1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
36,351,716,734 |
38,087,324,518 |
42,380,069,578 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
413,418,400 |
166,101,736 |
159,182,772 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
35,938,298,334 |
37,921,222,782 |
42,220,886,806 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
97,031,839,028 |
23,368,591,672 |
34,391,358,963 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
-61,093,540,694 |
14,552,631,110 |
7,829,527,843 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
53,055,750,364 |
1,303,465,578 |
589,892,707 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
4,946,542,270 |
1,341,423,426 |
6,689,161,058 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
3,911,955,214 |
1,613,767,303 |
931,334,212 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-635,037,077 |
-1,855,367,916 |
116,872,036 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
26,434,611,084 |
13,247,058,045 |
14,887,852,097 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-40,053,980,761 |
-587,752,699 |
-13,040,720,569 |
|
12. Thu nhập khác |
|
4,751,275,063 |
1,462,183,498 |
9,692,769 |
|
13. Chi phí khác |
|
632,816,889 |
57,388,246 |
21,883,279 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
4,118,458,174 |
1,404,795,252 |
-12,190,510 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
-35,935,522,587 |
817,042,553 |
-13,052,911,079 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
97,393,938 |
102,173,329 |
7,266,008 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
754,934,490 |
2,865,660,607 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
-36,032,916,525 |
-40,065,266 |
-15,925,837,694 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
-36,032,916,525 |
-40,065,266 |
-15,925,837,694 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-1,375 |
|
-608 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
-608 |
|