MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sông Đà 7 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 72,656,793,603 63,511,356,976 2,587,469,744 4,643,847,109
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 8,522,306,944 3,583,013,810
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 64,134,486,659 63,511,356,976 2,587,469,744 1,060,833,299
4. Giá vốn hàng bán 40,106,449,235 47,055,212,300 1,177,412,648 1,775,449,465
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 24,028,037,424 16,456,144,676 1,410,057,096 -714,616,166
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10,912,290 4,142,214,353 958,862,570 3,539,570,563
7. Chi phí tài chính 24,509,808,199 12,050,196,689 165,017,773 -973,440,000
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,715,522,085 10,869,041 165,017,773
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,699,218,337 7,640,232,672 4,916,798,900 4,861,892,815
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -9,170,076,822 907,929,668 -2,712,897,007 -1,063,498,418
12. Thu nhập khác 10,968,232,096 902,676,034 1,264,885,392 648,033,035
13. Chi phí khác 764,667,909 141,683,093 30,405,158 702,636,916
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 10,203,564,187 760,992,941 1,234,480,234 -54,603,881
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,033,487,365 1,668,922,609 -1,478,416,773 -1,118,102,299
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,033,487,365 1,668,922,609 -1,478,416,773 -1,118,102,299
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,033,487,365 1,668,922,609 -1,478,416,773 -1,118,102,299
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 97 157 -139 -105
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.