TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
637,179,345,268 |
600,355,617,229 |
|
408,126,596,203 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
17,358,928,336 |
7,415,350,126 |
|
782,205,173 |
|
1. Tiền |
17,358,928,336 |
7,415,350,126 |
|
782,205,173 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
392,518,475,213 |
413,794,136,090 |
|
255,465,792,186 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
275,885,480,700 |
221,358,689,495 |
|
220,862,096,272 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
62,732,134,361 |
63,831,762,157 |
|
30,127,552,178 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
5,000,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
58,320,664,824 |
132,613,316,146 |
|
18,430,264,421 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,511,064,273 |
-9,100,891,309 |
|
-13,954,120,685 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
91,259,601 |
91,259,601 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
218,825,987,191 |
170,307,434,622 |
|
149,501,115,526 |
|
1. Hàng tồn kho |
218,825,987,191 |
170,307,434,622 |
|
149,501,115,526 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,475,954,528 |
8,838,696,391 |
|
2,377,483,318 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,895,613,020 |
1,585,774,933 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,413,074,244 |
7,252,921,458 |
|
2,377,483,318 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
167,267,264 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
901,367,403,436 |
762,101,256,377 |
|
85,375,268,090 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
379,549,420 |
25,608,843 |
|
11,608,843 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
379,549,420 |
25,608,843 |
|
11,608,843 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
605,546,342,870 |
571,282,362,921 |
|
877,771,874 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
605,546,342,870 |
571,282,362,921 |
|
877,771,874 |
|
- Nguyên giá |
879,780,887,359 |
662,868,936,045 |
|
28,410,224,264 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-274,234,544,489 |
-91,586,573,124 |
|
-27,532,452,390 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
128,777,692,043 |
105,452,828,449 |
|
17,608,449,702 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
128,777,692,043 |
105,452,828,449 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
60,176,139,453 |
56,530,070,519 |
|
44,895,550,959 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
31,091,239,453 |
39,707,392,741 |
|
52,353,367,042 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
52,160,400,000 |
39,898,177,778 |
|
24,503,252,233 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-23,075,500,000 |
-23,075,500,000 |
|
-31,961,068,316 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
106,487,679,650 |
28,810,385,645 |
|
21,981,886,712 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
105,142,321,636 |
27,539,769,743 |
|
21,981,886,712 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
1,345,358,014 |
1,270,615,902 |
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,538,546,748,704 |
1,362,456,873,606 |
|
493,501,864,293 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,117,151,155,505 |
1,063,539,581,023 |
|
358,780,539,318 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
662,596,018,689 |
603,997,424,731 |
|
346,829,658,575 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
161,761,517,840 |
189,131,267,379 |
|
50,715,432,232 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
91,326,999,010 |
86,696,860,433 |
|
62,991,187,315 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
36,826,613,153 |
24,521,458,970 |
|
12,680,484,587 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,878,894,139 |
6,764,305,517 |
|
3,824,255,562 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
50,038,134,570 |
74,633,095,478 |
|
73,053,754,651 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
47,028,607,546 |
27,724,715,100 |
|
14,722,699,609 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
261,365,888,434 |
194,327,621,669 |
|
128,888,839,014 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,369,363,997 |
198,100,185 |
|
-46,994,395 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
454,555,136,816 |
459,542,156,292 |
|
11,950,880,743 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
17,413,187,243 |
17,405,387,243 |
|
11,950,880,743 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
437,141,949,573 |
442,136,769,049 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
421,395,593,199 |
298,917,292,583 |
|
134,721,324,975 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
421,395,593,199 |
298,917,292,583 |
|
134,721,324,975 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
106,000,000,000 |
106,000,000,000 |
|
106,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
106,000,000,000 |
106,000,000,000 |
|
106,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
195,311,186,540 |
192,771,986,540 |
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
70,503,719,808 |
42,156,248,554 |
|
41,040,583,437 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-48,122,919,422 |
-72,916,963,336 |
|
-12,319,258,463 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-2,668,646,113 |
6,189,198,315 |
|
-1,939,509,034 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-45,454,273,309 |
-79,106,161,651 |
|
-10,379,749,429 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
97,703,606,273 |
30,906,020,825 |
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,538,546,748,704 |
1,362,456,873,606 |
|
493,501,864,293 |
|