1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
163,149,515,918 |
137,091,551,282 |
265,428,242,018 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,997,027,548 |
1,555,538,723 |
1,043,936,963 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
161,152,488,370 |
135,536,012,559 |
264,384,305,055 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
133,955,960,376 |
99,339,680,865 |
232,992,465,140 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
27,196,527,994 |
36,196,331,694 |
31,391,839,915 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,107,605,997 |
1,002,385,566 |
1,165,908,300 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
11,527,585,531 |
19,992,997,116 |
18,000,276,253 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,527,585,531 |
19,992,997,116 |
18,000,276,253 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,264,348,406 |
10,266,600,946 |
13,101,567,677 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,457,022,634 |
6,939,119,198 |
-1,287,161,995 |
|
|
12. Thu nhập khác |
1,900,749,364 |
328,103,337 |
89,339,245 |
|
|
13. Chi phí khác |
1,834,408,955 |
671,907,627 |
281,849,160 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
66,340,409 |
-343,804,290 |
-192,509,915 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,523,363,043 |
4,120,529,486 |
-4,287,355,189 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
452,822,475 |
318,758,939 |
12,168,159 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,070,540,568 |
3,801,770,547 |
-4,299,523,348 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,286,548,659 |
2,537,949,360 |
-4,532,028,856 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
587 |
282 |
-504 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|