1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
8,332,807,525 |
15,896,282,192 |
13,459,703,917 |
8,964,438,363 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
35,867,090 |
56,635,064 |
55,298,800 |
98,396,055 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
8,296,940,435 |
15,839,647,128 |
13,404,405,117 |
8,866,042,308 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,264,501,502 |
8,508,292,278 |
23,877,183,325 |
6,744,900,324 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,032,438,933 |
7,331,354,850 |
-10,472,778,208 |
2,121,141,984 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
393,573,901 |
-6,422,586 |
234,012,698 |
230,007 |
|
7. Chi phí tài chính |
68,931,056 |
-33,705,575 |
703,449,261 |
31,421,186 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
68,931,056 |
58,467,579 |
703,449,261 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,613,225,488 |
2,776,335,998 |
3,526,398,768 |
2,413,914,834 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
743,856,290 |
4,582,301,841 |
-14,468,613,539 |
-323,964,029 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
6,533,069,212 |
|
|
13. Chi phí khác |
6,967,132 |
2,574,767 |
12,341,380 |
27,202,912 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-6,967,132 |
-2,574,767 |
6,520,727,832 |
-27,202,912 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
736,889,158 |
4,579,727,074 |
-7,947,885,707 |
-351,166,941 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
140,741,845 |
916,525,866 |
7,266,008 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
2,752,046,323 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
596,147,313 |
3,663,201,208 |
-10,707,198,038 |
-351,166,941 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
596,147,313 |
3,663,201,208 |
-10,707,198,038 |
-351,166,941 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|