MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sông Đà 5 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,444,353,629,521 1,331,963,107,916 1,217,211,093,119 1,246,080,017,249
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 59,934,741,642 55,913,399,398 18,903,042,711 60,208,732,602
1. Tiền 59,934,741,642 55,913,399,398 18,903,042,711 60,208,732,602
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 886,938,212,131 861,177,477,512 829,178,637,691 645,029,362,473
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 787,828,597,335 801,515,519,117 783,369,597,203 600,482,536,392
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 93,343,901,208 67,248,220,518 58,250,107,645 54,937,036,241
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 11,020,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 13,635,457,162 12,007,773,974 7,152,968,940 9,203,825,937
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18,889,743,574 -19,594,036,097 -19,594,036,097 -19,594,036,097
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 461,732,455,823 385,521,217,064 337,017,812,852 496,880,770,308
1. Hàng tồn kho 461,732,455,823 385,521,217,064 337,017,812,852 496,880,770,308
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 35,748,219,925 29,351,013,942 32,111,599,865 43,961,151,866
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,212,930,016 2,423,374,319 3,326,819,758 2,996,923,959
2. Thuế GTGT được khấu trừ 28,894,875,428 24,924,622,010 28,782,788,456 38,816,840,279
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,640,414,481 2,003,017,613 1,991,651 2,147,387,628
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 235,353,007,692 250,585,853,649 258,302,843,863 249,751,289,363
I. Các khoản phải thu dài hạn 107,772,765,003 118,990,831,159 133,217,593,451 134,116,120,810
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 104,923,230,423 115,363,354,359 129,582,116,651 130,480,644,010
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,849,534,580 3,627,476,800 3,635,476,800 3,635,476,800
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 72,285,592,447 88,629,653,071 80,291,797,574 73,279,058,589
1. Tài sản cố định hữu hình 49,847,351,308 45,414,425,726 41,368,267,704 38,647,226,191
- Nguyên giá 1,083,607,457,973 1,083,607,457,973 1,083,652,457,973 1,055,589,174,442
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,033,760,106,665 -1,038,193,032,247 -1,042,284,190,269 -1,016,941,948,251
2. Tài sản cố định thuê tài chính 22,419,174,453 43,215,227,345 38,923,529,870 34,631,832,398
- Nguyên giá 42,521,380,956 67,097,212,956 67,097,212,956 67,097,212,956
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,102,206,503 -23,881,985,611 -28,173,683,086 -32,465,380,558
3. Tài sản cố định vô hình 19,066,686
- Nguyên giá 3,165,913,000 3,165,913,000 3,165,913,000 3,165,913,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,146,846,314 -3,165,913,000 -3,165,913,000 -3,165,913,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10,247,758,476 2,424,845,270 7,884,519,248 9,759,154,590
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10,247,758,476 2,424,845,270 7,884,519,248 9,759,154,590
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 45,046,891,766 40,540,524,149 36,908,933,590 32,596,955,374
1. Chi phí trả trước dài hạn 45,046,891,766 40,540,524,149 36,908,933,590 32,596,955,374
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,679,706,637,213 1,582,548,961,565 1,475,513,936,982 1,495,831,306,612
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,202,895,277,361 1,104,394,876,660 997,162,263,768 1,012,669,511,955
I. Nợ ngắn hạn 1,119,843,365,265 1,030,822,957,516 916,701,221,180 931,395,443,789
1. Phải trả người bán ngắn hạn 79,748,573,908 160,334,691,981 169,926,897,436 101,881,667,803
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 181,151,531,432 130,000,095,772 121,100,970,298 154,760,250,738
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,179,517,061 1,236,789,694
4. Phải trả người lao động 14,141,340,005 17,443,062,906 25,833,419,819 21,231,684,182
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 311,482,130,186 304,224,298,335 214,484,400,506 259,449,852,633
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 8,147,144,682 7,397,276,957 2,863,543,708 452,860,582
9. Phải trả ngắn hạn khác 43,129,121,885 41,352,515,271 26,063,879,439 15,894,352,467
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 477,216,799,427 365,244,292,554 347,502,044,173 372,201,244,423
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,826,723,740 4,826,723,740 4,746,548,740 4,286,741,267
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 83,051,912,096 73,571,919,144 80,461,042,588 81,274,068,166
1. Phải trả người bán dài hạn 70,113,141,910 55,829,798,407 65,514,410,425 68,944,525,615
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 12,938,770,186 17,742,120,737 14,946,632,163 12,329,542,551
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 476,811,359,852 478,154,084,905 478,351,673,214 483,161,794,657
I. Vốn chủ sở hữu 476,811,359,852 478,154,084,905 478,351,673,214 483,161,794,657
1. Vốn góp của chủ sở hữu 259,998,480,000 259,998,480,000 259,998,480,000 259,998,480,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 259,998,480,000 259,998,480,000 259,998,480,000 259,998,480,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 43,131,990,000 43,131,990,000 43,131,990,000 43,131,990,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 143,060,589,849 143,060,589,849 143,060,589,849 143,060,589,849
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 10,595,454,177 10,595,454,177 10,595,454,177 10,595,454,177
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 20,024,845,826 21,367,570,879 21,565,159,188 26,375,280,631
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 20,024,845,826 21,367,570,879 21,565,159,188 4,810,121,443
- LNST chưa phân phối kỳ này 21,565,159,188
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,679,706,637,213 1,582,548,961,565 1,475,513,936,982 1,495,831,306,612
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.