MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sông Đà 9 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 179,615,152,360 154,084,332,828 179,162,177,167 217,690,446,301
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 179,615,152,360 154,084,332,828 179,162,177,167 217,690,446,301
4. Giá vốn hàng bán 142,679,835,370 106,378,863,206 135,048,244,244 163,185,237,947
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 36,935,316,990 47,705,469,622 44,113,932,923 54,505,208,354
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8,492,574,852 2,266,969,199 241,347,563 493,776,825
7. Chi phí tài chính 17,698,119,381 13,016,611,343 17,021,201,723 12,893,229,718
- Trong đó: Chi phí lãi vay 16,266,213,064 16,976,752,984 16,908,849,185 17,322,106,013
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,996,263,849 28,559,074,858 13,195,654,689 14,836,362,595
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 14,733,508,612 8,396,752,620 14,138,424,074 27,269,392,866
12. Thu nhập khác 3,718,361,563 1,092,093,450 73,436,721 3,833,657,320
13. Chi phí khác 1,018,303,142 2,706,316,267 321,649,992 3,181,109,678
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,700,058,421 -1,614,222,817 -248,213,271 652,547,642
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 17,433,567,033 6,782,529,803 13,890,210,803 27,921,940,508
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,238,445,839 2,877,400,077 2,111,051,693 3,573,004,217
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -174,010,450 5,573,419 12,698,201
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 15,195,121,194 4,079,140,176 11,773,585,691 24,336,238,090
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 10,597,148,386 8,174,037,993 8,603,672,620 15,669,469,397
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 4,597,972,808 -4,094,897,817 3,169,913,071 8,666,768,693
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 369 238 251 458
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.