TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
93,313,142,405 |
91,403,769,671 |
92,887,624,682 |
110,585,102,279 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,529,604,018 |
319,304,758 |
1,545,363,693 |
885,759,004 |
|
1. Tiền |
1,529,604,018 |
319,304,758 |
1,545,363,693 |
885,759,004 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,600,000,000 |
5,600,000,000 |
5,600,000,000 |
5,600,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,600,000,000 |
5,600,000,000 |
5,600,000,000 |
5,600,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
79,740,355,070 |
79,041,557,923 |
79,344,517,319 |
100,195,240,362 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
34,267,585,462 |
34,190,339,624 |
34,100,174,173 |
22,247,244,815 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,982,421,486 |
1,982,421,486 |
1,982,421,486 |
2,156,204,890 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
5,328,330,196 |
5,328,330,196 |
5,328,330,196 |
21,351,330,196 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
58,641,395,499 |
58,118,172,400 |
58,961,877,202 |
68,676,279,504 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-20,479,377,573 |
-20,577,705,783 |
-21,028,285,738 |
-14,235,819,043 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
6,284,832,457 |
6,275,876,675 |
6,263,163,931 |
3,746,448,368 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,370,558,807 |
6,361,603,025 |
6,348,890,281 |
3,832,174,718 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-85,726,350 |
-85,726,350 |
-85,726,350 |
-85,726,350 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
158,350,860 |
167,030,315 |
134,579,739 |
157,654,545 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
46,433,703 |
54,672,556 |
40,912,797 |
136,011,029 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
100,580,225 |
101,020,827 |
82,330,010 |
19,714,513 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
11,336,932 |
11,336,932 |
11,336,932 |
1,929,003 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
267,898,517,787 |
267,278,279,222 |
266,604,920,812 |
257,192,199,276 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,264,123,000 |
1,264,123,000 |
1,264,123,000 |
1,264,123,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,264,123,000 |
1,264,123,000 |
1,264,123,000 |
1,264,123,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
85,826,079,736 |
84,231,676,483 |
83,519,462,045 |
75,868,459,353 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
85,826,079,736 |
84,231,676,483 |
83,519,462,045 |
75,868,459,353 |
|
- Nguyên giá |
128,074,569,182 |
126,644,709,800 |
126,079,608,584 |
137,059,007,706 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-42,248,489,446 |
-42,413,033,317 |
-42,560,146,539 |
-61,190,548,353 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
244,160,000 |
244,160,000 |
244,160,000 |
244,160,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-244,160,000 |
-244,160,000 |
-244,160,000 |
-244,160,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
6,360,355,877 |
7,437,540,290 |
7,632,535,888 |
6,322,055,609 |
|
- Nguyên giá |
8,757,298,578 |
10,154,657,960 |
10,719,759,176 |
8,969,192,292 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,396,942,701 |
-2,717,117,670 |
-3,087,223,288 |
-2,647,136,683 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
75,902,112,441 |
75,902,112,441 |
75,902,112,441 |
75,902,112,441 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
75,902,112,441 |
75,902,112,441 |
75,902,112,441 |
75,902,112,441 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
97,364,966,425 |
97,364,966,425 |
97,288,540,942 |
97,288,540,942 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
86,894,677,521 |
86,894,677,521 |
86,803,163,773 |
86,803,163,773 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
24,300,000,000 |
24,300,000,000 |
24,300,000,000 |
24,300,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-13,829,711,096 |
-13,829,711,096 |
-13,814,622,831 |
-13,814,622,831 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,180,880,308 |
1,077,860,583 |
998,146,496 |
546,907,931 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,180,880,308 |
1,077,860,583 |
998,146,496 |
546,907,931 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
361,211,660,192 |
358,682,048,893 |
359,492,545,494 |
367,777,301,555 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
164,363,810,533 |
162,795,112,661 |
162,761,406,801 |
177,310,292,854 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
64,374,063,651 |
62,433,528,315 |
62,468,773,575 |
57,912,393,561 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,699,336,806 |
8,697,765,634 |
8,670,129,622 |
12,798,103,417 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,252,714,164 |
1,248,430,166 |
1,248,430,166 |
1,245,493,166 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
57,933,098 |
62,719,812 |
29,109,019 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,598,697,143 |
1,360,395,346 |
1,106,653,627 |
1,444,776,222 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,578,604,556 |
4,635,802,163 |
4,527,297,993 |
928,209,867 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,001,737,091 |
991,524,826 |
926,532,182 |
1,123,570,542 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
40,199,615,019 |
40,141,228,010 |
40,598,626,301 |
38,584,757,356 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,042,752,300 |
5,299,842,500 |
5,327,777,300 |
1,757,767,400 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
606,572 |
606,572 |
606,572 |
606,572 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
99,989,746,882 |
100,361,584,346 |
100,292,633,226 |
119,397,899,293 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
11,474,720,595 |
11,846,830,059 |
11,764,995,517 |
11,604,629,872 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
65,127,273,230 |
65,127,001,230 |
65,127,001,230 |
104,972,034,078 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
20,579,401,136 |
20,579,401,136 |
20,579,401,136 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,808,351,921 |
2,808,351,921 |
2,821,235,343 |
2,821,235,343 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
196,847,849,659 |
195,886,936,232 |
196,731,138,693 |
190,467,008,701 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
196,847,849,659 |
195,886,936,232 |
196,731,138,693 |
190,467,008,701 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
262,061,580,000 |
262,061,580,000 |
262,061,580,000 |
262,061,580,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
262,061,580,000 |
262,061,580,000 |
262,061,580,000 |
262,061,580,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,682,000 |
-1,682,000 |
-1,682,000 |
-1,682,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
6,402,816,874 |
6,402,816,874 |
6,402,816,874 |
5,994,984,562 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,231,903,807 |
1,231,903,807 |
1,231,903,807 |
1,231,903,807 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-72,846,769,022 |
-73,807,682,449 |
-72,963,479,988 |
-78,819,777,668 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,087,422,318 |
5,126,508,891 |
1,354,005,716 |
6,415,134,261 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-78,934,191,340 |
-78,934,191,340 |
-74,317,485,704 |
-85,234,911,929 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
361,211,660,192 |
358,682,048,893 |
359,492,545,494 |
367,777,301,555 |
|