MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sông Đà 7 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2013 Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 147,779,037,270 176,210,572,162 345,358,047,171 192,240,225,491
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,300,703,598 973,755,315 621,339,541
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 147,779,037,270 174,909,868,564 344,384,291,856 191,618,885,950
4. Giá vốn hàng bán 120,303,862,713 144,554,477,767 312,699,417,865 166,160,284,355
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 27,475,174,557 30,355,390,797 31,684,873,991 25,458,601,595
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,230,624,904 1,558,725,231 1,011,199,060 1,341,971,015
7. Chi phí tài chính 16,253,538,288 12,031,215,840 12,169,212,587 12,196,246,243
- Trong đó: Chi phí lãi vay 16,253,538,288 12,031,215,840 12,169,212,587 12,196,246,243
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,197,792,205 11,132,772,236 12,612,837,669 8,423,795,550
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -2,943,401,951 8,750,127,952 8,305,905,208 6,341,515,902
12. Thu nhập khác 9,223,374,738 1,012,640,216 10,255,618,592 1,840,827,386
13. Chi phí khác 9,517,308,570 254,445,206 10,693,676,371 1,729,454,819
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -293,933,832 758,195,010 -438,057,779 111,372,567
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -3,237,335,783 9,508,322,962 7,867,847,429 6,452,888,469
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 221,774,545 261,659,660 520,083,941 314,502,826
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -3,459,110,328 9,246,663,302 7,347,763,488 6,138,385,643
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -5,203,339,726 6,675,299,090 4,706,986,676 3,930,868,619
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -578 742 523 437
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.