MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sông Đà 9 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 990,765,213,423 1,004,131,498,163 1,003,206,904,893 1,030,961,979,784
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 64,292,524,509 80,981,143,855 73,099,021,708 82,847,383,765
1. Tiền 64,292,524,509 75,481,143,855 61,099,021,708 60,047,383,765
2. Các khoản tương đương tiền 5,500,000,000 12,000,000,000 22,800,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 621,732,990,105 556,595,807,878 591,567,526,652 625,824,289,840
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 513,891,794,280 517,031,180,348 531,285,544,542 583,077,194,756
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 15,325,468,678 14,886,605,823 15,396,439,818 12,007,174,401
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 26,889,141,728 2,231,541,728 2,231,141,728 2,231,141,728
6. Phải thu ngắn hạn khác 90,688,371,610 59,583,999,759 79,791,520,344 65,645,898,735
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -25,061,786,191 -37,137,519,780 -37,137,119,780 -37,137,119,780
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 291,925,457,905 350,859,020,089 319,362,423,525 300,098,932,112
1. Hàng tồn kho 291,925,457,905 350,859,020,089 319,362,423,525 300,098,932,112
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,814,240,904 15,695,526,341 19,177,933,008 22,191,374,067
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 118,383,834 594,076,220 317,090,200
2. Thuế GTGT được khấu trừ 12,695,857,070 15,101,450,121 18,837,875,747 22,172,823,478
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 22,967,061 18,550,589
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 824,315,248,784 815,066,774,294 851,675,531,543 865,909,246,154
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 776,413,205,013 756,059,205,441 735,703,435,394 716,999,297,402
1. Tài sản cố định hữu hình 771,800,705,013 751,446,705,441 731,090,935,394 712,386,797,402
- Nguyên giá 1,609,575,599,955 1,610,575,649,955 1,611,053,721,955 1,613,434,540,137
- Giá trị hao mòn lũy kế -837,774,894,942 -859,128,944,514 -879,962,786,561 -901,047,742,735
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,612,500,000 4,612,500,000 4,612,500,000 4,612,500,000
- Nguyên giá 4,692,500,000 4,692,500,000 4,692,500,000 4,692,500,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -80,000,000 -80,000,000 -80,000,000 -80,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 14,252,064,395 19,404,505,282 76,230,351,304 105,434,911,110
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 14,252,064,395 19,404,505,282 76,230,351,304 105,434,911,110
V. Đầu tư tài chính dài hạn 30,168,290,024 34,298,389,211 34,298,389,211 35,769,757,940
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 65,509,530,909 65,509,530,909 65,509,530,909 62,329,530,909
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -35,341,240,885 -31,211,141,698 -31,211,141,698 -26,559,772,969
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,481,689,352 5,304,674,360 5,443,355,634 7,705,279,702
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,447,338,870 4,096,313,428 4,234,994,702 6,496,918,770
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,034,350,482 1,208,360,932 1,208,360,932 1,208,360,932
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,815,080,462,207 1,819,198,272,457 1,854,882,436,436 1,896,871,225,938
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 997,120,121,920 997,158,791,994 1,021,571,887,834 1,043,314,114,233
I. Nợ ngắn hạn 645,355,989,989 717,884,969,582 725,753,669,419 751,962,193,115
1. Phải trả người bán ngắn hạn 81,564,005,961 93,781,000,087 114,410,525,914 114,734,038,782
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 50,620,519,866 32,077,064,989 17,222,866,516 17,453,842,998
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 19,025,222,117 16,016,258,915 12,458,453,529 12,669,819,645
4. Phải trả người lao động 31,450,498,023 24,479,715,091 24,538,805,644 23,616,012,233
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 26,427,252,671 8,162,741,354 4,619,628,624 8,340,175,210
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 10,649,296,181 8,324,265,505 9,813,049,648 7,922,274,232
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 414,034,920,795 525,714,567,666 537,465,983,569 558,472,450,253
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,584,274,375 9,329,355,975 5,224,355,975 8,753,579,762
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 351,764,131,931 279,273,822,412 295,818,218,415 291,351,921,118
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 286,233,925 286,233,925 286,233,925 319,977,925
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 327,060,593,649 254,790,003,728 270,909,288,614 267,954,587,512
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 440,111,117 452,809,318
12. Dự phòng phải trả dài hạn 24,417,304,357 24,197,584,759 24,182,584,759 22,624,546,363
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 817,960,340,287 822,039,480,463 833,310,548,602 853,557,111,705
I. Vốn chủ sở hữu 817,960,340,287 822,039,480,463 833,310,548,602 853,557,111,705
1. Vốn góp của chủ sở hữu 342,340,000,000 342,340,000,000 342,340,000,000 342,340,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 342,340,000,000 342,340,000,000 342,340,000,000 342,340,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 21,161,630,641 21,161,630,641 21,161,630,641 21,161,630,641
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 15,300,000,000 15,300,000,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 226,814,297,180 226,814,297,180 226,814,297,180 229,881,131,301
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 59,073,179,563 67,247,217,556 77,936,053,772 86,920,959,958
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 35,822,293,402 35,822,293,402 69,332,381,152 24,273,142,017
- LNST chưa phân phối kỳ này 23,250,886,161 31,424,924,154 8,603,672,620 62,647,817,941
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 16,666,120 16,666,120 16,666,120 16,666,120
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 153,254,566,783 149,159,668,966 149,741,900,889 157,936,723,685
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,815,080,462,207 1,819,198,272,457 1,854,882,436,436 1,896,871,225,938
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.