1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
208,456,235,030 |
124,004,965,195 |
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
208,456,235,030 |
124,004,965,195 |
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
192,156,737,647 |
115,561,129,870 |
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
16,299,497,383 |
8,443,835,325 |
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
248,605,080 |
109,003,679 |
|
|
|
7. Chi phí tài chính |
31,047,422,165 |
29,828,685,989 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
31,047,422,165 |
29,828,685,989 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
21,067,018,855 |
15,098,973,787 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-35,566,338,557 |
-36,374,820,772 |
|
|
|
12. Thu nhập khác |
509,190,570 |
632,084,366 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
659,663,665 |
1,071,751,363 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-150,473,095 |
-439,666,997 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-35,716,811,652 |
-36,814,487,769 |
|
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
26,720,588 |
1,065,899 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-35,743,532,240 |
-36,815,553,668 |
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-35,743,532,240 |
-36,815,553,668 |
|
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-3,249 |
-3,347 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|