MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sông Đà 207 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2012 2013 2014 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 208,456,235,030 124,004,965,195
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 208,456,235,030 124,004,965,195
4. Giá vốn hàng bán 192,156,737,647 115,561,129,870
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 16,299,497,383 8,443,835,325
6. Doanh thu hoạt động tài chính 248,605,080 109,003,679
7. Chi phí tài chính 31,047,422,165 29,828,685,989
- Trong đó: Chi phí lãi vay 31,047,422,165 29,828,685,989
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,067,018,855 15,098,973,787
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -35,566,338,557 -36,374,820,772
12. Thu nhập khác 509,190,570 632,084,366
13. Chi phí khác 659,663,665 1,071,751,363
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -150,473,095 -439,666,997
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -35,716,811,652 -36,814,487,769
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 26,720,588 1,065,899
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -35,743,532,240 -36,815,553,668
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -35,743,532,240 -36,815,553,668
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -3,249 -3,347
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.