TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,444,353,629,521 |
1,331,963,107,916 |
1,217,211,093,119 |
1,246,080,017,249 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
59,934,741,642 |
55,913,399,398 |
18,903,042,711 |
60,208,732,602 |
|
1. Tiền |
59,934,741,642 |
55,913,399,398 |
18,903,042,711 |
60,208,732,602 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
886,938,212,131 |
861,177,477,512 |
829,178,637,691 |
645,029,362,473 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
787,828,597,335 |
801,515,519,117 |
783,369,597,203 |
600,482,536,392 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
93,343,901,208 |
67,248,220,518 |
58,250,107,645 |
54,937,036,241 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
11,020,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,635,457,162 |
12,007,773,974 |
7,152,968,940 |
9,203,825,937 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-18,889,743,574 |
-19,594,036,097 |
-19,594,036,097 |
-19,594,036,097 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
461,732,455,823 |
385,521,217,064 |
337,017,812,852 |
496,880,770,308 |
|
1. Hàng tồn kho |
461,732,455,823 |
385,521,217,064 |
337,017,812,852 |
496,880,770,308 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
35,748,219,925 |
29,351,013,942 |
32,111,599,865 |
43,961,151,866 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,212,930,016 |
2,423,374,319 |
3,326,819,758 |
2,996,923,959 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
28,894,875,428 |
24,924,622,010 |
28,782,788,456 |
38,816,840,279 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,640,414,481 |
2,003,017,613 |
1,991,651 |
2,147,387,628 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
235,353,007,692 |
250,585,853,649 |
258,302,843,863 |
249,751,289,363 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
107,772,765,003 |
118,990,831,159 |
133,217,593,451 |
134,116,120,810 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
104,923,230,423 |
115,363,354,359 |
129,582,116,651 |
130,480,644,010 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,849,534,580 |
3,627,476,800 |
3,635,476,800 |
3,635,476,800 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
72,285,592,447 |
88,629,653,071 |
80,291,797,574 |
73,279,058,589 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
49,847,351,308 |
45,414,425,726 |
41,368,267,704 |
38,647,226,191 |
|
- Nguyên giá |
1,083,607,457,973 |
1,083,607,457,973 |
1,083,652,457,973 |
1,055,589,174,442 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,033,760,106,665 |
-1,038,193,032,247 |
-1,042,284,190,269 |
-1,016,941,948,251 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
22,419,174,453 |
43,215,227,345 |
38,923,529,870 |
34,631,832,398 |
|
- Nguyên giá |
42,521,380,956 |
67,097,212,956 |
67,097,212,956 |
67,097,212,956 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,102,206,503 |
-23,881,985,611 |
-28,173,683,086 |
-32,465,380,558 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
19,066,686 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
3,165,913,000 |
3,165,913,000 |
3,165,913,000 |
3,165,913,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,146,846,314 |
-3,165,913,000 |
-3,165,913,000 |
-3,165,913,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
10,247,758,476 |
2,424,845,270 |
7,884,519,248 |
9,759,154,590 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
10,247,758,476 |
2,424,845,270 |
7,884,519,248 |
9,759,154,590 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
45,046,891,766 |
40,540,524,149 |
36,908,933,590 |
32,596,955,374 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
45,046,891,766 |
40,540,524,149 |
36,908,933,590 |
32,596,955,374 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,679,706,637,213 |
1,582,548,961,565 |
1,475,513,936,982 |
1,495,831,306,612 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,202,895,277,361 |
1,104,394,876,660 |
997,162,263,768 |
1,012,669,511,955 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,119,843,365,265 |
1,030,822,957,516 |
916,701,221,180 |
931,395,443,789 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
79,748,573,908 |
160,334,691,981 |
169,926,897,436 |
101,881,667,803 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
181,151,531,432 |
130,000,095,772 |
121,100,970,298 |
154,760,250,738 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
4,179,517,061 |
1,236,789,694 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,141,340,005 |
17,443,062,906 |
25,833,419,819 |
21,231,684,182 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
311,482,130,186 |
304,224,298,335 |
214,484,400,506 |
259,449,852,633 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
8,147,144,682 |
7,397,276,957 |
2,863,543,708 |
452,860,582 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
43,129,121,885 |
41,352,515,271 |
26,063,879,439 |
15,894,352,467 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
477,216,799,427 |
365,244,292,554 |
347,502,044,173 |
372,201,244,423 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,826,723,740 |
4,826,723,740 |
4,746,548,740 |
4,286,741,267 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
83,051,912,096 |
73,571,919,144 |
80,461,042,588 |
81,274,068,166 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
70,113,141,910 |
55,829,798,407 |
65,514,410,425 |
68,944,525,615 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
12,938,770,186 |
17,742,120,737 |
14,946,632,163 |
12,329,542,551 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
476,811,359,852 |
478,154,084,905 |
478,351,673,214 |
483,161,794,657 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
476,811,359,852 |
478,154,084,905 |
478,351,673,214 |
483,161,794,657 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
259,998,480,000 |
259,998,480,000 |
259,998,480,000 |
259,998,480,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
259,998,480,000 |
259,998,480,000 |
259,998,480,000 |
259,998,480,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
43,131,990,000 |
43,131,990,000 |
43,131,990,000 |
43,131,990,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
143,060,589,849 |
143,060,589,849 |
143,060,589,849 |
143,060,589,849 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
10,595,454,177 |
10,595,454,177 |
10,595,454,177 |
10,595,454,177 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
20,024,845,826 |
21,367,570,879 |
21,565,159,188 |
26,375,280,631 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
20,024,845,826 |
21,367,570,879 |
21,565,159,188 |
4,810,121,443 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
21,565,159,188 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,679,706,637,213 |
1,582,548,961,565 |
1,475,513,936,982 |
1,495,831,306,612 |
|