TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
100,599,632,017 |
111,263,164,593 |
101,859,609,867 |
93,429,402,020 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,088,545,797 |
5,395,799,068 |
5,838,367,818 |
1,457,366,086 |
|
1. Tiền |
2,511,092,622 |
2,818,345,893 |
5,248,176,968 |
1,457,366,086 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,577,453,175 |
2,577,453,175 |
590,190,850 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
4,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
4,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
57,259,325,986 |
65,455,402,744 |
65,422,640,089 |
59,586,274,188 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
58,770,014,446 |
65,867,276,906 |
66,686,411,422 |
64,786,346,213 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
312,380,940 |
2,082,130,835 |
2,366,726,307 |
1,584,755,435 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
7,034,044,240 |
7,034,044,240 |
7,034,044,240 |
7,034,044,240 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,810,432,652 |
12,562,590,633 |
11,293,173,151 |
8,589,840,688 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-21,667,546,292 |
-22,090,639,870 |
-21,957,715,031 |
-22,408,712,388 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
37,613,586,413 |
39,515,918,670 |
29,652,175,988 |
27,530,482,743 |
|
1. Hàng tồn kho |
37,613,586,413 |
39,515,918,670 |
29,652,175,988 |
27,530,482,743 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
638,173,821 |
896,044,111 |
946,425,972 |
855,279,003 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
227,728,763 |
490,659,759 |
537,706,374 |
448,806,763 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
410,445,058 |
405,384,352 |
408,719,598 |
406,472,240 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
26,016,348,934 |
25,427,291,136 |
29,032,830,545 |
27,070,387,296 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
16,725,188,811 |
16,674,676,630 |
18,412,129,653 |
17,322,668,571 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
15,577,809,823 |
15,527,297,642 |
17,355,110,241 |
17,012,918,571 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,147,378,988 |
1,147,378,988 |
1,057,019,412 |
309,750,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,896,492,463 |
4,875,193,879 |
7,773,752,625 |
6,060,423,746 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,896,492,463 |
4,875,193,879 |
7,773,752,625 |
6,060,423,746 |
|
- Nguyên giá |
26,888,581,400 |
25,948,330,054 |
28,273,759,744 |
26,808,818,835 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,992,088,937 |
-21,073,136,175 |
-20,500,007,119 |
-20,748,395,089 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,193,032,337 |
2,009,546,375 |
934,745,625 |
642,680,661 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,193,032,337 |
2,009,546,375 |
934,745,625 |
642,680,661 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,974,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,374,000,000 |
3,900,000,000 |
3,900,000,000 |
3,900,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,400,000,000 |
-2,400,000,000 |
-2,400,000,000 |
-2,400,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
227,635,323 |
367,874,252 |
412,202,642 |
1,544,614,318 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
227,635,323 |
367,874,252 |
412,202,642 |
1,544,614,318 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
126,615,980,951 |
136,690,455,729 |
130,892,440,412 |
120,499,789,316 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
74,320,761,568 |
83,137,719,883 |
76,455,988,212 |
65,408,057,150 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
64,089,219,399 |
73,609,352,619 |
67,083,124,958 |
56,616,397,880 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,739,892,735 |
5,734,002,723 |
6,671,549,174 |
5,248,718,878 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
14,630,523,347 |
23,058,648,961 |
14,006,377,730 |
13,024,000,501 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,606,070,234 |
2,005,263,856 |
2,607,768,246 |
1,005,921,714 |
|
4. Phải trả người lao động |
18,372,039,294 |
18,702,403,046 |
14,636,344,921 |
12,493,224,434 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,581,699,245 |
3,960,149,542 |
1,982,066,909 |
1,833,698,455 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
2,631,693,810 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
17,970,514,514 |
16,463,733,997 |
16,864,308,512 |
12,847,275,481 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,045,957,229 |
2,807,627,693 |
6,999,292,855 |
9,734,835,616 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,142,522,801 |
877,522,801 |
683,722,801 |
428,722,801 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
10,231,542,169 |
9,528,367,264 |
9,372,863,254 |
8,791,659,270 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
4,235,707,960 |
4,235,707,960 |
4,256,774,969 |
4,312,022,578 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,994,897,483 |
3,782,222,578 |
2,926,151,559 |
1,919,894,446 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
700,417,984 |
629,917,984 |
1,309,417,984 |
1,679,223,504 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
630,106,423 |
630,106,423 |
630,106,423 |
630,106,423 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
670,412,319 |
250,412,319 |
250,412,319 |
250,412,319 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
52,295,219,383 |
53,552,735,846 |
54,436,452,200 |
55,091,732,166 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
52,295,219,383 |
53,552,735,846 |
54,436,452,200 |
55,091,732,166 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
26,097,100,000 |
26,097,100,000 |
26,097,100,000 |
26,097,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
26,097,100,000 |
26,097,100,000 |
26,097,100,000 |
26,097,100,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
8,502,618,712 |
8,502,618,712 |
8,502,618,712 |
8,502,618,712 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-620,000 |
-620,000 |
-620,000 |
-620,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,387,458,313 |
13,387,458,313 |
13,387,458,313 |
13,387,458,313 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,045,041,378 |
5,312,443,725 |
6,210,113,436 |
6,868,680,706 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,500,861,052 |
2,688,185,359 |
3,665,933,110 |
656,891,340 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,544,180,326 |
2,624,258,366 |
2,544,180,326 |
6,211,789,366 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
263,620,980 |
253,735,096 |
239,781,739 |
236,494,435 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
126,615,980,951 |
136,690,455,729 |
130,892,440,412 |
120,499,789,316 |
|