MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sông Đà 7 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 409,354,515,519 380,870,485,708 308,488,248,467 295,324,686,904
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 220,985,104 1,108,191,710 973,534,794 14,868,949,936
1. Tiền 220,985,104 1,108,191,710 973,534,794 14,868,949,936
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 253,877,906,706 287,703,428,469 255,943,559,250 225,000,466,452
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 226,880,666,692 266,518,528,558 248,189,583,482 211,694,602,968
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 22,608,191,437 18,604,432,532 5,227,379,818 9,128,227,756
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 18,343,169,262 18,502,290,061 18,448,418,632 20,099,458,410
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,954,120,685 -15,921,822,682 -15,921,822,682 -15,921,822,682
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 152,326,274,311 89,701,928,106 47,601,181,371 51,020,107,172
1. Hàng tồn kho 152,326,274,311 89,701,928,106 47,601,181,371 51,020,107,172
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,929,349,398 2,356,937,423 3,969,973,052 4,435,163,344
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,929,349,398 2,356,937,423 3,969,973,052 4,435,163,344
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 111,770,836,706 105,260,774,187 106,356,191,676 87,746,536,232
I. Các khoản phải thu dài hạn 11,608,843 11,608,843 11,608,843
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 11,608,843 11,608,843 11,608,843
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 494,277,448 367,671,097 250,202,281 250,202,281
1. Tài sản cố định hữu hình 494,277,448 367,671,097 250,202,281 250,202,281
- Nguyên giá 27,738,022,082 26,588,836,763 14,417,114,036 14,417,114,036
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,243,744,634 -26,221,165,666 -14,166,911,755 -14,166,911,755
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 17,608,449,702 17,608,449,702 17,608,449,702
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 17,608,449,702 17,608,449,702
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 71,995,550,959 65,976,155,658 67,116,736,658 66,066,656,658
1. Đầu tư vào công ty con 40,564,493,455
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 52,353,367,042 94,099,780,497 94,099,780,497 94,099,780,497
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11,038,758,778 9,898,177,778 11,038,758,778 11,038,758,778
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -31,961,068,316 -38,021,802,617 -38,021,802,617 -39,071,882,617
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 21,660,949,754 21,308,497,730 21,369,194,192 21,418,068,450
1. Chi phí trả trước dài hạn 21,660,949,754 21,308,497,730 21,369,194,192 21,418,068,450
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 521,125,352,225 486,131,259,895 414,844,440,143 383,071,223,136
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 389,316,019,313 353,081,087,512 278,146,640,116 265,952,962,319
I. Nợ ngắn hạn 378,183,019,185 343,861,925,387 268,927,477,988 262,017,837,319
1. Phải trả người bán ngắn hạn 62,949,443,226 59,422,327,035 79,628,511,016 68,739,605,417
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 100,691,187,315 76,251,373,903 36,352,691,644 40,597,736,355
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,823,982,930 10,049,844,620 14,119,239,596 7,262,633,397
4. Phải trả người lao động 3,914,906,477 3,797,021,485 3,366,570,380 2,608,513,923
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 68,640,888,660 71,688,535,529 74,648,874,711 70,682,268,855
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 15,020,765,958 13,101,364,528 10,662,530,734 24,648,428,265
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 115,188,839,014 109,551,458,287 50,149,059,907 47,478,651,107
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -46,994,395
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 11,133,000,128 9,219,162,125 9,219,162,128 3,935,125,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 11,133,000,128 9,219,162,125 9,219,162,128 3,935,125,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 131,809,332,912 133,050,172,383 136,697,800,027 117,118,260,817
I. Vốn chủ sở hữu 131,809,332,912 133,050,172,383 136,697,800,027 117,118,260,817
1. Vốn góp của chủ sở hữu 106,000,000,000 106,000,000,000 106,000,000,000 106,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 106,000,000,000 106,000,000,000 106,000,000,000 106,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 30,660,834,009 30,660,834,009 30,660,834,009 13,064,931,325
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -4,851,501,097 -3,610,661,626 36,966,018 -1,946,670,508
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -4,851,501,097 -3,610,661,626 36,966,018 -1,946,670,508
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 521,125,352,225 486,131,259,895 414,844,440,143 383,071,223,136
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.