MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Simco Sông Đà (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 110,585,102,279 113,725,387,409 53,445,336,239 54,926,956,294
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 885,759,004 1,895,160,759 526,431,158 538,912,884
1. Tiền 885,759,004 1,895,160,759 526,431,158 538,912,884
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,600,000,000 5,600,000,000 5,600,000,000 5,600,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,600,000,000 5,600,000,000 5,600,000,000 5,600,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 100,195,240,362 102,461,796,384 46,737,819,408 48,267,279,066
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 22,247,244,815 23,641,781,867 16,248,810,242 16,204,760,259
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,156,204,890 2,306,389,991 1,960,608,116 1,967,050,616
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 21,351,330,196 21,351,330,196 21,351,330,196 23,191,330,196
6. Phải thu ngắn hạn khác 68,676,279,504 69,398,113,373 17,121,007,037 16,848,074,178
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14,235,819,043 -14,235,819,043 -9,943,936,183 -9,943,936,183
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,746,448,368 3,741,987,399 89,834,323 89,834,323
1. Hàng tồn kho 3,832,174,718 3,827,713,749 175,560,673 175,560,673
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -85,726,350 -85,726,350 -85,726,350 -85,726,350
V.Tài sản ngắn hạn khác 157,654,545 26,442,867 491,251,350 430,930,021
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 136,011,029 14,019,438 489,322,347 429,001,018
2. Thuế GTGT được khấu trừ 19,714,513 1,155,584
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,929,003 11,267,845 1,929,003 1,929,003
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 257,192,199,276 254,219,169,833 289,830,863,628 288,969,345,998
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,264,123,000 1,264,123,000 1,000,000,000 1,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,264,123,000 1,264,123,000 1,000,000,000 1,000,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 75,868,459,353 72,851,158,382 26,913,107,134 26,548,740,336
1. Tài sản cố định hữu hình 75,868,459,353 72,851,158,382 26,913,107,134 26,548,740,336
- Nguyên giá 137,059,007,706 137,059,007,706 52,327,896,617 52,327,896,617
- Giá trị hao mòn lũy kế -61,190,548,353 -64,207,849,324 -25,414,789,483 -25,779,156,281
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 244,160,000 244,160,000 244,160,000 244,160,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -244,160,000 -244,160,000 -244,160,000 -244,160,000
III. Bất động sản đầu tư 6,322,055,609 6,257,989,950 6,846,728,945 6,706,543,293
- Nguyên giá 8,969,192,292 8,969,192,292 9,812,995,702 9,812,995,702
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,647,136,683 -2,711,202,342 -2,966,266,757 -3,106,452,409
IV. Tài sản dở dang dài hạn 75,902,112,441 76,067,788,803 75,902,112,441 75,902,112,441
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 75,902,112,441 75,902,112,441 75,902,112,441 75,902,112,441
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 165,676,362
V. Đầu tư tài chính dài hạn 97,288,540,942 97,181,130,104 178,699,393,185 178,384,412,287
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 86,803,163,773 86,696,235,928 158,104,729,885 158,104,729,885
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 24,300,000,000 24,300,000,000 44,838,400,000 44,838,400,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -13,814,622,831 -13,815,105,824 -24,243,736,700 -24,558,717,598
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 546,907,931 596,979,594 469,521,923 427,537,641
1. Chi phí trả trước dài hạn 546,907,931 596,979,594 469,521,923 427,537,641
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 367,777,301,555 367,944,557,242 343,276,199,867 343,896,302,292
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 177,310,292,854 174,016,483,196 78,594,605,176 79,721,396,611
I. Nợ ngắn hạn 57,912,393,561 63,271,960,852 49,508,479,807 50,802,262,338
1. Phải trả người bán ngắn hạn 12,798,103,417 13,713,025,852 20,266,287,653 20,270,586,473
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,245,493,166 1,245,933,166 111,272,166 110,832,166
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 29,109,019 29,654,868 353,719,303 30,420,006
4. Phải trả người lao động 1,444,776,222 2,445,337,833 684,824,670 1,471,677,676
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 928,209,867 923,790,334 2,148,200,024 1,510,308,571
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,123,570,542 1,293,605,908 1,133,597,118 1,091,871,227
9. Phải trả ngắn hạn khác 38,584,757,356 38,499,005,719 21,940,324,006 21,853,290,247
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,757,767,400 5,121,000,600 1,448,074,500 4,462,669,400
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,421,573,795
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 606,572 606,572 606,572 606,572
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 119,397,899,293 110,744,522,344 29,086,125,369 28,919,134,273
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 11,604,629,872 11,332,365,320 13,139,587,769 12,972,596,673
7. Phải trả dài hạn khác 104,972,034,078 76,047,139,531 15,946,537,600 15,946,537,600
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 20,526,270,152
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,821,235,343 2,838,747,341
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 190,467,008,701 193,928,074,046 264,681,594,691 264,174,905,681
I. Vốn chủ sở hữu 190,467,008,701 193,928,074,046 264,681,594,691 264,174,905,681
1. Vốn góp của chủ sở hữu 262,061,580,000 262,061,580,000 262,061,580,000 262,061,580,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 262,061,580,000 262,061,580,000 262,061,580,000 262,061,580,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,682,000 -1,682,000 -1,682,000 -1,682,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 5,994,984,562 9,250,045,591
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,231,903,807 1,231,903,807 1,231,903,807 1,231,903,807
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -78,819,777,668 -78,613,773,352 1,389,792,884 883,103,874
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,415,134,261 6,060,124,435 24,010,535,190 159,260,018
- LNST chưa phân phối kỳ này -85,234,911,929 -84,673,897,787 -22,620,742,306 723,843,856
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 367,777,301,555 367,944,557,242 343,276,199,867 343,896,302,292
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.