1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
11,718,740,440 |
5,612,545,991 |
8,332,807,525 |
15,896,282,192 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
19,143,000 |
11,381,818 |
35,867,090 |
56,635,064 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
11,699,597,440 |
5,601,164,173 |
8,296,940,435 |
15,839,647,128 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
9,653,311,226 |
3,170,979,211 |
5,264,501,502 |
8,508,292,278 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,046,286,214 |
2,430,184,962 |
3,032,438,933 |
7,331,354,850 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
-1,016,349,020 |
10,886,638 |
393,573,901 |
-6,422,586 |
|
7. Chi phí tài chính |
-67,174,485 |
42,099,215 |
68,931,056 |
-33,705,575 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
115,566,211 |
42,099,215 |
68,931,056 |
58,467,579 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-44,669,689 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,577,193,339 |
2,193,462,122 |
2,613,225,488 |
2,776,335,998 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-4,524,751,349 |
205,510,263 |
743,856,290 |
4,582,301,841 |
|
12. Thu nhập khác |
31,168,352 |
9,692,769 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
73,660,897 |
|
6,967,132 |
2,574,767 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-42,492,545 |
9,692,769 |
-6,967,132 |
-2,574,767 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-4,567,243,894 |
215,203,032 |
736,889,158 |
4,579,727,074 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-889,625,069 |
43,412,992 |
140,741,845 |
916,525,866 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-3,677,618,825 |
171,790,040 |
596,147,313 |
3,663,201,208 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-3,677,618,825 |
171,790,040 |
596,147,313 |
3,663,201,208 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|