TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
729,407,120,261 |
500,286,994,986 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2,239,982,458 |
3,206,646,762 |
|
1. Tiền |
|
|
2,239,982,458 |
3,206,646,762 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
500,051,800,645 |
310,437,953,789 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
58,992,369,987 |
57,582,221,906 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
277,212,196,570 |
157,801,299,939 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
173,704,710,502 |
105,186,125,357 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-9,857,476,414 |
-10,131,693,413 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
226,787,195,787 |
186,402,246,814 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
226,787,195,787 |
186,402,246,814 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
328,141,371 |
240,147,621 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
99,718,750 |
8,725,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
228,422,621 |
228,422,621 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
3,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
21,680,295,474 |
13,946,027,766 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
12,011,859,445 |
5,992,182,297 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
7,011,859,445 |
5,992,182,297 |
|
- Nguyên giá |
|
|
62,035,689,183 |
62,033,989,183 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-55,023,829,738 |
-56,041,806,886 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
5,000,000,000 |
|
|
- Nguyên giá |
|
|
5,000,000,000 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
3,677,683,474 |
3,677,683,474 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
3,677,683,474 |
3,677,683,474 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
3,600,000,000 |
3,600,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
3,600,000,000 |
3,600,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
2,390,752,555 |
676,161,995 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2,390,752,555 |
676,161,995 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
751,087,415,735 |
514,233,022,752 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
760,203,027,660 |
521,918,737,850 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
695,367,408,195 |
457,810,093,775 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
179,277,047,724 |
162,150,861,103 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
299,585,775,376 |
66,580,321,623 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
12,162,572,670 |
21,063,819,587 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
25,947,789,467 |
6,611,955,136 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
70,249,380,773 |
89,616,824,140 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1,818,181,818 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
24,410,497,630 |
26,018,300,164 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
81,727,785,933 |
85,757,635,218 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
188,376,804 |
10,376,804 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
64,835,619,465 |
64,108,644,075 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
64,835,619,465 |
64,108,644,075 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
-9,115,611,925 |
-7,685,715,098 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
-9,115,611,925 |
-7,685,715,098 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
10,107,077,500 |
10,107,077,500 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
11,461,325,478 |
11,461,325,478 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-140,684,014,903 |
-139,254,118,076 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
758,168,069 |
1,429,896,827 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-141,442,182,972 |
-140,684,014,903 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
751,087,415,735 |
514,233,022,752 |
|