MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sông Đà 9 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,102,283,080,755 1,130,521,986,365 1,102,766,415,836 1,182,752,058,581
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 78,066,783,989 128,757,091,600 76,502,363,602 67,673,451,673
1. Tiền 65,066,783,989 128,757,091,600 61,502,363,602 62,673,451,673
2. Các khoản tương đương tiền 13,000,000,000 15,000,000,000 5,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 11,500,000,000 12,600,000,000 12,400,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 11,500,000,000 12,600,000,000 12,400,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 762,126,335,339 732,272,367,138 701,604,129,431 790,889,262,316
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 619,201,458,630 574,293,529,115 520,051,025,899 552,565,492,568
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 118,145,485,099 131,312,830,424 146,839,767,578 157,380,773,079
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,231,141,728 2,189,141,728 2,189,141,728 2,189,141,728
6. Phải thu ngắn hạn khác 63,151,169,436 52,536,550,388 60,583,878,743 106,313,539,458
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -40,602,919,554 -28,059,684,517 -28,059,684,517 -27,559,684,517
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 239,361,766,885 232,216,006,841 277,834,522,209 270,368,678,776
1. Hàng tồn kho 239,361,766,885 244,299,939,730 289,918,455,098 282,452,611,665
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -12,083,932,889 -12,083,932,889 -12,083,932,889
V.Tài sản ngắn hạn khác 22,728,194,542 25,776,520,786 34,225,400,594 41,420,665,816
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 190,203,841 2,803,549,005 2,898,105,501 2,618,001,073
2. Thuế GTGT được khấu trừ 22,288,286,097 22,914,648,413 31,266,469,002 38,201,896,796
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 249,704,604 58,323,368 60,826,091 600,767,947
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 924,276,167,992 1,040,701,563,956 1,155,411,244,533 1,213,518,277,299
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,123,000,000 68,227,075,017 68,227,075,017 68,227,075,017
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 68,227,075,017 68,227,075,017 68,227,075,017
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,123,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 629,665,377,122 610,035,562,461 592,565,956,398 599,562,162,500
1. Tài sản cố định hữu hình 625,052,877,122 605,423,062,461 587,953,456,398 594,949,662,500
- Nguyên giá 1,626,829,562,370 1,626,829,562,370 1,628,518,287,285 1,654,642,387,288
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,001,776,685,248 -1,021,406,499,909 -1,040,564,830,887 -1,059,692,724,788
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,612,500,000 4,612,500,000 4,612,500,000 4,612,500,000
- Nguyên giá 4,692,500,000 4,692,500,000 4,692,500,000 4,692,500,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -80,000,000 -80,000,000 -80,000,000 -80,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 281,094,315,615 342,707,695,657 419,866,589,107 463,182,713,507
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 281,094,315,615 342,707,695,657 419,866,589,107 463,182,713,507
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,277,560,653 6,210,311,742 6,210,311,742 8,294,963,672
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 31,822,030,909 31,412,940,000 31,412,940,000 31,412,940,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -25,544,470,256 -25,202,628,258 -25,202,628,258 -23,117,976,328
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,115,914,602 13,520,919,079 68,541,312,269 74,251,362,603
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,733,543,220 11,964,537,247 66,984,930,437 72,694,980,771
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,382,371,382 1,556,381,832 1,556,381,832 1,556,381,832
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,026,559,248,747 2,171,223,550,321 2,258,177,660,369 2,396,270,335,880
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,167,313,875,416 1,325,360,546,628 1,405,585,335,225 1,579,801,259,749
I. Nợ ngắn hạn 847,973,852,502 1,030,731,759,676 1,091,402,247,793 1,234,298,813,214
1. Phải trả người bán ngắn hạn 112,288,355,366 134,992,894,117 212,093,714,454 242,890,863,967
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 161,190,574,529 264,138,899,180 275,551,989,375 272,377,080,159
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,414,602,048 6,010,183,201 8,570,968,232 15,091,340,950
4. Phải trả người lao động 29,832,992,307 27,208,315,907 22,872,584,387 32,848,342,216
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,950,691,863 11,781,554,471 5,114,370,862 31,703,585,527
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 10,116,192,572 47,401,889,115 42,133,210,659 79,482,084,757
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 508,608,800,125 533,882,664,610 521,685,450,749 551,509,433,980
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,571,643,692 5,315,359,075 3,379,959,075 8,396,081,658
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 319,340,022,914 294,628,786,952 314,183,087,432 345,502,446,535
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 319,977,925 319,977,925 319,977,925 319,977,925
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 308,385,488,756 287,944,899,380 309,548,782,715 342,086,554,079
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 455,629,311 493,264,592 1,318,398,126 1,523,390,669
12. Dự phòng phải trả dài hạn 10,178,926,922 5,870,645,055 2,995,928,666 1,572,523,862
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 859,245,373,331 845,863,003,693 852,592,325,144 816,469,076,131
I. Vốn chủ sở hữu 859,245,373,331 845,863,003,693 852,592,325,144 816,469,076,131
1. Vốn góp của chủ sở hữu 342,340,000,000 342,340,000,000 342,340,000,000 342,340,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 342,340,000,000 342,340,000,000 342,340,000,000 342,340,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 21,161,630,641 21,161,630,641 21,161,630,641 21,161,630,641
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 15,300,000,000 15,300,000,000 15,300,000,000 15,300,000,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 235,141,054,633 235,141,054,633 235,141,054,633 239,385,535,510
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 92,883,978,421 75,866,663,991 79,603,331,738 40,315,752,960
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 16,275,763,024 28,995,909,912 4,525,920,723 7,999,920,595
- LNST chưa phân phối kỳ này 76,608,215,397 46,870,754,079 75,077,411,015 32,315,832,365
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 16,666,120 16,666,120 16,666,120 16,666,120
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 152,402,043,516 156,036,988,308 159,029,642,012 157,949,490,900
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,026,559,248,747 2,171,223,550,321 2,258,177,660,369 2,396,270,335,880
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.