1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
893,149,243,876 |
|
|
324,965,526,878 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
2,967,561,953 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
893,149,243,876 |
|
|
321,997,964,925 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
832,719,816,435 |
|
|
272,178,316,271 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
60,429,427,441 |
|
|
49,819,648,654 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
606,093,441 |
|
|
3,145,156,715 |
|
7. Chi phí tài chính |
26,980,998,530 |
|
|
18,660,765,037 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
22,917,440,253 |
|
|
16,295,874,175 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
194,057,494 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
23,262,439,624 |
|
|
16,153,591,378 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,792,082,728 |
|
|
17,956,391,460 |
|
12. Thu nhập khác |
1,024,302,460 |
|
|
291,624,828 |
|
13. Chi phí khác |
825,452,375 |
|
|
4,984,167,064 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
198,850,085 |
|
|
-4,692,542,236 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,990,932,813 |
|
|
13,263,849,224 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,300,373,100 |
|
|
2,032,771,794 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
29,291,447 |
|
|
26,808,565 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,661,268,266 |
|
|
11,204,268,865 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,613,082,445 |
|
|
10,848,355,173 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
48,185,821 |
|
|
355,913,692 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
331 |
|
|
417 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|