1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
176,210,572,162 |
345,358,047,171 |
192,240,225,491 |
163,149,515,918 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,300,703,598 |
973,755,315 |
621,339,541 |
1,997,027,548 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
174,909,868,564 |
344,384,291,856 |
191,618,885,950 |
161,152,488,370 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
144,554,477,767 |
312,699,417,865 |
166,160,284,355 |
133,955,960,376 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
30,355,390,797 |
31,684,873,991 |
25,458,601,595 |
27,196,527,994 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,558,725,231 |
1,011,199,060 |
1,341,971,015 |
1,107,605,997 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,031,215,840 |
12,169,212,587 |
12,196,246,243 |
11,527,585,531 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,031,215,840 |
12,169,212,587 |
12,196,246,243 |
11,527,585,531 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,132,772,236 |
12,612,837,669 |
8,423,795,550 |
9,264,348,406 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,750,127,952 |
8,305,905,208 |
6,341,515,902 |
7,457,022,634 |
|
12. Thu nhập khác |
1,012,640,216 |
10,255,618,592 |
1,840,827,386 |
1,900,749,364 |
|
13. Chi phí khác |
254,445,206 |
10,693,676,371 |
1,729,454,819 |
1,834,408,955 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
758,195,010 |
-438,057,779 |
111,372,567 |
66,340,409 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,508,322,962 |
7,867,847,429 |
6,452,888,469 |
7,523,363,043 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
261,659,660 |
520,083,941 |
314,502,826 |
452,822,475 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,246,663,302 |
7,347,763,488 |
6,138,385,643 |
7,070,540,568 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,675,299,090 |
4,706,986,676 |
3,930,868,619 |
5,286,548,659 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
742 |
523 |
437 |
587 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|