MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sông Đà 5 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 501,419,739,733 811,631,410,281 411,596,579,082 724,498,545,001
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,041,039,600 1,595,857,871 9,911,444,780 7,296,235,275
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 498,378,700,133 810,035,552,410 401,685,134,302 717,202,309,726
4. Giá vốn hàng bán 447,372,115,834 723,406,232,993 343,831,795,597 669,985,278,811
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 51,006,584,299 86,629,319,417 57,853,338,705 47,217,030,915
6. Doanh thu hoạt động tài chính 12,814,767,747 689,254,345 116,276,379 49,250,622
7. Chi phí tài chính 35,751,841,554 34,530,020,573 30,482,588,311 30,157,704,734
- Trong đó: Chi phí lãi vay 35,751,841,554 34,530,020,573 30,482,588,311 30,157,704,734
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,977,648,409 22,554,464,108 16,302,918,982 15,874,675,919
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 9,088,804,432 20,542,303,511 11,184,107,791 1,233,900,884
12. Thu nhập khác 2,831,037,028 2,434,810,701 1,529,407,138 1,707,755,126
13. Chi phí khác 1,076,821,086 1,452,220,530 1,719,314,699 740,006,955
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,754,215,942 982,590,171 -189,907,561 967,748,171
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,843,020,374 21,524,893,682 10,994,200,230 2,201,649,055
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,427,308,985 6,452,112,158 3,104,329,717 1,304,251,681
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 18,179,930 128,718,181 29,489,421 -23,453,302
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,397,531,459 14,944,063,343 7,860,381,092 920,850,676
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,750,203,694 15,147,445,245 8,250,432,958 1,355,270,087
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 431 842 458 52
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.