MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sông Đà 7 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 95,864,490,622 76,926,349,900
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 90,110,973
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 95,774,379,649 76,926,349,900
4. Giá vốn hàng bán 78,362,081,070 59,360,673,178
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 17,412,298,579 17,565,676,722
6. Doanh thu hoạt động tài chính 24,503,951 21,124,414
7. Chi phí tài chính 15,577,454,093 44,837,630,971
- Trong đó: Chi phí lãi vay 15,557,745,238 21,762,130,971
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -2,130,102,755 -3,864,771,189
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,461,657,074 10,507,600,890
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -5,732,411,392 -41,623,201,914
12. Thu nhập khác 503,426,500 3,266,761,976
13. Chi phí khác 662,265,231 4,566,071,013
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -158,838,731 -1,299,309,037
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -5,891,250,123 -42,922,510,951
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 105,729,897
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -5,891,250,123 -43,028,240,848
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -4,918,078,106 -40,536,195,203
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -973,172,017 -2,492,045,645
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -464 -3,824
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.