MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sông Đà 6 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 146,920,694,575 235,920,448,245 192,549,405,010 252,656,840,921
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,225,844,320 24,361,813 3,912,985,943
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 143,694,850,255 235,896,086,432 192,549,405,010 248,743,854,978
4. Giá vốn hàng bán 116,303,777,206 204,726,173,579 167,084,189,577 227,844,405,801
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 27,391,073,049 31,169,912,853 25,465,215,433 20,899,449,177
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,342,471 7,504,080 15,879,608 10,359,863
7. Chi phí tài chính 10,297,863,370 11,526,595,780 9,873,585,875 9,445,925,205
- Trong đó: Chi phí lãi vay 8,782,169,558 10,799,435,907 9,678,469,761 8,985,149,127
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 15,713,615,530
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,974,512,963 15,374,109,300 15,116,586,879
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,386,936,620 4,676,308,190 233,399,866 -3,652,703,044
12. Thu nhập khác 97,817,192 877,076,277 64,334,378 4,478,487,885
13. Chi phí khác 192,041,826 632,264,962 93,163,725 14,693,817
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -94,224,634 244,811,315 -28,829,347 4,463,794,068
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,292,711,986 4,921,119,505 204,570,519 811,091,024
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 258,542,397 984,223,901 102,074,554 186,234,028
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,034,169,589 3,936,895,604 102,495,965 624,856,996
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,034,169,589 3,936,895,604 102,495,965 624,856,996
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 30 113 03 18
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.