 |
2,132,517,683 |
2,070,496,384 |
2,017,492,164 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,106,552,683 |
2,132,517,683 |
2,070,496,384 |
2,017,492,164 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
103,461,414,828 |
110,457,107,900 |
116,297,713,166 |
111,156,119,264 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
48,156,294,336 |
54,619,708,531 |
59,880,817,785 |
58,198,334,237 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
40,996,985,935 |
47,669,583,104 |
53,096,935,085 |
51,501,731,088 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,328,975,430 |
4,536,418,948 |
6,376,120,802 |
4,848,398,609 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,141,083,301 |
15,197,859,479 |
15,757,865,283 |
14,684,120,922 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,058,783,271 |
732,444,659 |
748,708,653 |
336,559,016 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,457,081,874 |
4,004,178,863 |
6,198,457,197 |
5,318,715,954 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
284,295,472 |
879,312,399 |
1,253,823,503 |
434,690,506 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
13,742,342,950 |
13,185,267,585 |
12,850,340,125 |
14,315,889,038 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,068,287,526 |
8,512,965,060 |
9,616,483,411 |
10,318,220,932 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
916,136,111 |
621,136,111 |
295,136,111 |
1,245,136,111 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,159,308,401 |
6,950,125,427 |
6,783,882,700 |
6,696,603,149 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
4,312,022,578 |
4,286,496,986 |
4,286,496,986 |
4,286,496,986 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,524,179,400 |
1,340,522,018 |
1,314,279,291 |
1,226,999,740 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
693,000,000 |
693,000,000 |
553,000,000 |
553,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
630,106,423 |
630,106,423 |
630,106,423 |
630,106,423 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
55,305,120,492 |
55,837,399,369 |
56,416,895,381 |
52,957,785,027 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
55,305,120,492 |
55,837,399,369 |
56,416,895,381 |
52,957,785,027 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
26,097,100,000 |
26,097,100,000 |
26,097,100,000 |
26,097,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
26,097,100,000 |
26,097,100,000 |
26,097,100,000 |
26,097,100,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
8,502,618,712 |
8,502,618,712 |
8,502,618,712 |
8,502,618,712 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-620,000 |
-620,000 |
-620,000 |
-620,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,487,458,313 |
13,487,458,313 |
13,487,458,313 |
13,487,458,313 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,993,492,894 |
7,525,293,481 |
8,103,521,999 |
4,636,417,767 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,618,444,291 |
527,166,364 |
1,105,394,882 |
1,197,938,650 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,375,048,603 |
6,998,127,117 |
6,998,127,117 |
3,438,479,117 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
225,070,573 |
225,548,863 |
226,816,357 |
234,810,235 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
103,461,414,828 |
110,457,107,900 |
116,297,713,166 |
111,156,119,264 |
|