1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
444,254,950,052 |
246,930,891,923 |
208,456,235,030 |
124,004,965,195 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
444,254,950,052 |
246,930,891,923 |
208,456,235,030 |
124,004,965,195 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
394,187,616,368 |
225,087,512,959 |
192,156,737,647 |
115,561,129,870 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
50,067,333,684 |
21,843,378,964 |
16,299,497,383 |
8,443,835,325 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,001,013,023 |
288,360,508 |
248,605,080 |
109,003,679 |
|
7. Chi phí tài chính |
13,124,078,668 |
32,025,660,200 |
31,047,422,165 |
29,828,685,989 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
13,124,078,668 |
32,025,660,200 |
31,047,422,165 |
29,828,685,989 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
24,373,500,978 |
18,967,847,866 |
21,067,018,855 |
15,098,973,787 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,570,767,061 |
-28,861,768,594 |
-35,566,338,557 |
-36,374,820,772 |
|
12. Thu nhập khác |
4,778,371 |
296,672,727 |
509,190,570 |
632,084,366 |
|
13. Chi phí khác |
35,281,965 |
354,349,034 |
659,663,665 |
1,071,751,363 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-30,503,594 |
-57,676,307 |
-150,473,095 |
-439,666,997 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,540,263,467 |
-28,919,444,901 |
-35,716,811,652 |
-36,814,487,769 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,848,419,737 |
12,051,846 |
26,720,588 |
1,065,899 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,691,843,730 |
-28,931,496,747 |
-35,743,532,240 |
-36,815,553,668 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,691,843,730 |
-28,931,496,747 |
-35,743,532,240 |
-36,815,553,668 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,126 |
-3,156 |
-3,249 |
-3,347 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|