TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
727,633,070,005 |
637,179,345,268 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
28,343,182,437 |
17,358,928,336 |
|
1. Tiền |
|
|
28,343,182,437 |
17,358,928,336 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
406,013,008,530 |
392,518,475,213 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
300,783,986,835 |
275,885,480,700 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
61,436,695,926 |
62,732,134,361 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
48,212,130,441 |
58,320,664,824 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-4,511,064,273 |
-4,511,064,273 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
91,259,601 |
91,259,601 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
287,061,954,046 |
218,825,987,191 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
287,061,954,046 |
218,825,987,191 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
6,214,924,992 |
8,475,954,528 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1,792,366,335 |
1,895,613,020 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
4,406,994,847 |
6,413,074,244 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
15,563,810 |
167,267,264 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
937,811,099,863 |
901,367,403,436 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
275,086,043 |
379,549,420 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
275,086,043 |
379,549,420 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
609,509,706,370 |
605,546,342,870 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
609,509,706,370 |
605,546,342,870 |
|
- Nguyên giá |
|
|
904,341,841,933 |
879,780,887,359 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-294,832,135,563 |
-274,234,544,489 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
125,049,501,106 |
128,777,692,043 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
125,049,501,106 |
128,777,692,043 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
87,116,410,642 |
60,176,139,453 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
34,956,010,642 |
31,091,239,453 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
52,160,400,000 |
52,160,400,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-23,075,500,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
115,860,395,702 |
106,487,679,650 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
114,440,295,576 |
105,142,321,636 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
1,420,100,126 |
1,345,358,014 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1,665,444,169,868 |
1,538,546,748,704 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
1,196,247,924,135 |
1,117,151,155,505 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
743,640,510,810 |
662,596,018,689 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
167,887,912,580 |
161,761,517,840 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
97,705,818,698 |
91,326,999,010 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
37,919,480,942 |
36,826,613,153 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
15,540,320,799 |
11,878,894,139 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
105,244,602,250 |
50,038,134,570 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
36,918,522,998 |
47,028,607,546 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
279,448,988,546 |
261,365,888,434 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2,974,863,997 |
2,369,363,997 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
452,607,413,325 |
454,555,136,816 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
17,468,187,243 |
17,413,187,243 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
435,139,226,082 |
437,141,949,573 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
469,196,245,733 |
421,395,593,199 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
469,196,245,733 |
421,395,593,199 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
106,000,000,000 |
106,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
106,000,000,000 |
106,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
195,311,186,540 |
195,311,186,540 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
70,503,719,808 |
70,503,719,808 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-3,208,007,963 |
-48,122,919,422 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1,710,070,143 |
-2,668,646,113 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-4,918,078,106 |
-45,454,273,309 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
100,589,347,348 |
97,703,606,273 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1,665,444,169,868 |
1,538,546,748,704 |
|