MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sông Đà 5 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,158,372,757,793 1,115,948,791,940 1,183,057,588,182 1,039,092,053,987
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,976,502,729 12,984,868,715 43,164,089,165 43,563,284,564
1. Tiền 10,976,502,729 12,984,868,715 43,164,089,165 43,563,284,564
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 618,584,748,901 682,518,751,045 777,806,136,962 647,285,319,478
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 569,887,870,757 634,976,358,413 724,119,178,021 618,661,600,933
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 51,411,652,979 39,692,879,545 50,003,687,311 27,815,951,695
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,044,056,766 15,569,089,969 11,402,848,512 9,008,661,883
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,758,831,601 -7,719,576,882 -7,719,576,882 -8,200,895,033
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 504,257,646,403 401,001,434,720 347,550,296,188 332,057,306,780
1. Hàng tồn kho 504,257,646,403 401,001,434,720 347,550,296,188 332,057,306,780
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 24,553,859,760 19,443,737,460 14,537,065,867 16,186,143,165
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 20,541,142,597 18,846,119,357 13,837,795,122 8,199,876,783
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,933,834,504 6,703,725,286
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,078,882,659 597,618,103 699,270,745 1,282,541,096
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 432,165,720,859 392,249,228,550 387,196,608,340 381,923,417,363
I. Các khoản phải thu dài hạn 85,857,431,220 71,686,469,475 81,406,624,373 92,152,834,612
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 79,729,654,208 71,686,469,475 80,214,532,253 90,116,287,728
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 6,127,777,012 1,192,092,120 2,036,546,884
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 202,039,270,619 219,616,768,714 218,675,519,384 222,685,224,801
1. Tài sản cố định hữu hình 200,495,926,887 218,210,059,358 198,437,984,904 203,802,058,030
- Nguyên giá 1,123,784,134,086 1,148,750,281,246 1,142,707,473,974 1,165,611,577,997
- Giá trị hao mòn lũy kế -923,288,207,199 -930,540,221,888 -944,269,489,070 -961,809,519,967
2. Tài sản cố định thuê tài chính 18,967,459,500 17,749,726,167
- Nguyên giá 19,740,000,000 19,740,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -772,540,500 -1,990,273,833
3. Tài sản cố định vô hình 1,543,343,732 1,406,709,356 1,270,074,980 1,133,440,604
- Nguyên giá 3,165,913,000 3,165,913,000 3,165,913,000 3,165,913,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,622,569,268 -1,759,203,644 -1,895,838,020 -2,032,472,396
III. Bất động sản đầu tư 2,688,694,417 2,688,694,417 2,688,694,417
- Nguyên giá 4,753,334,443 4,753,334,443 4,753,334,443
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,064,640,026 -2,064,640,026 -2,064,640,026
IV. Tài sản dở dang dài hạn 36,850,617,546 1,774,253,202 7,921,587,066 2,516,286,179
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 36,850,617,546 1,774,253,202 7,921,587,066 2,516,286,179
V. Đầu tư tài chính dài hạn 45,300,000,000 45,300,000,000 15,300,000,000 1,100,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 46,400,000,000 46,400,000,000 16,400,000,000 1,100,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,100,000,000 -1,100,000,000 -1,100,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 59,429,707,057 51,183,042,742 61,204,183,100 63,469,071,771
1. Chi phí trả trước dài hạn 59,429,707,057 51,183,042,742 61,204,183,100 63,469,071,771
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,590,538,478,652 1,508,198,020,490 1,570,254,196,522 1,421,015,471,350
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,052,220,010,709 1,011,968,575,070 1,071,465,816,748 922,153,239,319
I. Nợ ngắn hạn 1,000,663,826,591 958,307,845,271 998,731,842,147 829,473,989,146
1. Phải trả người bán ngắn hạn 117,938,373,181 102,912,419,764 118,041,102,068 93,537,993,772
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 130,990,350,735 62,311,045,792 77,850,874,411 54,881,039,488
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,359,690,580 2,309,592,287 3,578,361,833 63,235,012
4. Phải trả người lao động 31,493,241,710 28,984,277,139 26,640,659,202 28,932,022,678
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 78,647,432,773 85,799,353,236 62,320,058,124 38,303,749,197
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 25,567,159,903 57,578,865,320 59,741,077,285 54,199,811,466
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 610,549,994,096 610,981,322,368 643,128,739,859 554,357,204,168
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,117,583,613 7,430,969,365 7,430,969,365 5,198,933,365
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 51,556,184,118 53,660,729,799 72,733,974,601 92,679,250,173
1. Phải trả người bán dài hạn 23,998,943,126 29,739,823,162 35,380,470,604 52,830,541,637
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 60,000,000 500,000,000 600,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 27,497,240,992 23,420,906,637 36,753,503,997 39,848,708,536
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 538,318,467,943 496,229,445,420 498,788,379,774 498,862,232,031
I. Vốn chủ sở hữu 538,318,467,943 496,229,445,420 498,788,379,774 498,862,232,031
1. Vốn góp của chủ sở hữu 259,998,480,000 259,998,480,000 259,998,480,000 259,998,480,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 259,998,480,000 259,998,480,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 43,131,990,000 43,131,990,000 43,131,990,000 43,131,990,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 143,060,589,849 143,060,589,849 143,060,589,849 143,060,589,849
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 10,595,454,177 10,595,454,177 10,595,454,177 10,595,454,177
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 81,531,953,917 39,442,931,394 42,001,865,748 42,075,718,005
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 26,449,666,363 26,523,518,620
- LNST chưa phân phối kỳ này 15,552,199,385 15,552,199,385
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,590,538,478,652 1,508,198,020,490 1,570,254,196,522 1,421,015,471,350
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.