TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
31,541,576,218 |
74,295,921,806 |
76,648,243,623 |
89,461,045,203 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,638,031,260 |
1,379,458,105 |
3,244,236,864 |
8,476,081,814 |
|
1. Tiền |
1,638,031,260 |
1,379,458,105 |
3,244,236,864 |
8,476,081,814 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
350,000,000 |
4,350,000,000 |
4,350,000,000 |
4,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
350,000,000 |
350,000,000 |
350,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
24,510,707,595 |
55,714,417,917 |
56,246,889,576 |
60,188,040,840 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
19,184,752,443 |
19,350,466,748 |
19,404,951,823 |
20,472,105,421 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,350,270,379 |
2,485,093,133 |
2,280,593,133 |
2,270,803,116 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
5,006,330,196 |
5,006,330,196 |
5,006,330,196 |
5,006,330,196 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,724,434,012 |
37,795,607,275 |
38,478,093,859 |
41,361,881,542 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,755,079,435 |
-8,923,079,435 |
-8,923,079,435 |
-8,923,079,435 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,581,165,883 |
12,291,560,112 |
12,286,637,280 |
15,878,920,141 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,666,892,233 |
12,377,286,462 |
12,372,363,630 |
15,964,646,491 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-85,726,350 |
-85,726,350 |
-85,726,350 |
-85,726,350 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
461,671,480 |
560,485,672 |
520,479,903 |
918,002,408 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
44,681,752 |
85,640,881 |
67,010,416 |
71,273,771 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
407,764,676 |
390,238,613 |
368,863,309 |
634,533,920 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
9,225,052 |
9,210,829 |
9,210,829 |
9,316,491 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
75,395,349 |
75,395,349 |
202,878,226 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
379,657,358,115 |
361,246,490,812 |
360,987,272,762 |
358,162,187,875 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
7,439,123,001 |
7,430,373,000 |
7,430,373,000 |
7,495,373,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
7,439,123,001 |
7,430,373,000 |
7,430,373,000 |
7,495,373,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
108,307,786,618 |
100,769,435,953 |
100,241,391,484 |
97,338,541,006 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
108,307,786,618 |
100,769,435,953 |
100,241,391,484 |
97,338,541,006 |
|
- Nguyên giá |
134,544,815,715 |
133,801,333,836 |
133,801,333,836 |
134,644,332,634 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-26,237,029,097 |
-33,031,897,883 |
-33,559,942,352 |
-37,305,791,628 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
244,160,000 |
244,160,000 |
244,160,000 |
244,160,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-244,160,000 |
-244,160,000 |
-244,160,000 |
-244,160,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
78,216,133,092 |
78,216,133,092 |
78,216,133,092 |
78,216,133,092 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
75,902,112,441 |
75,902,112,441 |
75,902,112,441 |
75,902,112,441 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,314,020,651 |
2,314,020,651 |
2,314,020,651 |
2,314,020,651 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
179,239,654,856 |
173,915,568,273 |
174,049,944,064 |
174,218,560,748 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
8,089,654,856 |
6,765,568,273 |
6,857,944,064 |
7,068,560,748 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
175,792,000,000 |
171,792,000,000 |
171,834,000,000 |
171,450,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,642,000,000 |
-4,642,000,000 |
-4,642,000,000 |
-4,300,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,454,660,548 |
914,980,494 |
1,049,431,122 |
893,580,029 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,454,660,548 |
914,980,494 |
1,049,431,122 |
893,580,029 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
411,198,934,333 |
435,542,412,618 |
437,635,516,385 |
447,623,233,078 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
169,059,555,412 |
169,708,465,805 |
171,113,046,468 |
177,711,130,818 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
86,684,866,100 |
72,748,060,364 |
74,174,919,653 |
84,432,940,442 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
20,839,574,833 |
20,572,377,910 |
20,606,860,941 |
20,548,628,790 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
516,138,166 |
1,728,710,416 |
1,728,710,416 |
1,236,437,416 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
91,797,071 |
94,921,793 |
213,816,832 |
1,221,203,658 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,245,397,534 |
1,387,445,380 |
1,957,941,252 |
2,129,044,410 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,639,511,216 |
2,081,839,672 |
2,847,618,005 |
2,786,967,156 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
9,288,441,209 |
217,408,530 |
226,790,259 |
405,630,076 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
45,157,187,821 |
38,230,666,091 |
38,286,018,776 |
44,967,551,464 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,372,264,200 |
8,434,084,000 |
8,306,556,600 |
11,136,870,900 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,533,947,478 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
606,572 |
606,572 |
606,572 |
606,572 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
82,374,689,312 |
96,960,405,441 |
96,938,126,815 |
93,278,190,376 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
3,289,069,000 |
3,289,069,000 |
4,155,196,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
55,150,842,340 |
62,617,307,764 |
62,613,504,296 |
62,613,504,296 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
24,514,951,628 |
20,132,215,354 |
20,132,215,354 |
15,533,499,618 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,708,895,344 |
10,921,813,323 |
10,903,338,165 |
10,975,990,462 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
242,139,378,921 |
265,833,946,813 |
266,522,469,917 |
269,912,102,260 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
242,139,378,921 |
265,833,946,813 |
266,522,469,917 |
269,912,102,260 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
262,061,580,000 |
262,061,580,000 |
262,061,580,000 |
262,061,580,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
262,061,580,000 |
262,061,580,000 |
262,061,580,000 |
262,061,580,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,682,000 |
-1,682,000 |
-1,682,000 |
-1,682,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
6,378,208,710 |
6,406,048,680 |
6,406,048,680 |
6,789,511,221 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,231,903,807 |
1,231,903,807 |
1,231,903,807 |
1,231,903,807 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-27,530,631,596 |
-3,863,903,674 |
-3,175,380,570 |
-169,210,768 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-716,358,891 |
171,790,040 |
767,937,353 |
3,774,107,155 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-26,814,272,705 |
-4,035,693,714 |
-3,943,317,923 |
-3,943,317,923 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
411,198,934,333 |
435,542,412,618 |
437,635,516,385 |
447,623,233,078 |
|