TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
110,585,102,279 |
113,725,387,409 |
53,445,336,239 |
54,926,956,294 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
885,759,004 |
1,895,160,759 |
526,431,158 |
538,912,884 |
|
1. Tiền |
885,759,004 |
1,895,160,759 |
526,431,158 |
538,912,884 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,600,000,000 |
5,600,000,000 |
5,600,000,000 |
5,600,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,600,000,000 |
5,600,000,000 |
5,600,000,000 |
5,600,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
100,195,240,362 |
102,461,796,384 |
46,737,819,408 |
48,267,279,066 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
22,247,244,815 |
23,641,781,867 |
16,248,810,242 |
16,204,760,259 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,156,204,890 |
2,306,389,991 |
1,960,608,116 |
1,967,050,616 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
21,351,330,196 |
21,351,330,196 |
21,351,330,196 |
23,191,330,196 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
68,676,279,504 |
69,398,113,373 |
17,121,007,037 |
16,848,074,178 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-14,235,819,043 |
-14,235,819,043 |
-9,943,936,183 |
-9,943,936,183 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,746,448,368 |
3,741,987,399 |
89,834,323 |
89,834,323 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,832,174,718 |
3,827,713,749 |
175,560,673 |
175,560,673 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-85,726,350 |
-85,726,350 |
-85,726,350 |
-85,726,350 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
157,654,545 |
26,442,867 |
491,251,350 |
430,930,021 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
136,011,029 |
14,019,438 |
489,322,347 |
429,001,018 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
19,714,513 |
1,155,584 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,929,003 |
11,267,845 |
1,929,003 |
1,929,003 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
257,192,199,276 |
254,219,169,833 |
289,830,863,628 |
288,969,345,998 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,264,123,000 |
1,264,123,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,264,123,000 |
1,264,123,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
75,868,459,353 |
72,851,158,382 |
26,913,107,134 |
26,548,740,336 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
75,868,459,353 |
72,851,158,382 |
26,913,107,134 |
26,548,740,336 |
|
- Nguyên giá |
137,059,007,706 |
137,059,007,706 |
52,327,896,617 |
52,327,896,617 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-61,190,548,353 |
-64,207,849,324 |
-25,414,789,483 |
-25,779,156,281 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
244,160,000 |
244,160,000 |
244,160,000 |
244,160,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-244,160,000 |
-244,160,000 |
-244,160,000 |
-244,160,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
6,322,055,609 |
6,257,989,950 |
6,846,728,945 |
6,706,543,293 |
|
- Nguyên giá |
8,969,192,292 |
8,969,192,292 |
9,812,995,702 |
9,812,995,702 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,647,136,683 |
-2,711,202,342 |
-2,966,266,757 |
-3,106,452,409 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
75,902,112,441 |
76,067,788,803 |
75,902,112,441 |
75,902,112,441 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
75,902,112,441 |
75,902,112,441 |
75,902,112,441 |
75,902,112,441 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
165,676,362 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
97,288,540,942 |
97,181,130,104 |
178,699,393,185 |
178,384,412,287 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
86,803,163,773 |
86,696,235,928 |
158,104,729,885 |
158,104,729,885 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
24,300,000,000 |
24,300,000,000 |
44,838,400,000 |
44,838,400,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-13,814,622,831 |
-13,815,105,824 |
-24,243,736,700 |
-24,558,717,598 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
546,907,931 |
596,979,594 |
469,521,923 |
427,537,641 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
546,907,931 |
596,979,594 |
469,521,923 |
427,537,641 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
367,777,301,555 |
367,944,557,242 |
343,276,199,867 |
343,896,302,292 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
177,310,292,854 |
174,016,483,196 |
78,594,605,176 |
79,721,396,611 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
57,912,393,561 |
63,271,960,852 |
49,508,479,807 |
50,802,262,338 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
12,798,103,417 |
13,713,025,852 |
20,266,287,653 |
20,270,586,473 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,245,493,166 |
1,245,933,166 |
111,272,166 |
110,832,166 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
29,109,019 |
29,654,868 |
353,719,303 |
30,420,006 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,444,776,222 |
2,445,337,833 |
684,824,670 |
1,471,677,676 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
928,209,867 |
923,790,334 |
2,148,200,024 |
1,510,308,571 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,123,570,542 |
1,293,605,908 |
1,133,597,118 |
1,091,871,227 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
38,584,757,356 |
38,499,005,719 |
21,940,324,006 |
21,853,290,247 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,757,767,400 |
5,121,000,600 |
1,448,074,500 |
4,462,669,400 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
1,421,573,795 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
606,572 |
606,572 |
606,572 |
606,572 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
119,397,899,293 |
110,744,522,344 |
29,086,125,369 |
28,919,134,273 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
11,604,629,872 |
11,332,365,320 |
13,139,587,769 |
12,972,596,673 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
104,972,034,078 |
76,047,139,531 |
15,946,537,600 |
15,946,537,600 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
20,526,270,152 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,821,235,343 |
2,838,747,341 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
190,467,008,701 |
193,928,074,046 |
264,681,594,691 |
264,174,905,681 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
190,467,008,701 |
193,928,074,046 |
264,681,594,691 |
264,174,905,681 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
262,061,580,000 |
262,061,580,000 |
262,061,580,000 |
262,061,580,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
262,061,580,000 |
262,061,580,000 |
262,061,580,000 |
262,061,580,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,682,000 |
-1,682,000 |
-1,682,000 |
-1,682,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
5,994,984,562 |
9,250,045,591 |
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,231,903,807 |
1,231,903,807 |
1,231,903,807 |
1,231,903,807 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-78,819,777,668 |
-78,613,773,352 |
1,389,792,884 |
883,103,874 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,415,134,261 |
6,060,124,435 |
24,010,535,190 |
159,260,018 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-85,234,911,929 |
-84,673,897,787 |
-22,620,742,306 |
723,843,856 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
367,777,301,555 |
367,944,557,242 |
343,276,199,867 |
343,896,302,292 |
|