MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sông Đà 5 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 324,965,526,878 267,156,979,845 375,821,056,473 493,891,808,317
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,967,561,953 1,169,271,059 219,426,354 1,910,580,421
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 321,997,964,925 265,987,708,786 375,601,630,119 491,981,227,896
4. Giá vốn hàng bán 272,178,316,271 212,721,766,816 328,250,094,194 468,404,644,495
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 49,819,648,654 53,265,941,970 47,351,535,925 23,576,583,401
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,145,156,715 75,939,173 13,817,944 1,245,037,557
7. Chi phí tài chính 18,660,765,037 24,210,724,729 22,409,273,288 -15,313,082,967
- Trong đó: Chi phí lãi vay 16,295,874,175 21,250,928,534 20,772,800,187 20,210,812,033
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 194,057,494
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,153,591,378 18,637,799,430 17,219,364,730 16,498,911,035
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 17,956,391,460 10,493,356,984 7,736,715,851 23,635,792,890
12. Thu nhập khác 291,624,828 1,568,475,205 465,161,103 4,968,667,581
13. Chi phí khác 4,984,167,064 902,368,359 823,591,036 5,146,490,261
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -4,692,542,236 666,106,846 -358,429,933 -177,822,680
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 13,263,849,224 11,159,463,830 7,378,285,918 23,457,970,210
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,032,771,794 1,745,695,176 1,003,523,761 5,876,553,511
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 26,808,565 628,449,899 26,808,564 26,808,566
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 11,204,268,865 8,785,318,755 6,347,953,593 17,554,608,133
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 10,848,355,173 8,475,680,250 6,347,953,593 17,089,689,237
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 355,913,692 309,638,505 464,918,896
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 417 326 234 657
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.