MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Simco Sông Đà (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 116,654,378,877 120,166,654,570 236,140,254,857 233,961,890,710
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,373,511,137 2,886,861,608 2,673,880,781 3,099,195,006
1. Tiền 3,373,511,137 2,886,861,608 2,673,880,781 3,099,195,006
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,600,000,000 9,600,000,000 6,886,400,000 6,886,400,000
1. Chứng khoán kinh doanh 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -2,713,600,000 -2,713,600,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,600,000,000 5,600,000,000 5,600,000,000 5,600,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 96,441,972,420 100,403,837,439 219,223,691,593 216,711,282,465
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 50,260,947,749 50,339,901,178 171,126,529,129 169,175,480,441
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,342,921,486 2,372,921,486 2,807,921,486 2,282,421,486
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 5,006,330,196 5,006,330,196 5,006,330,196 5,006,330,196
6. Phải thu ngắn hạn khác 47,754,852,424 56,414,664,014 57,217,490,217 57,181,629,777
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,923,079,435 -13,729,979,435 -16,934,579,435 -16,934,579,435
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 6,238,576,004 6,238,576,004 6,270,128,620 6,274,682,783
1. Hàng tồn kho 6,324,302,354 6,324,302,354 6,355,854,970 6,360,409,133
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -85,726,350 -85,726,350 -85,726,350 -85,726,350
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,000,319,316 1,037,379,519 1,086,153,863 990,330,456
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 70,139,738 79,372,814 105,168,293 97,242,055
2. Thuế GTGT được khấu trừ 756,182,094 782,080,218 805,059,083 881,751,469
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 9,407,929 11,336,932 11,336,932 11,336,932
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 164,589,555 164,589,555 164,589,555
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 321,352,005,122 309,135,803,136 326,321,149,281 325,742,434,057
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,551,623,000 1,764,623,000 1,764,623,000 1,764,123,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 7,551,623,000 1,764,623,000 1,764,623,000 1,764,123,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 95,842,682,423 91,222,080,180 90,733,316,167 90,244,552,154
1. Tài sản cố định hữu hình 95,842,682,423 91,222,080,180 90,733,316,167 90,244,552,154
- Nguyên giá 136,831,867,760 131,510,202,930 131,510,202,930 131,510,202,930
- Giá trị hao mòn lũy kế -40,989,185,337 -40,288,122,750 -40,776,886,763 -41,265,650,776
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 244,160,000 244,160,000 244,160,000 244,160,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -244,160,000 -244,160,000 -244,160,000 -244,160,000
III. Bất động sản đầu tư 4,093,153,929 4,055,142,038 4,017,130,147
- Nguyên giá 5,321,664,830 5,321,664,830 5,321,664,830
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,228,510,901 -1,266,522,792 -1,304,534,683
IV. Tài sản dở dang dài hạn 78,216,133,092 78,216,133,092 78,216,133,092 78,216,133,092
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 75,902,112,441 75,902,112,441 75,902,112,441 75,902,112,441
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,314,020,651 2,314,020,651 2,314,020,651 2,314,020,651
V. Đầu tư tài chính dài hạn 138,668,560,748 132,824,816,100 150,324,816,100 150,085,498,595
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 7,068,560,748 1,224,816,100 1,224,816,100 147,985,498,595
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 135,900,000,000 135,900,000,000 153,400,000,000 6,400,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,300,000,000 -4,300,000,000 -4,300,000,000 -4,300,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,073,005,859 1,014,996,835 1,227,118,884 1,414,997,069
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,073,005,859 1,014,996,835 1,227,118,884 1,414,997,069
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 438,006,383,999 429,302,457,706 562,461,404,138 559,704,324,767
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 183,533,981,652 176,905,517,852 314,577,089,100 316,090,481,952
I. Nợ ngắn hạn 79,921,394,435 73,251,968,648 210,918,874,328 210,867,948,349
1. Phải trả người bán ngắn hạn 20,479,580,870 20,376,527,045 156,525,824,702 156,518,100,590
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,248,430,166 1,248,430,166 1,248,430,166 1,248,430,166
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,962,205
4. Phải trả người lao động 2,424,906,012 1,832,265,437 1,503,592,935 1,968,934,479
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,560,121,027 3,490,574,381 3,540,853,291 3,413,640,991
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 457,857,349 288,060,530 271,445,531 205,939,249
9. Phải trả ngắn hạn khác 45,636,069,934 40,267,141,517 42,147,907,031 40,923,106,502
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6,095,860,300 5,748,363,000 5,680,214,100 6,589,189,800
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 606,572 606,572 606,572 606,572
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 103,612,587,217 103,653,549,204 103,658,214,772 105,222,533,603
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 4,081,081,000 4,081,081,000 4,081,081,000 4,081,081,000
7. Phải trả dài hạn khác 65,224,068,296 65,224,068,296 65,224,068,296 65,231,827,672
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 20,579,401,136 20,579,401,136 20,579,401,136 20,579,401,136
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 13,728,036,785 13,768,998,772 13,773,664,340 15,330,223,795
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 254,472,402,347 252,396,939,854 247,884,315,038 243,613,842,815
I. Vốn chủ sở hữu 254,472,402,347 252,396,939,854 247,884,315,038 243,613,842,815
1. Vốn góp của chủ sở hữu 262,061,580,000 262,061,580,000 262,061,580,000 262,061,580,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 262,061,580,000 262,061,580,000 262,061,580,000 262,061,580,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,682,000 -1,682,000 -1,682,000 -1,682,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 7,035,621,691 6,403,316,874 6,403,316,874 6,403,316,874
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,231,903,807 1,231,903,807 1,231,903,807 1,231,903,807
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -15,855,021,151 -17,298,178,827 -21,810,803,643 -26,081,275,866
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -11,723,068,038 -351,166,941 -4,818,337,212 -9,088,809,435
- LNST chưa phân phối kỳ này -4,131,953,113 -16,947,011,886 -16,992,466,431 -16,992,466,431
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 438,006,383,999 429,302,457,706 562,461,404,138 559,704,324,767
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.