TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
101,266,070,738 |
106,408,410,798 |
108,137,468,792 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
4,253,566,188 |
4,742,794,638 |
2,815,251,123 |
|
1. Tiền |
|
753,566,188 |
2,042,794,638 |
1,515,251,123 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
3,500,000,000 |
2,700,000,000 |
1,300,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
62,019,165,324 |
64,618,270,980 |
70,288,968,835 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
57,221,201,159 |
59,685,712,389 |
69,557,458,606 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
105,915,216 |
85,915,216 |
95,915,216 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
7,034,044,240 |
7,034,044,240 |
7,034,044,240 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
19,997,571,689 |
20,280,486,515 |
17,004,760,039 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-22,339,566,980 |
-22,467,887,380 |
-23,403,209,266 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
34,095,400,034 |
36,237,361,708 |
34,350,320,785 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
34,095,400,034 |
36,237,361,708 |
34,350,320,785 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
897,939,192 |
809,983,472 |
682,928,049 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
473,069,832 |
390,666,871 |
268,101,093 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
424,869,360 |
419,316,601 |
414,826,956 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
25,034,382,538 |
24,861,584,459 |
24,561,161,762 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
15,911,520,331 |
15,930,201,398 |
15,843,549,285 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
15,023,727,557 |
15,042,408,624 |
14,646,006,511 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
887,792,774 |
887,792,774 |
1,197,542,774 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
5,587,589,400 |
5,341,632,412 |
5,103,744,032 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
5,587,589,400 |
5,341,632,412 |
5,103,744,032 |
|
- Nguyên giá |
|
28,215,554,489 |
27,817,431,937 |
27,771,132,937 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-22,627,965,089 |
-22,475,799,525 |
-22,667,388,905 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-50,000,000 |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
1,373,084,603 |
1,373,084,603 |
1,375,836,282 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
1,373,084,603 |
1,373,084,603 |
1,375,836,282 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
1,877,889,647 |
1,877,889,647 |
1,877,889,647 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
4,374,000,000 |
4,374,000,000 |
4,374,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-2,496,110,353 |
-2,496,110,353 |
-2,496,110,353 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
284,298,557 |
338,776,399 |
360,142,516 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
284,298,557 |
338,776,399 |
360,142,516 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
126,300,453,276 |
131,269,995,257 |
132,698,630,554 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
71,503,009,025 |
79,028,957,249 |
79,174,234,302 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
60,555,639,794 |
68,106,114,324 |
68,768,370,866 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
5,538,212,663 |
5,296,480,461 |
6,075,893,222 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
17,264,745,871 |
19,105,825,242 |
18,620,467,584 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
1,916,625,493 |
1,071,701,813 |
1,884,917,465 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
20,060,358,277 |
21,675,368,656 |
21,126,601,696 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
701,214,175 |
1,069,634,311 |
2,795,253,461 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
14,367,730,890 |
16,480,884,336 |
14,736,317,933 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
2,210,569,950 |
2,333,269,950 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
706,752,425 |
1,195,649,555 |
1,195,649,555 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
10,947,369,231 |
10,922,842,925 |
10,405,863,436 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
4,757,614,369 |
4,757,614,369 |
4,757,614,369 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
4,581,525,477 |
4,681,009,814 |
4,347,730,325 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
244,700,000 |
183,700,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
693,117,066 |
630,106,423 |
630,106,423 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
670,412,319 |
670,412,319 |
670,412,319 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
54,797,444,251 |
52,241,038,008 |
53,524,396,252 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
54,797,444,251 |
52,241,038,008 |
53,524,396,252 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
26,097,100,000 |
26,097,100,000 |
26,097,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
28,597,100,000 |
28,597,100,000 |
26,097,100,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
8,502,618,712 |
8,502,618,712 |
8,502,618,712 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-620,000 |
-620,000 |
-620,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
13,148,748,099 |
13,287,458,313 |
13,287,458,313 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
6,758,712,530 |
4,062,403,285 |
5,342,460,004 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
6,128,566,831 |
2,460,811,488 |
2,460,811,488 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
630,145,699 |
1,601,591,797 |
2,881,648,516 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
290,884,910 |
292,077,698 |
295,379,223 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
126,300,453,276 |
131,269,995,257 |
132,698,630,554 |
|