MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sông Đà 9 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 96,278,196,442 157,512,978,080 100,037,709,461 124,007,553,592
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 96,278,196,442 157,512,978,080 100,037,709,461 124,007,553,592
4. Giá vốn hàng bán 72,358,186,039 136,294,040,770 62,008,476,718 79,060,035,184
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 23,920,010,403 21,218,937,310 38,029,232,743 44,947,518,408
6. Doanh thu hoạt động tài chính 165,984,415 2,564,353,056 63,318,532 816,351,952
7. Chi phí tài chính 10,786,676,042 14,922,299,506 17,769,217,724 17,035,042,136
- Trong đó: Chi phí lãi vay 10,775,731,704 15,139,100,196
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng -250,963,636
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,612,200,388 9,529,276,324 8,719,761,874 8,834,055,982
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,938,082,024 -668,285,464 11,603,571,677 19,894,772,242
12. Thu nhập khác 9,979,000 4,776,408,155 179,887,647 57,975,000
13. Chi phí khác 525,285,676 924,529,822 90,804,738 2,097,132,700
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -515,306,676 3,851,878,333 89,082,909 -2,039,157,700
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,422,775,348 3,183,592,869 11,692,654,586 17,855,614,542
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,213,854,607 -2,959,909,087 2,370,365,465 8,447,083,814
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 261,015,674
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,208,920,741 5,882,486,282 9,322,289,121 9,408,530,728
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -1,958,210,405 -773,350,084 4,920,368,308 -215,778,720
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 4,167,131,146 34,234,000 4,401,920,813 9,624,309,448
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -57 -23 144 -06
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.