TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,162,550,724,915 |
1,147,690,104,522 |
1,119,805,473,343 |
1,140,740,812,632 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
37,046,573,106 |
25,382,531,338 |
49,411,357,901 |
58,623,920,497 |
|
1. Tiền |
37,046,573,106 |
25,382,531,338 |
42,111,357,901 |
29,123,920,497 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
7,300,000,000 |
29,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
12,300,000,000 |
12,300,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
12,300,000,000 |
12,300,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
751,387,611,455 |
766,846,069,059 |
705,648,189,437 |
721,491,155,879 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
556,284,365,957 |
583,320,562,295 |
535,545,521,113 |
564,386,046,486 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
163,455,519,210 |
147,410,297,244 |
134,943,339,476 |
124,746,865,574 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,189,141,728 |
2,189,141,728 |
2,189,141,728 |
2,189,141,728 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
57,018,269,077 |
62,066,324,659 |
61,110,443,987 |
58,309,358,958 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-27,559,684,517 |
-28,140,256,867 |
-28,140,256,867 |
-28,140,256,867 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
316,402,550,166 |
306,201,521,536 |
332,002,064,276 |
331,055,684,353 |
|
1. Hàng tồn kho |
328,486,483,055 |
306,201,521,536 |
332,002,064,276 |
331,055,684,353 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-12,083,932,889 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
45,413,990,188 |
36,959,982,589 |
32,743,861,729 |
29,570,051,903 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,070,779,753 |
2,763,998,141 |
7,001,582,317 |
1,725,731,444 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
41,552,186,116 |
33,334,452,378 |
24,880,747,342 |
26,982,788,389 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
791,024,319 |
861,532,070 |
861,532,070 |
861,532,070 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,218,195,022,354 |
1,238,103,677,943 |
1,235,550,111,381 |
1,255,678,512,039 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
68,227,075,017 |
66,744,893,861 |
60,744,893,861 |
60,744,893,861 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
68,227,075,017 |
66,744,893,861 |
60,744,893,861 |
60,744,893,861 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
580,293,688,135 |
556,175,417,376 |
557,320,317,879 |
537,957,797,196 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
575,681,188,135 |
551,562,917,376 |
552,707,817,879 |
533,345,297,196 |
|
- Nguyên giá |
1,624,089,375,093 |
1,610,847,960,286 |
1,631,844,714,078 |
1,631,844,714,078 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,048,408,186,958 |
-1,059,285,042,910 |
-1,079,136,896,199 |
-1,098,499,416,882 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,612,500,000 |
4,612,500,000 |
4,612,500,000 |
4,612,500,000 |
|
- Nguyên giá |
4,692,500,000 |
4,692,500,000 |
4,692,500,000 |
4,692,500,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-80,000,000 |
-80,000,000 |
-80,000,000 |
-80,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
494,699,787,843 |
598,686,592,735 |
602,487,448,362 |
643,926,718,426 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
494,699,787,843 |
598,686,592,735 |
602,487,448,362 |
643,926,718,426 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
8,294,963,672 |
7,480,858,084 |
7,480,858,084 |
7,480,858,084 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
31,412,940,000 |
31,412,940,000 |
31,412,940,000 |
31,412,940,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-23,117,976,328 |
-23,932,081,916 |
-23,932,081,916 |
-23,932,081,916 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
66,679,507,687 |
9,015,915,887 |
7,516,593,195 |
5,568,244,472 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
65,123,125,855 |
7,301,641,911 |
5,802,319,219 |
3,853,970,496 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,556,381,832 |
1,714,273,976 |
1,714,273,976 |
1,714,273,976 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,380,745,747,269 |
2,385,793,782,465 |
2,355,355,584,724 |
2,396,419,324,671 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,573,822,547,033 |
1,564,752,887,776 |
1,537,911,876,928 |
1,573,892,252,052 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,205,739,304,644 |
1,164,884,080,975 |
1,103,458,882,152 |
1,146,860,882,710 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
249,527,925,672 |
247,816,059,135 |
208,206,186,930 |
254,789,586,379 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
259,323,631,474 |
229,776,615,362 |
237,798,066,903 |
204,166,038,082 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,532,546,657 |
13,953,974,144 |
18,174,617,698 |
25,959,180,509 |
|
4. Phải trả người lao động |
43,207,354,186 |
40,087,710,549 |
26,011,666,422 |
26,575,576,074 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
31,569,879,065 |
35,563,538,576 |
12,275,364,338 |
22,492,547,870 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
84,709,796,160 |
85,273,034,324 |
89,404,264,489 |
102,118,511,552 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
517,309,006,212 |
506,005,383,667 |
506,152,050,154 |
501,901,896,836 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,559,165,218 |
6,407,765,218 |
5,436,665,218 |
8,857,545,408 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
368,083,242,389 |
399,868,806,801 |
434,452,994,776 |
427,031,369,342 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
602,691,813 |
6,782,748,810 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
319,977,925 |
319,977,925 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
364,711,428,662 |
399,548,828,876 |
433,850,302,963 |
420,248,620,532 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,479,311,940 |
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,572,523,862 |
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
806,923,200,236 |
821,040,894,689 |
817,443,707,796 |
822,527,072,619 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
806,923,200,236 |
821,040,894,689 |
817,443,707,796 |
822,527,072,619 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
342,340,000,000 |
342,340,000,000 |
342,340,000,000 |
342,340,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
342,340,000,000 |
342,340,000,000 |
342,340,000,000 |
342,340,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
21,161,630,641 |
21,161,630,641 |
21,161,630,641 |
21,161,630,641 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
15,300,000,000 |
15,300,000,000 |
15,300,000,000 |
15,300,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
239,385,535,510 |
239,385,535,510 |
239,385,535,510 |
240,558,906,868 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
40,663,549,251 |
44,388,229,233 |
41,892,253,664 |
35,945,379,231 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,347,716,886 |
12,072,396,868 |
-1,783,352,873 |
11,354,844,629 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
32,315,832,365 |
32,315,832,365 |
43,675,606,537 |
24,590,534,602 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
16,666,120 |
16,666,120 |
16,666,120 |
16,666,120 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
148,055,818,714 |
158,448,833,185 |
157,347,621,861 |
167,204,489,759 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,380,745,747,269 |
2,385,793,782,465 |
2,355,355,584,724 |
2,396,419,324,671 |
|