MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sông Đà 7 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 727,633,070,005 637,179,345,268
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 28,343,182,437 17,358,928,336
1. Tiền 28,343,182,437 17,358,928,336
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 406,013,008,530 392,518,475,213
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 300,783,986,835 275,885,480,700
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 61,436,695,926 62,732,134,361
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 48,212,130,441 58,320,664,824
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,511,064,273 -4,511,064,273
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 91,259,601 91,259,601
IV. Hàng tồn kho 287,061,954,046 218,825,987,191
1. Hàng tồn kho 287,061,954,046 218,825,987,191
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,214,924,992 8,475,954,528
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,792,366,335 1,895,613,020
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,406,994,847 6,413,074,244
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 15,563,810 167,267,264
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 937,811,099,863 901,367,403,436
I. Các khoản phải thu dài hạn 275,086,043 379,549,420
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 275,086,043 379,549,420
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 609,509,706,370 605,546,342,870
1. Tài sản cố định hữu hình 609,509,706,370 605,546,342,870
- Nguyên giá 904,341,841,933 879,780,887,359
- Giá trị hao mòn lũy kế -294,832,135,563 -274,234,544,489
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 125,049,501,106 128,777,692,043
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 125,049,501,106 128,777,692,043
V. Đầu tư tài chính dài hạn 87,116,410,642 60,176,139,453
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 34,956,010,642 31,091,239,453
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 52,160,400,000 52,160,400,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -23,075,500,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 115,860,395,702 106,487,679,650
1. Chi phí trả trước dài hạn 114,440,295,576 105,142,321,636
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 1,420,100,126 1,345,358,014
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,665,444,169,868 1,538,546,748,704
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,196,247,924,135 1,117,151,155,505
I. Nợ ngắn hạn 743,640,510,810 662,596,018,689
1. Phải trả người bán ngắn hạn 167,887,912,580 161,761,517,840
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 97,705,818,698 91,326,999,010
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 37,919,480,942 36,826,613,153
4. Phải trả người lao động 15,540,320,799 11,878,894,139
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 105,244,602,250 50,038,134,570
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 36,918,522,998 47,028,607,546
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 279,448,988,546 261,365,888,434
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,974,863,997 2,369,363,997
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 452,607,413,325 454,555,136,816
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 17,468,187,243 17,413,187,243
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 435,139,226,082 437,141,949,573
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 469,196,245,733 421,395,593,199
I. Vốn chủ sở hữu 469,196,245,733 421,395,593,199
1. Vốn góp của chủ sở hữu 106,000,000,000 106,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 106,000,000,000 106,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 195,311,186,540 195,311,186,540
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 70,503,719,808 70,503,719,808
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -3,208,007,963 -48,122,919,422
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,710,070,143 -2,668,646,113
- LNST chưa phân phối kỳ này -4,918,078,106 -45,454,273,309
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 100,589,347,348 97,703,606,273
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,665,444,169,868 1,538,546,748,704
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.