MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sông Đà 7 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 244,236,869,514 95,864,490,622
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 10,889,372,464 90,110,973
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 233,347,497,050 95,774,379,649
4. Giá vốn hàng bán 199,593,135,558 78,362,081,070
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 33,754,361,492 17,412,298,579
6. Doanh thu hoạt động tài chính 508,365,740 24,503,951
7. Chi phí tài chính 23,134,344,202 15,577,454,093
- Trong đó: Chi phí lãi vay 19,361,797,740 15,557,745,238
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -3,281,007,005 -2,130,102,755
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,414,892,388 5,461,657,074
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -6,567,516,363 -5,732,411,392
12. Thu nhập khác 20,000,018 503,426,500
13. Chi phí khác 1,167,862,333 662,265,231
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,147,862,315 -158,838,731
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -10,996,385,683 -5,891,250,123
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -221,626,277
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -7,493,752,401 -5,891,250,123
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -6,579,390,886 -4,918,078,106
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -914,361,515 -973,172,017
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -731 -464
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.