TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
392,606,604,425 |
|
|
729,407,120,261 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,162,977,055 |
|
|
2,239,982,458 |
|
1. Tiền |
3,162,977,055 |
|
|
2,239,982,458 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
176,445,945,559 |
|
|
500,051,800,645 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
44,281,967,054 |
|
|
58,992,369,987 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
47,814,309,813 |
|
|
277,212,196,570 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
84,409,511,208 |
|
|
173,704,710,502 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-59,842,516 |
|
|
-9,857,476,414 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
191,235,793,357 |
|
|
226,787,195,787 |
|
1. Hàng tồn kho |
191,235,793,357 |
|
|
226,787,195,787 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
21,761,888,454 |
|
|
328,141,371 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
122,713,130 |
|
|
99,718,750 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
228,422,621 |
|
|
228,422,621 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
21,410,752,703 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
33,882,155,226 |
|
|
21,680,295,474 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
27,054,821,293 |
|
|
12,011,859,445 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,227,687,816 |
|
|
7,011,859,445 |
|
- Nguyên giá |
35,734,497,024 |
|
|
62,035,689,183 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-27,506,809,208 |
|
|
-55,023,829,738 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
9,144,615,403 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
26,127,472,559 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,982,857,156 |
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,000,000,000 |
|
|
5,000,000,000 |
|
- Nguyên giá |
5,000,000,000 |
|
|
5,000,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
3,677,683,474 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,682,518,074 |
|
|
3,677,683,474 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,600,000,000 |
|
|
3,600,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,600,000,000 |
|
|
3,600,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,227,333,933 |
|
|
2,390,752,555 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,227,333,933 |
|
|
2,390,752,555 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
426,488,759,651 |
|
|
751,087,415,735 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
396,410,939,328 |
|
|
760,203,027,660 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
346,510,939,328 |
|
|
695,367,408,195 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
79,734,435,628 |
|
|
179,277,047,724 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
31,332,298,590 |
|
|
299,585,775,376 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,123,249,509 |
|
|
12,162,572,670 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,267,619,225 |
|
|
25,947,789,467 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
44,674,336,314 |
|
|
70,249,380,773 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
1,818,181,818 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
24,410,497,630 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
81,727,785,933 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
188,376,804 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
49,900,000,000 |
|
|
64,835,619,465 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
49,900,000,000 |
|
|
64,835,619,465 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
30,077,820,323 |
|
|
-9,115,611,925 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
30,077,820,323 |
|
|
-9,115,611,925 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
|
110,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
110,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
10,107,077,500 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
11,461,325,478 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
-140,684,014,903 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
758,168,069 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
-141,442,182,972 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
426,488,759,651 |
|
|
751,087,415,735 |
|