MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 141,238,840,942 163,440,978,103 167,858,697,917 146,933,056,629
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,712,891,815 10,149,067,033 4,776,354,580 5,555,758,776
1. Tiền 10,712,891,815 10,149,067,033 4,776,354,580 5,555,758,776
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 93,370,479,003 113,664,991,203 119,493,259,022 98,572,553,366
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 89,260,645,997 109,114,006,890 109,444,957,363 99,154,686,484
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 772,088,825 1,138,738,825 861,429,056 799,011,324
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,521,575,941 3,596,077,248 10,261,147,848 9,931,211,332
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -183,831,760 -183,831,760 -1,074,275,245 -11,312,355,774
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 30,769,906,930 34,903,131,524 37,525,402,149 35,395,779,683
1. Hàng tồn kho 30,769,906,930 34,903,131,524 37,525,402,149 35,395,779,683
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,385,563,194 4,723,788,343 6,063,682,166 7,408,964,804
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 204,213,706
2. Thuế GTGT được khấu trừ 476,437,608
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 6,181,349,488 4,723,788,343 6,063,682,166 6,932,527,196
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 37,157,343,687 34,428,805,401 34,263,245,497 40,598,257,666
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 6,379,503,421 3,070,965,538 2,719,048,031 6,580,430,890
1. Tài sản cố định hữu hình 3,371,734,601 3,053,965,538 2,719,048,031 6,247,496,926
- Nguyên giá 26,349,737,725 27,065,891,912 27,340,828,861 28,482,321,984
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,978,003,124 -24,011,926,374 -24,621,780,830 -22,234,825,058
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 473,457,150 473,457,150 473,457,150 446,300,864
- Giá trị hao mòn lũy kế -473,457,150 -473,457,150 -473,457,150 -446,300,864
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,007,768,820 17,000,000 332,933,964
V. Đầu tư tài chính dài hạn 30,360,343,734 30,900,000,003 31,400,000,003 32,559,372,696
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,460,343,731 25,686,562,698
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 27,900,000,003 30,900,000,003 31,400,000,003 6,900,000,003
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -27,190,005
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 417,496,532 290,648,129 144,197,463 1,458,454,080
1. Chi phí trả trước dài hạn 417,496,532 290,648,129 144,197,463 1,458,454,080
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 178,396,184,629 197,869,783,504 202,121,943,414 187,531,314,295
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 128,595,533,331 145,667,875,518 149,927,501,763 134,008,356,208
I. Nợ ngắn hạn 124,366,804,987 141,419,332,692 149,249,734,444 132,661,869,253
1. Phải trả người bán ngắn hạn 49,127,144,386 49,627,348,424 58,917,934,235 47,036,455,250
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 25,715,672,290 25,045,238,231 24,028,901,737 26,317,050,815
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,525,490,776 3,369,980,122 9,213,803,064 9,837,709,275
4. Phải trả người lao động 27,590,487,222 29,102,351,269 28,081,669,934 22,802,878,943
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 291,166,275 10,583,025,275 1,265,802,337 258,932,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,228,728,344 4,248,542,826 677,767,319 1,346,486,955
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,316,030,644 1,864,109,000 207,730,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 470,037,319 790,037,319
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 49,800,651,298 49,560,037,046 49,731,169,641 50,685,437,613
I. Vốn chủ sở hữu 49,782,740,298 49,560,037,046 49,731,169,641 50,685,437,613
1. Vốn góp của chủ sở hữu 21,750,000,000 21,750,000,000 26,097,100,000 26,097,100,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 8,502,618,712 11,876,276,463 8,502,618,712 8,502,618,712
5. Cổ phiếu quỹ -620,000 -620,000 -620,000 -620,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 49,967,352
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,293,419,431 8,189,712,028 8,705,997,494 9,729,594,633
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,760,816,165 5,667,938,745 4,131,373,871 3,847,472,051
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 17,911,000
1. Nguồn kinh phí 17,911,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 178,396,184,629 197,869,783,504 202,121,943,414 187,531,314,295
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.