MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sông Đà 7 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 407,372,821,973 308,510,878,324 190,717,534,200 182,683,650,045
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,351,360,072 973,534,794 130,246,402 2,972,674,240
1. Tiền 1,351,360,072 973,534,794 130,246,402 2,972,674,240
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 16,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 16,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 257,976,983,849 255,966,189,107 160,259,804,583 163,502,558,370
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 244,002,023,102 248,200,604,496 157,233,538,824 133,586,156,658
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,110,753,006 5,227,379,818 1,957,147,391 1,958,647,391
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,300,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 17,818,328,426 18,460,027,475 19,550,020,163 43,941,996,692
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,954,120,685 -15,921,822,682 -18,480,901,795 -19,284,242,371
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 143,607,922,103 47,601,181,371 29,228,604,712 4,480,000
1. Hàng tồn kho 143,607,922,103 47,601,181,371 29,228,604,712 4,480,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,436,555,949 3,969,973,052 1,098,878,503 203,937,435
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,436,555,949 3,969,973,052 21,532,829
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,098,878,503 182,404,606
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 98,844,321,866 87,686,053,130 65,173,446,694 47,018,666,369
I. Các khoản phải thu dài hạn 11,608,843
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 11,608,843
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,650,944,151 250,202,281 241,344,946 224,694,917
1. Tài sản cố định hữu hình 1,650,944,151 250,202,281 241,344,946 224,694,917
- Nguyên giá 28,410,224,264 14,417,114,036 12,123,701,309 12,123,701,309
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,759,280,113 -14,166,911,755 -11,882,356,363 -11,899,006,392
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 17,608,449,702
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 17,608,449,702
V. Đầu tư tài chính dài hạn 57,591,432,458 66,066,656,657 44,363,359,635 27,452,644,455
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 52,353,367,042 94,099,780,497 91,304,770,865 41,746,413,455
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 49,885,752,233 11,038,758,778 11,038,758,778 14,408,758,778
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -44,647,686,817 -39,071,882,618 -57,980,170,008 -28,702,527,778
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 21,981,886,712 21,369,194,192 20,568,742,113 19,341,326,997
1. Chi phí trả trước dài hạn 21,981,886,712 21,369,194,192 20,568,742,113 19,341,326,997
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 506,217,143,839 396,196,931,454 255,890,980,894 229,702,316,414
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 369,556,309,831 277,132,000,130 135,792,562,204 107,934,975,115
I. Nợ ngắn hạn 356,848,422,588 273,942,019,130 132,602,581,204 104,744,994,115
1. Phải trả người bán ngắn hạn 67,509,629,705 79,628,511,016 34,729,902,918 37,498,417,876
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 52,864,917,315 36,226,421,644 21,000,513,694 231,877,800
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,613,803,542 14,130,260,610 7,739,133,453 6,240,498,409
4. Phải trả người lao động 4,320,903,466 3,366,570,380 1,085,725,629 1,323,295,355
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 66,534,386,981 73,623,213,711 49,047,846,290 31,888,012,762
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 14,302,936,960 16,817,981,862 15,063,201,220 11,559,409,913
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 136,748,839,014 50,149,059,907 3,936,258,000 16,003,482,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -46,994,395
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 12,707,887,243 3,189,981,000 3,189,981,000 3,189,981,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 12,707,887,243 3,189,981,000 3,189,981,000 3,189,981,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 136,660,834,008 119,064,931,324 120,098,418,690 121,767,341,299
I. Vốn chủ sở hữu 136,660,834,008 119,064,931,324 120,098,418,690 121,767,341,299
1. Vốn góp của chủ sở hữu 106,000,000,000 106,000,000,000 106,000,000,000 106,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 106,000,000,000 106,000,000,000 106,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 41,040,583,437 30,660,834,008 13,064,931,325 13,064,931,325
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -10,379,749,429 -17,595,902,684 1,033,487,365 2,702,409,974
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,176,553,884 -17,595,902,684 1,033,487,365 1,668,922,609
- LNST chưa phân phối kỳ này -18,556,303,313 1,033,487,365
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 506,217,143,839 396,196,931,454 255,890,980,894 229,702,316,414
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.