1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
501,419,739,733 |
811,631,410,281 |
411,596,579,082 |
724,498,545,001 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,041,039,600 |
1,595,857,871 |
9,911,444,780 |
7,296,235,275 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
498,378,700,133 |
810,035,552,410 |
401,685,134,302 |
717,202,309,726 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
447,372,115,834 |
723,406,232,993 |
343,831,795,597 |
669,985,278,811 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
51,006,584,299 |
86,629,319,417 |
57,853,338,705 |
47,217,030,915 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,814,767,747 |
689,254,345 |
116,276,379 |
49,250,622 |
|
7. Chi phí tài chính |
35,751,841,554 |
34,530,020,573 |
30,482,588,311 |
30,157,704,734 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
35,751,841,554 |
34,530,020,573 |
30,482,588,311 |
30,157,704,734 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,977,648,409 |
22,554,464,108 |
16,302,918,982 |
15,874,675,919 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,088,804,432 |
20,542,303,511 |
11,184,107,791 |
1,233,900,884 |
|
12. Thu nhập khác |
2,831,037,028 |
2,434,810,701 |
1,529,407,138 |
1,707,755,126 |
|
13. Chi phí khác |
1,076,821,086 |
1,452,220,530 |
1,719,314,699 |
740,006,955 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,754,215,942 |
982,590,171 |
-189,907,561 |
967,748,171 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,843,020,374 |
21,524,893,682 |
10,994,200,230 |
2,201,649,055 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,427,308,985 |
6,452,112,158 |
3,104,329,717 |
1,304,251,681 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
18,179,930 |
128,718,181 |
29,489,421 |
-23,453,302 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,397,531,459 |
14,944,063,343 |
7,860,381,092 |
920,850,676 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,750,203,694 |
15,147,445,245 |
8,250,432,958 |
1,355,270,087 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
431 |
842 |
458 |
52 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|