TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,030,961,979,784 |
1,008,003,750,891 |
1,021,209,276,948 |
1,118,445,997,777 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
82,847,383,765 |
65,876,104,283 |
85,995,141,667 |
148,168,706,508 |
|
1. Tiền |
60,047,383,765 |
45,008,223,650 |
69,623,446,176 |
123,800,706,508 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
22,800,000,000 |
20,867,880,633 |
16,371,695,491 |
24,368,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
625,824,289,840 |
625,576,151,622 |
662,692,581,817 |
687,187,193,445 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
583,077,194,756 |
571,879,173,619 |
617,773,664,843 |
583,177,894,164 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,007,174,401 |
9,937,137,748 |
17,484,357,212 |
75,872,431,402 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,231,141,728 |
2,231,141,728 |
2,231,141,728 |
2,231,141,728 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
65,645,898,735 |
78,665,818,307 |
65,806,337,588 |
66,508,645,705 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-37,137,119,780 |
-37,137,119,780 |
-40,602,919,554 |
-40,602,919,554 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
300,098,932,112 |
291,741,081,441 |
244,454,459,229 |
259,058,127,401 |
|
1. Hàng tồn kho |
300,098,932,112 |
291,741,081,441 |
244,454,459,229 |
259,058,127,401 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
22,191,374,067 |
24,810,413,545 |
28,067,094,235 |
24,031,970,423 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
408,611,533 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
22,172,823,478 |
24,791,862,956 |
27,999,885,173 |
22,940,007,839 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
18,550,589 |
18,550,589 |
67,209,062 |
683,351,051 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
865,909,246,154 |
836,584,650,348 |
838,586,771,844 |
847,781,649,382 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
1,123,000,000 |
1,123,000,000 |
1,123,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
1,123,000,000 |
1,123,000,000 |
1,123,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
716,999,297,402 |
698,793,097,139 |
678,026,776,491 |
658,318,293,605 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
712,386,797,402 |
694,180,597,139 |
673,414,276,491 |
653,705,793,605 |
|
- Nguyên giá |
1,613,434,540,137 |
1,616,243,431,046 |
1,616,387,431,046 |
1,616,387,431,046 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-901,047,742,735 |
-922,062,833,907 |
-942,973,154,555 |
-962,681,637,441 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,612,500,000 |
4,612,500,000 |
4,612,500,000 |
4,612,500,000 |
|
- Nguyên giá |
4,692,500,000 |
4,692,500,000 |
4,692,500,000 |
4,692,500,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-80,000,000 |
-80,000,000 |
-80,000,000 |
-80,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
105,434,911,110 |
113,463,598,325 |
143,193,017,348 |
173,783,355,951 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
105,434,911,110 |
113,463,598,325 |
143,193,017,348 |
173,783,355,951 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
35,769,757,940 |
13,767,257,940 |
5,288,674,729 |
4,288,674,729 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
62,329,530,909 |
40,327,030,909 |
32,822,030,909 |
31,822,030,909 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-26,559,772,969 |
-26,559,772,969 |
-27,533,356,180 |
-27,533,356,180 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,705,279,702 |
9,437,696,944 |
10,955,303,276 |
10,268,325,097 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,496,918,770 |
8,229,336,012 |
9,572,931,894 |
8,885,953,715 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,208,360,932 |
1,208,360,932 |
1,382,371,382 |
1,382,371,382 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,896,871,225,938 |
1,844,588,401,239 |
1,859,796,048,792 |
1,966,227,647,159 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,043,314,114,233 |
1,008,519,336,680 |
1,008,382,188,178 |
1,108,802,876,422 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
751,962,193,115 |
717,166,958,215 |
720,382,299,103 |
795,117,493,422 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
114,734,038,782 |
121,432,172,271 |
99,518,463,470 |
88,912,774,254 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
17,453,842,998 |
17,746,650,579 |
11,232,666,936 |
111,961,837,901 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,669,819,645 |
14,097,771,480 |
7,225,824,394 |
5,615,472,563 |
|
4. Phải trả người lao động |
23,616,012,233 |
28,279,127,414 |
36,500,058,778 |
32,489,192,062 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,340,175,210 |
5,981,647,583 |
4,769,523,053 |
8,081,297,903 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,922,274,232 |
11,284,259,430 |
7,210,299,424 |
6,956,099,644 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
558,472,450,253 |
510,936,962,594 |
548,914,296,184 |
536,608,652,231 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,753,579,762 |
7,408,366,864 |
5,011,166,864 |
4,492,166,864 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
291,351,921,118 |
291,352,378,465 |
287,999,889,075 |
313,685,383,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
319,977,925 |
319,977,925 |
10,702,391,746 |
10,702,391,746 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
267,954,587,512 |
267,954,587,512 |
254,314,513,648 |
281,876,129,138 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
452,809,318 |
453,266,665 |
454,879,105 |
452,298,414 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
22,624,546,363 |
22,624,546,363 |
22,528,104,576 |
20,654,563,702 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
853,557,111,705 |
836,069,064,559 |
851,413,860,614 |
857,424,770,737 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
853,557,111,705 |
836,069,064,559 |
851,413,860,614 |
857,424,770,737 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
342,340,000,000 |
342,340,000,000 |
342,340,000,000 |
342,340,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
342,340,000,000 |
342,340,000,000 |
342,340,000,000 |
342,340,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
21,161,630,641 |
21,161,630,641 |
21,161,630,641 |
21,161,630,641 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
15,300,000,000 |
15,300,000,000 |
15,300,000,000 |
15,300,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
229,881,131,301 |
229,881,131,301 |
229,881,131,301 |
229,881,131,301 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
86,920,959,958 |
77,331,551,597 |
89,085,073,269 |
92,730,368,558 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
24,273,142,017 |
38,647,533,656 |
50,401,055,328 |
4,656,165,510 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
62,647,817,941 |
38,684,017,941 |
38,684,017,941 |
88,074,203,048 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
16,666,120 |
16,666,120 |
16,666,120 |
16,666,120 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
157,936,723,685 |
150,038,084,900 |
153,629,359,283 |
155,994,974,117 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,896,871,225,938 |
1,844,588,401,239 |
1,859,796,048,792 |
1,966,227,647,159 |
|