MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sông Đà 9 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,004,131,498,163 1,003,206,904,893 1,030,961,979,784 1,008,003,750,891
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 80,981,143,855 73,099,021,708 82,847,383,765 65,876,104,283
1. Tiền 75,481,143,855 61,099,021,708 60,047,383,765 45,008,223,650
2. Các khoản tương đương tiền 5,500,000,000 12,000,000,000 22,800,000,000 20,867,880,633
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 556,595,807,878 591,567,526,652 625,824,289,840 625,576,151,622
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 517,031,180,348 531,285,544,542 583,077,194,756 571,879,173,619
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 14,886,605,823 15,396,439,818 12,007,174,401 9,937,137,748
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,231,541,728 2,231,141,728 2,231,141,728 2,231,141,728
6. Phải thu ngắn hạn khác 59,583,999,759 79,791,520,344 65,645,898,735 78,665,818,307
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -37,137,519,780 -37,137,119,780 -37,137,119,780 -37,137,119,780
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 350,859,020,089 319,362,423,525 300,098,932,112 291,741,081,441
1. Hàng tồn kho 350,859,020,089 319,362,423,525 300,098,932,112 291,741,081,441
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 15,695,526,341 19,177,933,008 22,191,374,067 24,810,413,545
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 594,076,220 317,090,200
2. Thuế GTGT được khấu trừ 15,101,450,121 18,837,875,747 22,172,823,478 24,791,862,956
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 22,967,061 18,550,589 18,550,589
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 815,066,774,294 851,675,531,543 865,909,246,154 836,584,650,348
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,123,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,123,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 756,059,205,441 735,703,435,394 716,999,297,402 698,793,097,139
1. Tài sản cố định hữu hình 751,446,705,441 731,090,935,394 712,386,797,402 694,180,597,139
- Nguyên giá 1,610,575,649,955 1,611,053,721,955 1,613,434,540,137 1,616,243,431,046
- Giá trị hao mòn lũy kế -859,128,944,514 -879,962,786,561 -901,047,742,735 -922,062,833,907
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,612,500,000 4,612,500,000 4,612,500,000 4,612,500,000
- Nguyên giá 4,692,500,000 4,692,500,000 4,692,500,000 4,692,500,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -80,000,000 -80,000,000 -80,000,000 -80,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 19,404,505,282 76,230,351,304 105,434,911,110 113,463,598,325
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 19,404,505,282 76,230,351,304 105,434,911,110 113,463,598,325
V. Đầu tư tài chính dài hạn 34,298,389,211 34,298,389,211 35,769,757,940 13,767,257,940
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 65,509,530,909 65,509,530,909 62,329,530,909 40,327,030,909
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -31,211,141,698 -31,211,141,698 -26,559,772,969 -26,559,772,969
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,304,674,360 5,443,355,634 7,705,279,702 9,437,696,944
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,096,313,428 4,234,994,702 6,496,918,770 8,229,336,012
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,208,360,932 1,208,360,932 1,208,360,932 1,208,360,932
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,819,198,272,457 1,854,882,436,436 1,896,871,225,938 1,844,588,401,239
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 997,158,791,994 1,021,571,887,834 1,043,314,114,233 1,008,519,336,680
I. Nợ ngắn hạn 717,884,969,582 725,753,669,419 751,962,193,115 717,166,958,215
1. Phải trả người bán ngắn hạn 93,781,000,087 114,410,525,914 114,734,038,782 121,432,172,271
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 32,077,064,989 17,222,866,516 17,453,842,998 17,746,650,579
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,016,258,915 12,458,453,529 12,669,819,645 14,097,771,480
4. Phải trả người lao động 24,479,715,091 24,538,805,644 23,616,012,233 28,279,127,414
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,162,741,354 4,619,628,624 8,340,175,210 5,981,647,583
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,324,265,505 9,813,049,648 7,922,274,232 11,284,259,430
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 525,714,567,666 537,465,983,569 558,472,450,253 510,936,962,594
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,329,355,975 5,224,355,975 8,753,579,762 7,408,366,864
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 279,273,822,412 295,818,218,415 291,351,921,118 291,352,378,465
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 286,233,925 286,233,925 319,977,925 319,977,925
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 254,790,003,728 270,909,288,614 267,954,587,512 267,954,587,512
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 440,111,117 452,809,318 453,266,665
12. Dự phòng phải trả dài hạn 24,197,584,759 24,182,584,759 22,624,546,363 22,624,546,363
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 822,039,480,463 833,310,548,602 853,557,111,705 836,069,064,559
I. Vốn chủ sở hữu 822,039,480,463 833,310,548,602 853,557,111,705 836,069,064,559
1. Vốn góp của chủ sở hữu 342,340,000,000 342,340,000,000 342,340,000,000 342,340,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 342,340,000,000 342,340,000,000 342,340,000,000 342,340,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 21,161,630,641 21,161,630,641 21,161,630,641 21,161,630,641
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 15,300,000,000 15,300,000,000 15,300,000,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 226,814,297,180 226,814,297,180 229,881,131,301 229,881,131,301
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 67,247,217,556 77,936,053,772 86,920,959,958 77,331,551,597
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 35,822,293,402 69,332,381,152 24,273,142,017 38,647,533,656
- LNST chưa phân phối kỳ này 31,424,924,154 8,603,672,620 62,647,817,941 38,684,017,941
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 16,666,120 16,666,120 16,666,120 16,666,120
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 149,159,668,966 149,741,900,889 157,936,723,685 150,038,084,900
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,819,198,272,457 1,854,882,436,436 1,896,871,225,938 1,844,588,401,239
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.