MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sông Đà 5 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,335,834,429,482 1,335,834,429,482 1,219,390,035,536 1,219,390,035,536
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 28,687,598,656 28,687,598,656 11,980,176,053 11,980,176,053
1. Tiền 28,687,598,656 28,687,598,656 11,980,176,053 11,980,176,053
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 545,803,229,804 545,803,229,804 487,507,325,631 487,507,325,631
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 390,743,519,185 390,743,519,185 401,246,550,978 401,246,550,978
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 116,021,122,580 116,021,122,580 88,460,845,575 88,460,845,575
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 42,801,310,777 42,801,310,777 1,424,651,171 1,424,651,171
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,762,722,738 -3,762,722,738 -3,624,722,093 -3,624,722,093
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 734,574,870,753 734,574,870,753 699,984,495,543 699,984,495,543
1. Hàng tồn kho 734,574,870,753 734,574,870,753 699,984,495,543 699,984,495,543
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 26,768,730,269 26,768,730,269 19,918,038,309 19,918,038,309
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 807,920,000 807,920,000 9,095,031,890 9,095,031,890
2. Thuế GTGT được khấu trừ 20,994,868,144 20,994,868,144 9,178,269,964 9,178,269,964
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 4,965,942,125 4,965,942,125 1,644,736,455 1,644,736,455
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 772,639,791,889 772,639,791,889 752,415,294,279 752,415,294,279
I. Các khoản phải thu dài hạn 51,518,935,000 51,518,935,000 74,833,727,100 74,833,727,100
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 51,518,935,000 51,518,935,000 74,833,727,100 74,833,727,100
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 614,925,110,177 614,925,110,177 566,606,588,578 566,606,588,578
1. Tài sản cố định hữu hình 614,911,677,593 614,911,677,593 559,861,852,016 559,861,852,016
- Nguyên giá 1,364,019,089,372 1,364,019,089,372 1,396,437,231,387 1,396,437,231,387
- Giá trị hao mòn lũy kế -749,107,411,779 -749,107,411,779 -836,575,379,371 -836,575,379,371
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 1,104,763,000 1,104,763,000 1,104,763,000 1,104,763,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,104,763,000 -1,104,763,000 -1,104,763,000 -1,104,763,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 13,432,584 13,432,584 6,744,736,562 6,744,736,562
V. Đầu tư tài chính dài hạn 23,620,090,536 23,620,090,536 20,691,147,397 20,691,147,397
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 56,400,000,000 56,400,000,000 56,400,000,000 56,400,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -32,779,909,464 -32,779,909,464 -35,708,852,603 -35,708,852,603
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 79,868,683,699 79,868,683,699 87,760,382,287 87,760,382,287
1. Chi phí trả trước dài hạn 76,660,520,268 76,660,520,268 84,609,272,962 84,609,272,962
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,208,163,431 3,208,163,431 3,151,109,325 3,151,109,325
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,108,474,221,371 2,108,474,221,371 1,971,805,329,815 1,971,805,329,815
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,710,618,013,335 1,710,618,013,335 1,449,527,076,360 1,449,527,076,360
I. Nợ ngắn hạn 1,365,009,719,800 1,365,009,719,800 1,196,021,615,367 1,196,021,615,367
1. Phải trả người bán ngắn hạn 307,718,054,960 307,718,054,960 276,517,275,205 276,517,275,205
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 63,037,967,461 63,037,967,461 86,079,843,718 86,079,843,718
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 32,990,533,329 32,990,533,329 26,649,145,386 26,649,145,386
4. Phải trả người lao động 43,139,266,746 43,139,266,746 36,589,356,135 36,589,356,135
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 15,728,002,081 15,728,002,081 19,744,217,269 19,744,217,269
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 67,377,838,194 67,377,838,194 42,169,925,233 42,169,925,233
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 345,608,293,535 345,608,293,535 253,505,460,993 253,505,460,993
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 381,816,883,921 381,816,883,921 507,000,062,187 507,000,062,187
I. Vốn chủ sở hữu 381,816,883,921 381,816,883,921 507,000,062,187 507,000,062,187
1. Vốn góp của chủ sở hữu 180,000,000,000 180,000,000,000 259,998,480,000 259,998,480,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 26,115,470,000 26,115,470,000 43,208,990,000 43,208,990,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 112,292,330,378 112,292,330,378 112,415,051,390 112,415,051,390
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 9,000,000,000 9,000,000,000 10,595,454,177 10,595,454,177
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 31,909,083,543 31,909,083,543 55,091,178,266 55,091,178,266
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,108,474,221,371 2,108,474,221,371 1,971,805,329,815 1,971,805,329,815
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.