MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sông Đà 5 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 893,149,243,876 324,965,526,878
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,967,561,953
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 893,149,243,876 321,997,964,925
4. Giá vốn hàng bán 832,719,816,435 272,178,316,271
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 60,429,427,441 49,819,648,654
6. Doanh thu hoạt động tài chính 606,093,441 3,145,156,715
7. Chi phí tài chính 26,980,998,530 18,660,765,037
- Trong đó: Chi phí lãi vay 22,917,440,253 16,295,874,175
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 194,057,494
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 23,262,439,624 16,153,591,378
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 10,792,082,728 17,956,391,460
12. Thu nhập khác 1,024,302,460 291,624,828
13. Chi phí khác 825,452,375 4,984,167,064
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 198,850,085 -4,692,542,236
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,990,932,813 13,263,849,224
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,300,373,100 2,032,771,794
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 29,291,447 26,808,565
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,661,268,266 11,204,268,865
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,613,082,445 10,848,355,173
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 48,185,821 355,913,692
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 331 417
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.