TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,004,131,498,163 |
1,003,206,904,893 |
1,030,961,979,784 |
1,008,003,750,891 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
80,981,143,855 |
73,099,021,708 |
82,847,383,765 |
65,876,104,283 |
|
1. Tiền |
75,481,143,855 |
61,099,021,708 |
60,047,383,765 |
45,008,223,650 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,500,000,000 |
12,000,000,000 |
22,800,000,000 |
20,867,880,633 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
556,595,807,878 |
591,567,526,652 |
625,824,289,840 |
625,576,151,622 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
517,031,180,348 |
531,285,544,542 |
583,077,194,756 |
571,879,173,619 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
14,886,605,823 |
15,396,439,818 |
12,007,174,401 |
9,937,137,748 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,231,541,728 |
2,231,141,728 |
2,231,141,728 |
2,231,141,728 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
59,583,999,759 |
79,791,520,344 |
65,645,898,735 |
78,665,818,307 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-37,137,519,780 |
-37,137,119,780 |
-37,137,119,780 |
-37,137,119,780 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
350,859,020,089 |
319,362,423,525 |
300,098,932,112 |
291,741,081,441 |
|
1. Hàng tồn kho |
350,859,020,089 |
319,362,423,525 |
300,098,932,112 |
291,741,081,441 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
15,695,526,341 |
19,177,933,008 |
22,191,374,067 |
24,810,413,545 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
594,076,220 |
317,090,200 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
15,101,450,121 |
18,837,875,747 |
22,172,823,478 |
24,791,862,956 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
22,967,061 |
18,550,589 |
18,550,589 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
815,066,774,294 |
851,675,531,543 |
865,909,246,154 |
836,584,650,348 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
1,123,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
1,123,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
756,059,205,441 |
735,703,435,394 |
716,999,297,402 |
698,793,097,139 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
751,446,705,441 |
731,090,935,394 |
712,386,797,402 |
694,180,597,139 |
|
- Nguyên giá |
1,610,575,649,955 |
1,611,053,721,955 |
1,613,434,540,137 |
1,616,243,431,046 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-859,128,944,514 |
-879,962,786,561 |
-901,047,742,735 |
-922,062,833,907 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,612,500,000 |
4,612,500,000 |
4,612,500,000 |
4,612,500,000 |
|
- Nguyên giá |
4,692,500,000 |
4,692,500,000 |
4,692,500,000 |
4,692,500,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-80,000,000 |
-80,000,000 |
-80,000,000 |
-80,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
19,404,505,282 |
76,230,351,304 |
105,434,911,110 |
113,463,598,325 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
19,404,505,282 |
76,230,351,304 |
105,434,911,110 |
113,463,598,325 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
34,298,389,211 |
34,298,389,211 |
35,769,757,940 |
13,767,257,940 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
65,509,530,909 |
65,509,530,909 |
62,329,530,909 |
40,327,030,909 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-31,211,141,698 |
-31,211,141,698 |
-26,559,772,969 |
-26,559,772,969 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,304,674,360 |
5,443,355,634 |
7,705,279,702 |
9,437,696,944 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,096,313,428 |
4,234,994,702 |
6,496,918,770 |
8,229,336,012 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,208,360,932 |
1,208,360,932 |
1,208,360,932 |
1,208,360,932 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,819,198,272,457 |
1,854,882,436,436 |
1,896,871,225,938 |
1,844,588,401,239 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
997,158,791,994 |
1,021,571,887,834 |
1,043,314,114,233 |
1,008,519,336,680 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
717,884,969,582 |
725,753,669,419 |
751,962,193,115 |
717,166,958,215 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
93,781,000,087 |
114,410,525,914 |
114,734,038,782 |
121,432,172,271 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
32,077,064,989 |
17,222,866,516 |
17,453,842,998 |
17,746,650,579 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,016,258,915 |
12,458,453,529 |
12,669,819,645 |
14,097,771,480 |
|
4. Phải trả người lao động |
24,479,715,091 |
24,538,805,644 |
23,616,012,233 |
28,279,127,414 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,162,741,354 |
4,619,628,624 |
8,340,175,210 |
5,981,647,583 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,324,265,505 |
9,813,049,648 |
7,922,274,232 |
11,284,259,430 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
525,714,567,666 |
537,465,983,569 |
558,472,450,253 |
510,936,962,594 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,329,355,975 |
5,224,355,975 |
8,753,579,762 |
7,408,366,864 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
279,273,822,412 |
295,818,218,415 |
291,351,921,118 |
291,352,378,465 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
286,233,925 |
286,233,925 |
319,977,925 |
319,977,925 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
254,790,003,728 |
270,909,288,614 |
267,954,587,512 |
267,954,587,512 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
440,111,117 |
452,809,318 |
453,266,665 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
24,197,584,759 |
24,182,584,759 |
22,624,546,363 |
22,624,546,363 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
822,039,480,463 |
833,310,548,602 |
853,557,111,705 |
836,069,064,559 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
822,039,480,463 |
833,310,548,602 |
853,557,111,705 |
836,069,064,559 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
342,340,000,000 |
342,340,000,000 |
342,340,000,000 |
342,340,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
342,340,000,000 |
342,340,000,000 |
342,340,000,000 |
342,340,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
21,161,630,641 |
21,161,630,641 |
21,161,630,641 |
21,161,630,641 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
15,300,000,000 |
15,300,000,000 |
15,300,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
226,814,297,180 |
226,814,297,180 |
229,881,131,301 |
229,881,131,301 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
67,247,217,556 |
77,936,053,772 |
86,920,959,958 |
77,331,551,597 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
35,822,293,402 |
69,332,381,152 |
24,273,142,017 |
38,647,533,656 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
31,424,924,154 |
8,603,672,620 |
62,647,817,941 |
38,684,017,941 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
16,666,120 |
16,666,120 |
16,666,120 |
16,666,120 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
149,159,668,966 |
149,741,900,889 |
157,936,723,685 |
150,038,084,900 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,819,198,272,457 |
1,854,882,436,436 |
1,896,871,225,938 |
1,844,588,401,239 |
|