MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sông Đà 7 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 950,499,121,532 950,499,121,532 972,309,135,506
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 35,551,196,855 35,551,196,855 32,972,449,978
1. Tiền 35,551,196,855 35,551,196,855 32,972,449,978
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 426,698,303,446 426,698,303,446 443,400,172,627
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 327,113,069,801 327,113,069,801 290,195,408,218
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 48,540,326,942 48,540,326,942 59,218,840,894
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 51,668,333,020 51,668,333,020 96,455,308,290
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -623,426,317 -623,426,317 -3,246,051,933
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 776,667,158
IV. Hàng tồn kho 449,939,609,741 449,939,609,741 485,174,388,028
1. Hàng tồn kho 449,939,609,741 449,939,609,741 485,174,388,028
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 38,310,011,490 38,310,011,490 10,762,124,873
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,593,263,164 2,593,263,164 1,833,829,356
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,278,513,129 9,278,513,129 8,915,896,706
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 138,159,461 138,159,461 12,398,811
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 26,300,075,736 26,300,075,736
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,026,783,440,991 1,026,783,440,991 991,135,049,199
I. Các khoản phải thu dài hạn 172,907,200
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 172,907,200
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 777,995,088,379 777,995,088,379 634,012,404,882
1. Tài sản cố định hữu hình 661,570,638,999 661,570,638,999 634,012,404,882
- Nguyên giá 955,259,529,619 955,259,529,619 956,626,704,871
- Giá trị hao mòn lũy kế -293,688,890,620 -293,688,890,620 -322,614,299,989
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 127,893,510,100
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 116,424,449,380 116,424,449,380 127,893,510,100
V. Đầu tư tài chính dài hạn 115,137,352,640 115,137,352,640 103,146,969,220
1. Đầu tư vào công ty con 22,628,282,000 22,628,282,000 22,628,282,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 48,163,548,140 48,163,548,140 41,375,582,967
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 47,087,665,268 47,087,665,268 41,588,082,243
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,742,142,768 -2,742,142,768 -2,444,977,990
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 133,650,999,972 133,650,999,972 125,909,257,797
1. Chi phí trả trước dài hạn 133,595,961,129 133,595,961,129 125,909,257,797
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,977,282,562,523 1,977,282,562,523 1,963,444,184,705
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,496,835,630,104 1,496,835,630,104 1,488,065,715,317
I. Nợ ngắn hạn 1,053,994,091,283 1,053,994,091,283 1,045,324,176,496
1. Phải trả người bán ngắn hạn 304,356,806,363 304,356,806,363 257,902,222,296
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 133,138,670,992 133,138,670,992 134,165,214,867
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 26,358,798,010 26,358,798,010 34,236,878,243
4. Phải trả người lao động 42,154,614,447 42,154,614,447 39,788,609,046
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 101,002,800,721 101,002,800,721 144,272,498,372
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 115,660,472,106
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 316,296,417,569
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,777,924,004 3,777,924,004 3,001,863,997
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 442,841,538,821 442,841,538,821 442,741,538,821
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 17,819,328,692 17,819,328,692 17,719,328,692
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 425,022,210,129 425,022,210,129 425,022,210,129
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 361,020,646,443 361,020,646,443 475,378,469,388
I. Vốn chủ sở hữu 361,020,646,443 361,020,646,443 475,378,469,388
1. Vốn góp của chủ sở hữu 90,000,000,000 90,000,000,000 90,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 195,377,186,540 195,377,186,540 195,377,186,540
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -5,888,799,776 -5,888,799,776 -2,959,099,135
8. Quỹ đầu tư phát triển 53,622,327,700 53,622,327,700 70,322,434,318
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14,440,095,046 14,440,095,046 3,908,508,019
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,287,560,564
- LNST chưa phân phối kỳ này -4,379,052,545
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 118,729,439,646
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,977,282,562,523 1,977,282,562,523 1,963,444,184,705
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.