MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sông Đà 5 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2012 2013 2014 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 920,209,595,959 1,335,834,429,482 1,219,390,035,536
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 34,591,288,590 28,687,598,656 11,980,176,053
1. Tiền 34,591,288,590 28,687,598,656 11,980,176,053
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 46,594,012,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -33,403,736,144
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 438,886,959,570 545,803,229,804 487,507,325,631
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 345,320,583,230 390,743,519,185 401,246,550,978
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 67,577,547,166 116,021,122,580 88,460,845,575
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 30,170,437,506 42,801,310,777 1,424,651,171
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,181,608,332 -3,762,722,738 -3,624,722,093
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 379,469,952,733 734,574,870,753 699,984,495,543
1. Hàng tồn kho 379,469,952,733 734,574,870,753 699,984,495,543
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 20,667,383,066 26,768,730,269 19,918,038,309
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 809,991,214 807,920,000 9,095,031,890
2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,753,904,946 20,994,868,144 9,178,269,964
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 9,103,486,906 4,965,942,125 1,644,736,455
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 624,441,969,327 772,639,791,889 752,415,294,279
I. Các khoản phải thu dài hạn 55,098,900 51,518,935,000 74,833,727,100
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 55,098,900 51,518,935,000 74,833,727,100
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 547,862,910,070 614,925,110,177 566,606,588,578
1. Tài sản cố định hữu hình 148,590,207,875 614,911,677,593 559,861,852,016
- Nguyên giá 737,992,939,058 1,364,019,089,372 1,396,437,231,387
- Giá trị hao mòn lũy kế -589,402,731,183 -749,107,411,779 -836,575,379,371
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 1,104,763,000 1,104,763,000 1,104,763,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,104,763,000 -1,104,763,000 -1,104,763,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 399,272,702,195 13,432,584 6,744,736,562
V. Đầu tư tài chính dài hạn 49,446,840,121 23,620,090,536 20,691,147,397
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 26,377,840,121
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 23,069,000,000 56,400,000,000 56,400,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -32,779,909,464 -35,708,852,603
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 23,636,053,528 79,868,683,699 87,760,382,287
1. Chi phí trả trước dài hạn 20,129,624,237 76,660,520,268 84,609,272,962
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,506,429,291 3,208,163,431 3,151,109,325
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,544,651,565,286 2,108,474,221,371 1,971,805,329,815
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,141,399,476,625 1,710,618,013,335 1,449,527,076,360
I. Nợ ngắn hạn 829,155,195,139 1,365,009,719,800 1,196,021,615,367
1. Phải trả người bán ngắn hạn 179,825,837,390 307,718,054,960 276,517,275,205
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 46,545,990,419 63,037,967,461 86,079,843,718
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 33,019,412,905 32,990,533,329 26,649,145,386
4. Phải trả người lao động 26,616,948,585 43,139,266,746 36,589,356,135
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 21,568,552,919 15,728,002,081 19,744,217,269
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 67,377,838,194 42,169,925,233
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 312,244,281,486 345,608,293,535 253,505,460,993
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 312,244,281,486
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 386,019,124,109 381,816,883,921 507,000,062,187
I. Vốn chủ sở hữu 386,019,124,109 381,816,883,921 507,000,062,187
1. Vốn góp của chủ sở hữu 90,000,000,000 180,000,000,000 259,998,480,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 116,115,470,000 26,115,470,000 43,208,990,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 109,845,870,566 112,292,330,378 112,415,051,390
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 8,057,588,898 9,000,000,000 10,595,454,177
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 39,500,194,645 31,909,083,543 55,091,178,266
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,544,651,565,286 2,108,474,221,371 1,971,805,329,815
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.