TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,102,283,080,755 |
1,130,521,986,365 |
1,102,766,415,836 |
1,182,752,058,581 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
78,066,783,989 |
128,757,091,600 |
76,502,363,602 |
67,673,451,673 |
|
1. Tiền |
65,066,783,989 |
128,757,091,600 |
61,502,363,602 |
62,673,451,673 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
13,000,000,000 |
|
15,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
11,500,000,000 |
12,600,000,000 |
12,400,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
11,500,000,000 |
12,600,000,000 |
12,400,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
762,126,335,339 |
732,272,367,138 |
701,604,129,431 |
790,889,262,316 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
619,201,458,630 |
574,293,529,115 |
520,051,025,899 |
552,565,492,568 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
118,145,485,099 |
131,312,830,424 |
146,839,767,578 |
157,380,773,079 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,231,141,728 |
2,189,141,728 |
2,189,141,728 |
2,189,141,728 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
63,151,169,436 |
52,536,550,388 |
60,583,878,743 |
106,313,539,458 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-40,602,919,554 |
-28,059,684,517 |
-28,059,684,517 |
-27,559,684,517 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
239,361,766,885 |
232,216,006,841 |
277,834,522,209 |
270,368,678,776 |
|
1. Hàng tồn kho |
239,361,766,885 |
244,299,939,730 |
289,918,455,098 |
282,452,611,665 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-12,083,932,889 |
-12,083,932,889 |
-12,083,932,889 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
22,728,194,542 |
25,776,520,786 |
34,225,400,594 |
41,420,665,816 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
190,203,841 |
2,803,549,005 |
2,898,105,501 |
2,618,001,073 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
22,288,286,097 |
22,914,648,413 |
31,266,469,002 |
38,201,896,796 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
249,704,604 |
58,323,368 |
60,826,091 |
600,767,947 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
924,276,167,992 |
1,040,701,563,956 |
1,155,411,244,533 |
1,213,518,277,299 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,123,000,000 |
68,227,075,017 |
68,227,075,017 |
68,227,075,017 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
68,227,075,017 |
68,227,075,017 |
68,227,075,017 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,123,000,000 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
629,665,377,122 |
610,035,562,461 |
592,565,956,398 |
599,562,162,500 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
625,052,877,122 |
605,423,062,461 |
587,953,456,398 |
594,949,662,500 |
|
- Nguyên giá |
1,626,829,562,370 |
1,626,829,562,370 |
1,628,518,287,285 |
1,654,642,387,288 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,001,776,685,248 |
-1,021,406,499,909 |
-1,040,564,830,887 |
-1,059,692,724,788 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,612,500,000 |
4,612,500,000 |
4,612,500,000 |
4,612,500,000 |
|
- Nguyên giá |
4,692,500,000 |
4,692,500,000 |
4,692,500,000 |
4,692,500,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-80,000,000 |
-80,000,000 |
-80,000,000 |
-80,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
281,094,315,615 |
342,707,695,657 |
419,866,589,107 |
463,182,713,507 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
281,094,315,615 |
342,707,695,657 |
419,866,589,107 |
463,182,713,507 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,277,560,653 |
6,210,311,742 |
6,210,311,742 |
8,294,963,672 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
31,822,030,909 |
31,412,940,000 |
31,412,940,000 |
31,412,940,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-25,544,470,256 |
-25,202,628,258 |
-25,202,628,258 |
-23,117,976,328 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,115,914,602 |
13,520,919,079 |
68,541,312,269 |
74,251,362,603 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,733,543,220 |
11,964,537,247 |
66,984,930,437 |
72,694,980,771 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,382,371,382 |
1,556,381,832 |
1,556,381,832 |
1,556,381,832 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,026,559,248,747 |
2,171,223,550,321 |
2,258,177,660,369 |
2,396,270,335,880 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,167,313,875,416 |
1,325,360,546,628 |
1,405,585,335,225 |
1,579,801,259,749 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
847,973,852,502 |
1,030,731,759,676 |
1,091,402,247,793 |
1,234,298,813,214 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
112,288,355,366 |
134,992,894,117 |
212,093,714,454 |
242,890,863,967 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
161,190,574,529 |
264,138,899,180 |
275,551,989,375 |
272,377,080,159 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,414,602,048 |
6,010,183,201 |
8,570,968,232 |
15,091,340,950 |
|
4. Phải trả người lao động |
29,832,992,307 |
27,208,315,907 |
22,872,584,387 |
32,848,342,216 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,950,691,863 |
11,781,554,471 |
5,114,370,862 |
31,703,585,527 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,116,192,572 |
47,401,889,115 |
42,133,210,659 |
79,482,084,757 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
508,608,800,125 |
533,882,664,610 |
521,685,450,749 |
551,509,433,980 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,571,643,692 |
5,315,359,075 |
3,379,959,075 |
8,396,081,658 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
319,340,022,914 |
294,628,786,952 |
314,183,087,432 |
345,502,446,535 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
319,977,925 |
319,977,925 |
319,977,925 |
319,977,925 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
308,385,488,756 |
287,944,899,380 |
309,548,782,715 |
342,086,554,079 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
455,629,311 |
493,264,592 |
1,318,398,126 |
1,523,390,669 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
10,178,926,922 |
5,870,645,055 |
2,995,928,666 |
1,572,523,862 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
859,245,373,331 |
845,863,003,693 |
852,592,325,144 |
816,469,076,131 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
859,245,373,331 |
845,863,003,693 |
852,592,325,144 |
816,469,076,131 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
342,340,000,000 |
342,340,000,000 |
342,340,000,000 |
342,340,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
342,340,000,000 |
342,340,000,000 |
342,340,000,000 |
342,340,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
21,161,630,641 |
21,161,630,641 |
21,161,630,641 |
21,161,630,641 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
15,300,000,000 |
15,300,000,000 |
15,300,000,000 |
15,300,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
235,141,054,633 |
235,141,054,633 |
235,141,054,633 |
239,385,535,510 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
92,883,978,421 |
75,866,663,991 |
79,603,331,738 |
40,315,752,960 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
16,275,763,024 |
28,995,909,912 |
4,525,920,723 |
7,999,920,595 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
76,608,215,397 |
46,870,754,079 |
75,077,411,015 |
32,315,832,365 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
16,666,120 |
16,666,120 |
16,666,120 |
16,666,120 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
152,402,043,516 |
156,036,988,308 |
159,029,642,012 |
157,949,490,900 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,026,559,248,747 |
2,171,223,550,321 |
2,258,177,660,369 |
2,396,270,335,880 |
|