1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
244,236,869,514 |
|
|
95,864,490,622 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
10,889,372,464 |
|
|
90,110,973 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
233,347,497,050 |
|
|
95,774,379,649 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
199,593,135,558 |
|
|
78,362,081,070 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
33,754,361,492 |
|
|
17,412,298,579 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
508,365,740 |
|
|
24,503,951 |
|
7. Chi phí tài chính |
23,134,344,202 |
|
|
15,577,454,093 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
19,361,797,740 |
|
|
15,557,745,238 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-3,281,007,005 |
|
|
-2,130,102,755 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,414,892,388 |
|
|
5,461,657,074 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-6,567,516,363 |
|
|
-5,732,411,392 |
|
12. Thu nhập khác |
20,000,018 |
|
|
503,426,500 |
|
13. Chi phí khác |
1,167,862,333 |
|
|
662,265,231 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,147,862,315 |
|
|
-158,838,731 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-10,996,385,683 |
|
|
-5,891,250,123 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-221,626,277 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-7,493,752,401 |
|
|
-5,891,250,123 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-6,579,390,886 |
|
|
-4,918,078,106 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-914,361,515 |
|
|
-973,172,017 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-731 |
|
|
-464 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|