MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sông Đà 7 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,158,385,895,241 801,940,704,278 742,628,974,281 757,025,907,211
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 711,969,545 542,866,973 2,274,458,913 5,217,842,775
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,157,673,925,696 801,397,837,305 740,354,515,368 751,808,064,436
4. Giá vốn hàng bán 952,349,740,347 674,889,527,012 626,108,622,008 631,564,763,238
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 205,324,185,349 126,508,310,293 114,245,893,360 120,243,301,198
6. Doanh thu hoạt động tài chính 16,439,761,021 1,919,036,424 5,250,923,931 4,617,870,878
7. Chi phí tài chính 87,916,021,598 78,351,897,256 52,454,312,606 61,717,105,143
- Trong đó: Chi phí lãi vay 87,916,021,598 78,351,897,256 52,454,312,606 61,717,105,143
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 650,037,476 128,559,578
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 115,394,357,774 87,490,094,808 45,475,686,691 45,248,724,276
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 18,636,118,919 -42,033,953,125 18,797,278,762 15,258,084,042
12. Thu nhập khác 36,469,488,181 31,873,172,065 20,893,267,731 4,002,251,625
13. Chi phí khác 27,244,994,650 17,709,273,617 20,867,064,332 4,360,852,854
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 9,224,493,531 14,163,898,448 26,203,399 -358,601,229
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 27,860,612,450 -27,870,054,677 18,823,482,161 9,617,014,113
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -1,749,299,361 1,117,775,788 1,232,560,728 1,094,210,525
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,185,679,396
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 27,424,232,415 -28,987,830,465 17,590,921,433 8,522,803,588
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 18,046,762,051 -18,795,697,051 9,002,172,629 3,095,914,037
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,005 -2,088 1,000 344
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.