TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,404,080,881,754 |
|
|
1,414,361,788,053 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
60,290,550,158 |
|
|
18,961,854,115 |
|
1. Tiền |
60,290,550,158 |
|
|
18,961,854,115 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
833,656,611,142 |
|
|
836,818,030,914 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
473,603,191,760 |
|
|
516,495,362,521 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
180,011,729,222 |
|
|
184,173,469,579 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
175,179,692,410 |
|
|
130,768,469,800 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,486,719,843 |
|
|
8,915,415,678 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,624,722,093 |
|
|
-3,534,686,664 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
484,630,329,864 |
|
|
524,959,465,690 |
|
1. Hàng tồn kho |
484,630,329,864 |
|
|
524,959,465,690 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
25,503,390,590 |
|
|
33,622,437,334 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,558,696,573 |
|
|
9,317,589,422 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
18,944,694,017 |
|
|
24,304,847,912 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
704,417,306,395 |
|
|
762,964,372,666 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
83,702,483,020 |
|
|
60,435,568,696 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
74,772,527,100 |
|
|
60,285,081,114 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
8,929,955,920 |
|
|
150,487,582 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
513,301,762,385 |
|
|
531,155,333,827 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
513,301,762,385 |
|
|
530,568,558,826 |
|
- Nguyên giá |
1,447,892,642,293 |
|
|
1,492,581,249,179 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-934,590,879,908 |
|
|
-962,012,690,353 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
586,775,001 |
|
- Nguyên giá |
1,104,763,000 |
|
|
1,976,963,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,104,763,000 |
|
|
-1,390,187,999 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
2,523,448,917 |
|
|
2,523,448,917 |
|
- Nguyên giá |
4,588,088,943 |
|
|
4,588,088,943 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,064,640,026 |
|
|
-2,064,640,026 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,766,645,455 |
|
|
73,626,205,333 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,766,645,455 |
|
|
73,626,205,333 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
19,793,620,465 |
|
|
9,541,959,896 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
56,400,000,000 |
|
|
46,400,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-36,606,379,535 |
|
|
-36,858,040,104 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
82,329,346,153 |
|
|
85,681,855,997 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
79,236,314,317 |
|
|
82,673,710,214 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,093,031,836 |
|
|
3,008,145,783 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,108,498,188,149 |
|
|
2,177,326,160,719 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,618,128,612,589 |
|
|
1,651,681,704,794 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,376,792,696,417 |
|
|
1,363,990,644,614 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
191,640,261,530 |
|
|
106,285,700,610 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
251,158,954,583 |
|
|
225,219,892,076 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
51,861,914,550 |
|
|
2,673,506,341 |
|
4. Phải trả người lao động |
27,380,062,365 |
|
|
29,041,321,621 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
108,193,798,394 |
|
|
77,160,953,820 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
81,083,315,271 |
|
|
36,520,582,613 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
661,007,855,428 |
|
|
886,064,548,816 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,466,534,296 |
|
|
1,024,138,717 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
241,335,916,172 |
|
|
287,691,060,180 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
34,003,935,748 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
241,335,916,172 |
|
|
253,687,124,432 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
490,369,575,560 |
|
|
525,644,455,925 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
490,369,575,560 |
|
|
525,644,455,925 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
259,998,480,000 |
|
|
259,998,480,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
259,998,480,000 |
|
|
259,998,480,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
43,208,990,000 |
|
|
43,131,990,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
140,860,518,657 |
|
|
140,860,518,657 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
10,595,454,177 |
|
|
10,595,454,177 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
20,312,238,642 |
|
|
54,849,779,014 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
44,001,423,841 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
20,312,238,642 |
|
|
10,848,355,173 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
15,393,894,084 |
|
|
16,208,234,077 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,108,498,188,149 |
|
|
2,177,326,160,719 |
|