TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
146,933,056,629 |
146,933,056,629 |
146,933,056,629 |
122,282,532,657 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,555,758,776 |
5,555,758,776 |
5,555,758,776 |
6,520,439,381 |
|
1. Tiền |
5,555,758,776 |
5,555,758,776 |
5,555,758,776 |
6,520,439,381 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
7,034,044,240 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
98,572,553,366 |
98,572,553,366 |
98,572,553,366 |
69,278,301,941 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
99,154,686,484 |
99,154,686,484 |
99,154,686,484 |
83,732,018,672 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
799,011,324 |
799,011,324 |
799,011,324 |
452,725,559 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,931,211,332 |
9,931,211,332 |
9,931,211,332 |
5,316,269,067 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,312,355,774 |
-11,312,355,774 |
-11,312,355,774 |
-20,222,711,357 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
35,395,779,683 |
35,395,779,683 |
35,395,779,683 |
34,095,239,508 |
|
1. Hàng tồn kho |
35,395,779,683 |
35,395,779,683 |
35,395,779,683 |
34,095,239,508 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,408,964,804 |
7,408,964,804 |
7,408,964,804 |
5,354,507,587 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
47,015,345 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
476,437,608 |
476,437,608 |
476,437,608 |
452,584,630 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
6,932,527,196 |
6,932,527,196 |
6,932,527,196 |
4,854,907,612 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
40,598,257,666 |
40,598,257,666 |
40,598,257,666 |
41,351,629,187 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
6,580,430,890 |
6,580,430,890 |
6,580,430,890 |
6,979,768,925 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,247,496,926 |
6,247,496,926 |
6,247,496,926 |
5,527,890,118 |
|
- Nguyên giá |
28,482,321,984 |
28,482,321,984 |
28,482,321,984 |
28,820,489,185 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,234,825,058 |
-22,234,825,058 |
-22,234,825,058 |
-23,292,599,067 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
446,300,864 |
446,300,864 |
446,300,864 |
446,300,864 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-446,300,864 |
-446,300,864 |
-446,300,864 |
-446,300,864 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
332,933,964 |
332,933,964 |
332,933,964 |
1,451,878,807 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
32,559,372,696 |
32,559,372,696 |
32,559,372,696 |
33,464,366,904 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
25,686,562,698 |
25,686,562,698 |
25,686,562,698 |
28,964,366,901 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,900,000,003 |
6,900,000,003 |
6,900,000,003 |
6,900,000,003 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-27,190,005 |
-27,190,005 |
-27,190,005 |
-2,400,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,458,454,080 |
1,458,454,080 |
1,458,454,080 |
907,493,358 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,458,454,080 |
1,458,454,080 |
1,458,454,080 |
525,511,758 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
187,531,314,295 |
187,531,314,295 |
187,531,314,295 |
163,634,161,844 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
134,008,356,208 |
134,008,356,208 |
134,008,356,208 |
105,041,306,180 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
132,661,869,253 |
132,661,869,253 |
132,661,869,253 |
103,534,977,517 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
47,036,455,250 |
47,036,455,250 |
47,036,455,250 |
14,065,994,634 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
26,317,050,815 |
26,317,050,815 |
26,317,050,815 |
10,322,013,362 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,837,709,275 |
9,837,709,275 |
9,837,709,275 |
9,899,812,345 |
|
4. Phải trả người lao động |
22,802,878,943 |
22,802,878,943 |
22,802,878,943 |
31,745,341,947 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
258,932,000 |
258,932,000 |
258,932,000 |
722,970,083 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
542,790,960 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,346,486,955 |
1,346,486,955 |
1,346,486,955 |
1,506,328,663 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
790,037,319 |
790,037,319 |
790,037,319 |
790,037,319 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
50,685,437,613 |
50,685,437,613 |
50,685,437,613 |
56,443,771,368 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
50,685,437,613 |
50,685,437,613 |
50,685,437,613 |
56,443,771,368 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
26,097,100,000 |
26,097,100,000 |
26,097,100,000 |
26,097,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
8,502,618,712 |
8,502,618,712 |
8,502,618,712 |
8,502,618,712 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-620,000 |
-620,000 |
-620,000 |
-620,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,729,594,633 |
9,729,594,633 |
9,729,594,633 |
10,170,857,527 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,847,472,051 |
3,847,472,051 |
3,847,472,051 |
9,012,900,557 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
187,531,314,295 |
187,531,314,295 |
187,531,314,295 |
163,634,161,844 |
|