MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sông Đà 5 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 411,596,579,082 724,498,545,001 364,364,547,087 519,608,227,344
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 9,911,444,780 7,296,235,275 657,400,486 1,810,802,261
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 401,685,134,302 717,202,309,726 363,707,146,601 517,797,425,083
4. Giá vốn hàng bán 343,831,795,597 669,985,278,811 323,595,274,671 415,790,190,687
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 57,853,338,705 47,217,030,915 40,111,871,930 102,007,234,396
6. Doanh thu hoạt động tài chính 116,276,379 49,250,622 -64,453,735 772,730,544
7. Chi phí tài chính 30,482,588,311 30,157,704,734 23,565,133,971 25,242,626,189
- Trong đó: Chi phí lãi vay 30,482,588,311 30,157,704,734 23,565,133,971 25,242,626,189
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,302,918,982 15,874,675,919 13,453,253,428 23,263,551,785
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 11,184,107,791 1,233,900,884 3,057,220,232 52,313,929,332
12. Thu nhập khác 1,529,407,138 1,707,755,126 4,935,084,764 532,563,273
13. Chi phí khác 1,719,314,699 740,006,955 2,262,209,705 130,009,329
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -189,907,561 967,748,171 2,672,875,059 402,553,944
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,994,200,230 2,201,649,055 5,730,095,291 52,716,483,276
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,104,329,717 1,304,251,681 1,315,806,115 11,524,380,131
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 29,489,421 -23,453,302 84,047,836 25,948,994
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,860,381,092 920,850,676 4,330,241,340 41,166,154,151
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,250,432,958 1,355,270,087 4,374,803,609 41,058,253,452
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 458 52 168 1,579
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.