TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
116,654,378,877 |
120,166,654,570 |
236,140,254,857 |
233,961,890,710 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,373,511,137 |
2,886,861,608 |
2,673,880,781 |
3,099,195,006 |
|
1. Tiền |
3,373,511,137 |
2,886,861,608 |
2,673,880,781 |
3,099,195,006 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
9,600,000,000 |
9,600,000,000 |
6,886,400,000 |
6,886,400,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-2,713,600,000 |
-2,713,600,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,600,000,000 |
5,600,000,000 |
5,600,000,000 |
5,600,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
96,441,972,420 |
100,403,837,439 |
219,223,691,593 |
216,711,282,465 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
50,260,947,749 |
50,339,901,178 |
171,126,529,129 |
169,175,480,441 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,342,921,486 |
2,372,921,486 |
2,807,921,486 |
2,282,421,486 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
5,006,330,196 |
5,006,330,196 |
5,006,330,196 |
5,006,330,196 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
47,754,852,424 |
56,414,664,014 |
57,217,490,217 |
57,181,629,777 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,923,079,435 |
-13,729,979,435 |
-16,934,579,435 |
-16,934,579,435 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
6,238,576,004 |
6,238,576,004 |
6,270,128,620 |
6,274,682,783 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,324,302,354 |
6,324,302,354 |
6,355,854,970 |
6,360,409,133 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-85,726,350 |
-85,726,350 |
-85,726,350 |
-85,726,350 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,000,319,316 |
1,037,379,519 |
1,086,153,863 |
990,330,456 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
70,139,738 |
79,372,814 |
105,168,293 |
97,242,055 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
756,182,094 |
782,080,218 |
805,059,083 |
881,751,469 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
9,407,929 |
11,336,932 |
11,336,932 |
11,336,932 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
164,589,555 |
164,589,555 |
164,589,555 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
321,352,005,122 |
309,135,803,136 |
326,321,149,281 |
325,742,434,057 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
7,551,623,000 |
1,764,623,000 |
1,764,623,000 |
1,764,123,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
7,551,623,000 |
1,764,623,000 |
1,764,623,000 |
1,764,123,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
95,842,682,423 |
91,222,080,180 |
90,733,316,167 |
90,244,552,154 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
95,842,682,423 |
91,222,080,180 |
90,733,316,167 |
90,244,552,154 |
|
- Nguyên giá |
136,831,867,760 |
131,510,202,930 |
131,510,202,930 |
131,510,202,930 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-40,989,185,337 |
-40,288,122,750 |
-40,776,886,763 |
-41,265,650,776 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
244,160,000 |
244,160,000 |
244,160,000 |
244,160,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-244,160,000 |
-244,160,000 |
-244,160,000 |
-244,160,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
4,093,153,929 |
4,055,142,038 |
4,017,130,147 |
|
- Nguyên giá |
|
5,321,664,830 |
5,321,664,830 |
5,321,664,830 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,228,510,901 |
-1,266,522,792 |
-1,304,534,683 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
78,216,133,092 |
78,216,133,092 |
78,216,133,092 |
78,216,133,092 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
75,902,112,441 |
75,902,112,441 |
75,902,112,441 |
75,902,112,441 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,314,020,651 |
2,314,020,651 |
2,314,020,651 |
2,314,020,651 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
138,668,560,748 |
132,824,816,100 |
150,324,816,100 |
150,085,498,595 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
7,068,560,748 |
1,224,816,100 |
1,224,816,100 |
147,985,498,595 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
135,900,000,000 |
135,900,000,000 |
153,400,000,000 |
6,400,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,300,000,000 |
-4,300,000,000 |
-4,300,000,000 |
-4,300,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,073,005,859 |
1,014,996,835 |
1,227,118,884 |
1,414,997,069 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,073,005,859 |
1,014,996,835 |
1,227,118,884 |
1,414,997,069 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
438,006,383,999 |
429,302,457,706 |
562,461,404,138 |
559,704,324,767 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
183,533,981,652 |
176,905,517,852 |
314,577,089,100 |
316,090,481,952 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
79,921,394,435 |
73,251,968,648 |
210,918,874,328 |
210,867,948,349 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
20,479,580,870 |
20,376,527,045 |
156,525,824,702 |
156,518,100,590 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,248,430,166 |
1,248,430,166 |
1,248,430,166 |
1,248,430,166 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
17,962,205 |
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
2,424,906,012 |
1,832,265,437 |
1,503,592,935 |
1,968,934,479 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,560,121,027 |
3,490,574,381 |
3,540,853,291 |
3,413,640,991 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
457,857,349 |
288,060,530 |
271,445,531 |
205,939,249 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
45,636,069,934 |
40,267,141,517 |
42,147,907,031 |
40,923,106,502 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
6,095,860,300 |
5,748,363,000 |
5,680,214,100 |
6,589,189,800 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
606,572 |
606,572 |
606,572 |
606,572 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
103,612,587,217 |
103,653,549,204 |
103,658,214,772 |
105,222,533,603 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
4,081,081,000 |
4,081,081,000 |
4,081,081,000 |
4,081,081,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
65,224,068,296 |
65,224,068,296 |
65,224,068,296 |
65,231,827,672 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
20,579,401,136 |
20,579,401,136 |
20,579,401,136 |
20,579,401,136 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
13,728,036,785 |
13,768,998,772 |
13,773,664,340 |
15,330,223,795 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
254,472,402,347 |
252,396,939,854 |
247,884,315,038 |
243,613,842,815 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
254,472,402,347 |
252,396,939,854 |
247,884,315,038 |
243,613,842,815 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
262,061,580,000 |
262,061,580,000 |
262,061,580,000 |
262,061,580,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
262,061,580,000 |
262,061,580,000 |
262,061,580,000 |
262,061,580,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,682,000 |
-1,682,000 |
-1,682,000 |
-1,682,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
7,035,621,691 |
6,403,316,874 |
6,403,316,874 |
6,403,316,874 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,231,903,807 |
1,231,903,807 |
1,231,903,807 |
1,231,903,807 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-15,855,021,151 |
-17,298,178,827 |
-21,810,803,643 |
-26,081,275,866 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-11,723,068,038 |
-351,166,941 |
-4,818,337,212 |
-9,088,809,435 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-4,131,953,113 |
-16,947,011,886 |
-16,992,466,431 |
-16,992,466,431 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
438,006,383,999 |
429,302,457,706 |
562,461,404,138 |
559,704,324,767 |
|