TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,158,372,757,793 |
1,115,948,791,940 |
1,183,057,588,182 |
1,039,092,053,987 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,976,502,729 |
12,984,868,715 |
43,164,089,165 |
43,563,284,564 |
|
1. Tiền |
10,976,502,729 |
12,984,868,715 |
43,164,089,165 |
43,563,284,564 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
618,584,748,901 |
682,518,751,045 |
777,806,136,962 |
647,285,319,478 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
569,887,870,757 |
634,976,358,413 |
724,119,178,021 |
618,661,600,933 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
51,411,652,979 |
39,692,879,545 |
50,003,687,311 |
27,815,951,695 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,044,056,766 |
15,569,089,969 |
11,402,848,512 |
9,008,661,883 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,758,831,601 |
-7,719,576,882 |
-7,719,576,882 |
-8,200,895,033 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
504,257,646,403 |
401,001,434,720 |
347,550,296,188 |
332,057,306,780 |
|
1. Hàng tồn kho |
504,257,646,403 |
401,001,434,720 |
347,550,296,188 |
332,057,306,780 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
24,553,859,760 |
19,443,737,460 |
14,537,065,867 |
16,186,143,165 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
20,541,142,597 |
18,846,119,357 |
13,837,795,122 |
8,199,876,783 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,933,834,504 |
|
|
6,703,725,286 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,078,882,659 |
597,618,103 |
699,270,745 |
1,282,541,096 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
432,165,720,859 |
392,249,228,550 |
387,196,608,340 |
381,923,417,363 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
85,857,431,220 |
71,686,469,475 |
81,406,624,373 |
92,152,834,612 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
79,729,654,208 |
71,686,469,475 |
80,214,532,253 |
90,116,287,728 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,127,777,012 |
|
1,192,092,120 |
2,036,546,884 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
202,039,270,619 |
219,616,768,714 |
218,675,519,384 |
222,685,224,801 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
200,495,926,887 |
218,210,059,358 |
198,437,984,904 |
203,802,058,030 |
|
- Nguyên giá |
1,123,784,134,086 |
1,148,750,281,246 |
1,142,707,473,974 |
1,165,611,577,997 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-923,288,207,199 |
-930,540,221,888 |
-944,269,489,070 |
-961,809,519,967 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
18,967,459,500 |
17,749,726,167 |
|
- Nguyên giá |
|
|
19,740,000,000 |
19,740,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-772,540,500 |
-1,990,273,833 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,543,343,732 |
1,406,709,356 |
1,270,074,980 |
1,133,440,604 |
|
- Nguyên giá |
3,165,913,000 |
3,165,913,000 |
3,165,913,000 |
3,165,913,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,622,569,268 |
-1,759,203,644 |
-1,895,838,020 |
-2,032,472,396 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
2,688,694,417 |
2,688,694,417 |
2,688,694,417 |
|
|
- Nguyên giá |
4,753,334,443 |
4,753,334,443 |
4,753,334,443 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,064,640,026 |
-2,064,640,026 |
-2,064,640,026 |
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
36,850,617,546 |
1,774,253,202 |
7,921,587,066 |
2,516,286,179 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
36,850,617,546 |
1,774,253,202 |
7,921,587,066 |
2,516,286,179 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
45,300,000,000 |
45,300,000,000 |
15,300,000,000 |
1,100,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
46,400,000,000 |
46,400,000,000 |
16,400,000,000 |
1,100,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,100,000,000 |
-1,100,000,000 |
-1,100,000,000 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
59,429,707,057 |
51,183,042,742 |
61,204,183,100 |
63,469,071,771 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
59,429,707,057 |
51,183,042,742 |
61,204,183,100 |
63,469,071,771 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,590,538,478,652 |
1,508,198,020,490 |
1,570,254,196,522 |
1,421,015,471,350 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,052,220,010,709 |
1,011,968,575,070 |
1,071,465,816,748 |
922,153,239,319 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,000,663,826,591 |
958,307,845,271 |
998,731,842,147 |
829,473,989,146 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
117,938,373,181 |
102,912,419,764 |
118,041,102,068 |
93,537,993,772 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
130,990,350,735 |
62,311,045,792 |
77,850,874,411 |
54,881,039,488 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,359,690,580 |
2,309,592,287 |
3,578,361,833 |
63,235,012 |
|
4. Phải trả người lao động |
31,493,241,710 |
28,984,277,139 |
26,640,659,202 |
28,932,022,678 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
78,647,432,773 |
85,799,353,236 |
62,320,058,124 |
38,303,749,197 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
25,567,159,903 |
57,578,865,320 |
59,741,077,285 |
54,199,811,466 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
610,549,994,096 |
610,981,322,368 |
643,128,739,859 |
554,357,204,168 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,117,583,613 |
7,430,969,365 |
7,430,969,365 |
5,198,933,365 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
51,556,184,118 |
53,660,729,799 |
72,733,974,601 |
92,679,250,173 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
23,998,943,126 |
29,739,823,162 |
35,380,470,604 |
52,830,541,637 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
60,000,000 |
500,000,000 |
600,000,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
27,497,240,992 |
23,420,906,637 |
36,753,503,997 |
39,848,708,536 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
538,318,467,943 |
496,229,445,420 |
498,788,379,774 |
498,862,232,031 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
538,318,467,943 |
496,229,445,420 |
498,788,379,774 |
498,862,232,031 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
259,998,480,000 |
259,998,480,000 |
259,998,480,000 |
259,998,480,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
259,998,480,000 |
259,998,480,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
43,131,990,000 |
43,131,990,000 |
43,131,990,000 |
43,131,990,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
143,060,589,849 |
143,060,589,849 |
143,060,589,849 |
143,060,589,849 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
10,595,454,177 |
10,595,454,177 |
10,595,454,177 |
10,595,454,177 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
81,531,953,917 |
39,442,931,394 |
42,001,865,748 |
42,075,718,005 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
26,449,666,363 |
26,523,518,620 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
15,552,199,385 |
15,552,199,385 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,590,538,478,652 |
1,508,198,020,490 |
1,570,254,196,522 |
1,421,015,471,350 |
|