1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
72,656,793,603 |
63,511,356,976 |
2,587,469,744 |
4,643,847,109 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
8,522,306,944 |
|
|
3,583,013,810 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
64,134,486,659 |
63,511,356,976 |
2,587,469,744 |
1,060,833,299 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
40,106,449,235 |
47,055,212,300 |
1,177,412,648 |
1,775,449,465 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
24,028,037,424 |
16,456,144,676 |
1,410,057,096 |
-714,616,166 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,912,290 |
4,142,214,353 |
958,862,570 |
3,539,570,563 |
|
7. Chi phí tài chính |
24,509,808,199 |
12,050,196,689 |
165,017,773 |
-973,440,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,715,522,085 |
10,869,041 |
165,017,773 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,699,218,337 |
7,640,232,672 |
4,916,798,900 |
4,861,892,815 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-9,170,076,822 |
907,929,668 |
-2,712,897,007 |
-1,063,498,418 |
|
12. Thu nhập khác |
10,968,232,096 |
902,676,034 |
1,264,885,392 |
648,033,035 |
|
13. Chi phí khác |
764,667,909 |
141,683,093 |
30,405,158 |
702,636,916 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
10,203,564,187 |
760,992,941 |
1,234,480,234 |
-54,603,881 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,033,487,365 |
1,668,922,609 |
-1,478,416,773 |
-1,118,102,299 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,033,487,365 |
1,668,922,609 |
-1,478,416,773 |
-1,118,102,299 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,033,487,365 |
1,668,922,609 |
-1,478,416,773 |
-1,118,102,299 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
97 |
157 |
-139 |
-105 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|