1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
197,937,436,145 |
175,323,527,969 |
200,830,119,214 |
257,582,212,546 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
197,937,436,145 |
175,323,527,969 |
200,830,119,214 |
257,582,212,546 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
170,267,006,453 |
142,249,847,011 |
171,208,429,382 |
221,558,554,598 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
27,670,429,692 |
33,073,680,958 |
29,621,689,832 |
36,023,657,948 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
78,258,670 |
133,387,326 |
120,812,562 |
126,093,134 |
|
7. Chi phí tài chính |
13,985,127,298 |
13,340,431,913 |
12,844,592,211 |
14,170,553,445 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,959,930,147 |
13,340,431,913 |
12,683,386,455 |
14,067,156,521 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,913,461,917 |
15,451,954,422 |
13,608,859,259 |
15,915,651,420 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,850,099,147 |
4,414,681,949 |
3,289,050,924 |
6,063,546,217 |
|
12. Thu nhập khác |
230,700,000 |
4,087,641,998 |
01 |
50,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
29,444,377 |
736,476,084 |
117,641,802 |
1,797,331,833 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
201,255,623 |
3,351,165,914 |
-117,641,801 |
-1,747,331,833 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,051,354,770 |
7,765,847,863 |
3,171,409,123 |
4,316,214,384 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,122,495,995 |
465,555,812 |
1,207,451,052 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,051,354,770 |
6,643,351,868 |
2,705,853,311 |
3,108,763,332 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,051,354,770 |
6,643,351,868 |
2,705,853,311 |
3,108,763,332 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
199 |
645 |
262 |
302 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|