1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
11,063,201,081 |
6,098,809,953 |
23,703,568,055 |
2,364,088,026 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
23,260,000 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
11,039,941,081 |
6,098,809,953 |
23,703,568,055 |
2,364,088,026 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
11,177,884,159 |
4,320,445,217 |
23,864,615,741 |
2,390,729,328 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-137,943,078 |
1,778,364,736 |
-161,047,686 |
-26,641,302 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
189,902,979 |
202,527 |
4,966,473,804 |
420,787 |
|
7. Chi phí tài chính |
18,348,309 |
14,320,561 |
-9,490,333,713 |
10,568,406 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
18,348,309 |
14,320,561 |
24,772,111 |
10,568,406 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-5,624,040,012 |
840,603,258 |
-1,548,649,449 |
-196,868,195 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,657,651,604 |
923,643,444 |
15,844,409,280 |
160,079,274 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
763,181,697 |
|
|
13. Chi phí khác |
596,523,059 |
|
502,011,461 |
819,256 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-596,523,059 |
|
261,170,236 |
-819,256 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,061,128,545 |
923,643,444 |
16,105,579,516 |
159,260,018 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,061,128,545 |
923,643,444 |
16,105,579,516 |
159,260,018 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,061,128,545 |
923,643,444 |
16,105,579,516 |
159,260,018 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|