1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
179,615,152,360 |
154,084,332,828 |
179,162,177,167 |
217,690,446,301 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
179,615,152,360 |
154,084,332,828 |
179,162,177,167 |
217,690,446,301 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
142,679,835,370 |
106,378,863,206 |
135,048,244,244 |
163,185,237,947 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
36,935,316,990 |
47,705,469,622 |
44,113,932,923 |
54,505,208,354 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,492,574,852 |
2,266,969,199 |
241,347,563 |
493,776,825 |
|
7. Chi phí tài chính |
17,698,119,381 |
13,016,611,343 |
17,021,201,723 |
12,893,229,718 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
16,266,213,064 |
16,976,752,984 |
16,908,849,185 |
17,322,106,013 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,996,263,849 |
28,559,074,858 |
13,195,654,689 |
14,836,362,595 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,733,508,612 |
8,396,752,620 |
14,138,424,074 |
27,269,392,866 |
|
12. Thu nhập khác |
3,718,361,563 |
1,092,093,450 |
73,436,721 |
3,833,657,320 |
|
13. Chi phí khác |
1,018,303,142 |
2,706,316,267 |
321,649,992 |
3,181,109,678 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,700,058,421 |
-1,614,222,817 |
-248,213,271 |
652,547,642 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
17,433,567,033 |
6,782,529,803 |
13,890,210,803 |
27,921,940,508 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,238,445,839 |
2,877,400,077 |
2,111,051,693 |
3,573,004,217 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-174,010,450 |
5,573,419 |
12,698,201 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
15,195,121,194 |
4,079,140,176 |
11,773,585,691 |
24,336,238,090 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,597,148,386 |
8,174,037,993 |
8,603,672,620 |
15,669,469,397 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
4,597,972,808 |
-4,094,897,817 |
3,169,913,071 |
8,666,768,693 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
369 |
238 |
251 |
458 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|