1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
724,498,545,001 |
364,364,547,087 |
519,608,227,344 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
7,296,235,275 |
657,400,486 |
1,810,802,261 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
717,202,309,726 |
363,707,146,601 |
517,797,425,083 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
669,985,278,811 |
323,595,274,671 |
415,790,190,687 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
47,217,030,915 |
40,111,871,930 |
102,007,234,396 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
49,250,622 |
-64,453,735 |
772,730,544 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
30,157,704,734 |
23,565,133,971 |
25,242,626,189 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
30,157,704,734 |
23,565,133,971 |
25,242,626,189 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,874,675,919 |
13,453,253,428 |
23,263,551,785 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,233,900,884 |
3,057,220,232 |
52,313,929,332 |
|
|
12. Thu nhập khác |
1,707,755,126 |
4,935,084,764 |
532,563,273 |
|
|
13. Chi phí khác |
740,006,955 |
2,262,209,705 |
130,009,329 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
967,748,171 |
2,672,875,059 |
402,553,944 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,201,649,055 |
5,730,095,291 |
52,716,483,276 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,304,251,681 |
1,315,806,115 |
11,524,380,131 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-23,453,302 |
84,047,836 |
25,948,994 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
920,850,676 |
4,330,241,340 |
41,166,154,151 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,355,270,087 |
4,374,803,609 |
41,058,253,452 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
52 |
168 |
1,579 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|