1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
192,657,490,436 |
204,564,411,742 |
72,656,793,603 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
5,409,751,987 |
15,108,712,919 |
8,522,306,944 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
187,247,738,449 |
189,455,698,823 |
64,134,486,659 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
173,377,132,641 |
167,673,404,738 |
40,106,449,235 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
13,870,605,808 |
21,782,294,085 |
24,028,037,424 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
135,854,446 |
14,001,151 |
10,912,290 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
110,849,546,197 |
13,557,212,866 |
24,509,808,199 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
16,667,358,309 |
11,498,026,207 |
2,715,522,085 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
113,822,959,518 |
10,634,549,984 |
8,699,218,337 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-210,666,045,461 |
-2,395,467,614 |
-9,170,076,822 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,265,841,005 |
4,600,000,000 |
10,968,232,096 |
|
13. Chi phí khác |
|
1,918,861,397 |
19,800,435,070 |
764,667,909 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-653,020,392 |
-15,200,435,070 |
10,203,564,187 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
-211,319,065,853 |
-17,595,902,684 |
1,033,487,365 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
9,224,000 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
-211,328,289,853 |
-17,595,902,684 |
1,033,487,365 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
-211,328,289,853 |
-17,595,902,684 |
1,033,487,365 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-20,195 |
-1,660 |
97 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|